CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

20.50
0.10
(0.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.40
20.50
20.50
20.30
6,200
15.3K
1.2K
17.1x
1.3x
4% # 8%
1.5
500 Bi
25 Mi
154,781
25.1 - 11.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.35 1,000 20.50 3,100
20.30 2,200 20.60 2,100
20.20 1,200 20.70 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,400 10

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.20 (-0.05) 24.4%
MSH 52.90 (1.10) 20.6%
TNG 24.30 (-0.20) 14.3%
STK 24.50 (0.00) 12.3%
GIL 20.80 (-0.25) 7.6%
TTF 3.00 (-0.01) 6.1%
ADS 8.78 (-0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.00) 3.3%
SAV 20.50 (0.10) 2.6%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.85 (0.25) 1.7%
GMC 7.70 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 20.50 0.10 2,000 2,000
11:10 20.30 -0.10 2,100 4,100
13:10 20.50 0.10 2,000 6,100
13:21 20.50 0.10 100 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 567.98 (0.56) 0% 15.44 (0.02) 0%
2018 584.50 (0.71) 0% 17.70 (0.02) 0%
2019 777 (0.87) 0% 0.01 (0.03) 508%
2020 777 (0.94) 0% 0 (0.05) 0%
2021 980 (1.01) 0% 0.01 (0.04) 862%
2023 980 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV290,394253,363216,049237,785797,652994,3191,010,446944,573871,154706,751556,808509,649517,310662,295
Tổng lợi nhuận trước thuế13,42438,7909,520-24,715-10,18468,89255,75057,75136,37720,76916,2912,804-22,467-20,340
Lợi nhuận sau thuế 10,73932,6497,616-21,821-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,73932,6497,616-21,821-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,915
Tổng tài sản662,243673,481634,247614,995615,013557,878594,732553,786515,144509,187493,620451,730536,508587,712
Tổng nợ288,273310,249292,884281,310281,266188,567263,648249,118243,707253,051246,222220,623308,105333,957
Vốn chủ sở hữu373,970363,232341,363333,685333,747369,311331,084304,667271,437256,135247,397231,106228,402253,755


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |