CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

15
-0.25
(-1.64%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV216,049237,785161,609214,429183,830797,652994,3191,010,446944,573871,154706,751556,808509,649517,310662,295
Giá vốn hàng bán182,604195,177137,118181,150155,622668,994834,867869,404802,251743,662628,460489,231453,126474,723606,807
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,34237,59322,05432,62727,530119,877156,769139,563140,982126,85477,82667,45756,50842,58655,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,523-30,4551,1576,3287,584-15,32459,35857,07474,91042,68220,10312,9862,657-24,989-14,326
Tổng lợi nhuận trước thuế9,520-24,7152,6894,1367,644-10,18468,89255,75057,75136,37720,76916,2912,804-22,467-20,340
Lợi nhuận sau thuế 7,616-21,8212,1513,3096,115-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,616-21,8212,1513,3096,115-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,915
Tổng tài sản ngắn hạn362,250344,930344,190526,470433,345344,948430,595462,555357,979321,288310,847274,688237,056316,261455,805
Tiền mặt57,10531,73223,910187,76585,69831,73298,27597,20253,19667,01412,31710,23210,46921,46583,448
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,00016,12410,00020,00020,00020,000
Hàng tồn kho121,59894,44969,44871,028100,21794,44985,287111,09583,059125,593134,273112,056103,924130,001235,827
Tài sản dài hạn271,997270,065302,506148,076124,638270,065127,283132,177195,807193,856198,339218,931214,674220,247131,907
Tài sản cố định90,47687,09888,48177,42760,59487,09863,09367,26864,09266,63866,47466,11267,75168,57874,617
Đầu tư tài chính dài hạn126,444126,444158,69213,12013,120126,44413,12013,12013,12011,09511,09529,88811,06411,03111,000
Tổng tài sản634,247614,995646,697674,546557,983615,013557,878594,732553,786515,144509,187493,620451,730536,508587,712
Tổng nợ292,884281,310291,190312,206182,556281,266188,567263,648249,118243,707253,051246,222220,623308,105333,957
Vốn chủ sở hữu341,363333,685355,507362,339375,427333,747369,311331,084304,667271,437256,135247,397231,106228,402253,755

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK3.11K2.83K3.46K1.93K1.45K1.37K0.26KKK0.44K0.75K0.98K1.01K1.48K1.47K1.59K2.80K3.72K4.04K
Giá cuối kỳ15.85K14.70K11.91K19.33K10.70K4.97K4.26K4.67K3.21K4.04K4.50K4.60K2.15K5.93K10.33K11.86K3.77K13.22K9.74K5.93K6.02K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)3.83 (lần)6.83 (lần)3.09 (lần)2.57 (lần)2.93 (lần)3.40 (lần)12.34 (lần) (lần) (lần)10.57 (lần)2.86 (lần)6.07 (lần)10.27 (lần)8.03 (lần)2.57 (lần)8.33 (lần)3.48 (lần)1.59 (lần)1.49 (lần)
Giá sổ sách16.13K15.77K21.02K21.74K22.06K20.67K20.51K20.83K21.48K23.87K26.52K29.47K29.94K29.87K30.39K31.35K29.92K29.45K30.45K19.92K17.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)0.93 (lần)0.57 (lần)0.89 (lần)0.48 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.07 (lần)0.20 (lần)0.34 (lần)0.38 (lần)0.13 (lần)0.45 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.34 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.11%56.09%77.18%77.78%64.64%62.37%61.05%55.65%52.48%58.95%77.56%85.53%86.90%86.78%86.35%87.52%84.88%85.09%87.02%81.46%80.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.89%43.91%22.82%22.22%35.36%37.63%38.95%44.35%47.52%41.05%22.44%14.47%13.10%13.22%13.65%12.48%15.12%14.91%12.98%18.54%19.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.18%45.73%33.80%44.33%44.98%47.31%49.70%49.88%48.84%57.43%56.82%56.89%58.02%54.60%45.29%49.09%49.55%46.28%46.55%67.14%68.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.80%84.28%51.06%79.63%81.77%89.78%98.80%99.53%95.46%134.90%131.61%131.95%138.21%120.24%82.78%96.43%98.21%86.14%87.10%204.34%218.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.82%54.27%66.20%55.67%55.02%52.69%50.30%50.12%51.16%42.57%43.18%43.11%41.98%45.40%54.71%50.91%50.45%53.72%53.45%32.86%31.44%
6/ Thanh toán hiện hành126.25%125.28%235.23%179.31%147.17%134.92%125.72%114.18%110.12%104.39%147.07%159.56%154.05%186.22%214.67%183.25%179.08%188.84%195.46%128.28%124.17%
7/ Thanh toán nhanh83.87%90.98%188.64%136.24%113.03%82.18%71.41%67.60%61.84%61.48%70.98%55.19%52.14%62.11%112.52%92.81%99.92%146.91%107.59%53.29%39.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.90%11.52%53.69%37.68%21.87%28.14%4.98%4.25%4.86%7.08%26.93%8.28%10.30%24.47%43.49%45.47%32.22%17.55%11.61%6.51%8.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản130.84%129.70%178.23%169.90%170.57%169.11%138.80%112.80%112.82%96.42%112.69%84.33%92.97%73.15%79.69%70.20%97.74%88.09%106.26%132%131.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn229.09%231.24%230.92%218.45%263.86%271.14%227.36%202.71%214.99%163.57%145.30%98.59%106.98%84.29%92.29%80.21%115.15%103.53%122.12%162.04%163.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu243.11%239%269.24%305.19%310.03%320.94%275.93%225.07%220.53%226.49%261%195.60%221.45%161.10%145.66%137.90%193.74%163.97%198.82%401.72%417.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho572.42%708.31%978.89%782.58%965.88%592.12%468.05%436.60%436.02%365.17%257.31%134.81%122.29%109.55%149.06%128.39%202.01%371.70%232.06%241.40%211.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.05%-1.28%5.50%4.26%5.06%2.91%2.57%2.93%0.55%-4.90%-3.61%0.75%1.14%2.03%2.27%3.42%2.53%3.28%4.62%4.65%5.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%9.80%7.24%8.63%4.92%3.56%3.30%0.62%%%0.64%1.06%1.48%1.81%2.40%2.47%2.89%4.91%6.14%7.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%14.80%13.01%15.68%9.35%7.08%6.58%1.21%%%1.48%2.52%3.27%3.31%4.71%4.90%5.39%9.18%18.68%22.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%-2%7%5%6%3%3%3%1%-5%-4%1%2%2%3%4%3%4%5%5%6%
Tăng trưởng doanh thu-8.17%-19.78%-1.60%6.97%8.43%23.26%26.93%9.25%-1.48%-21.89%20.10%-13.05%37.28%8.05%4.02%-26.96%19.45%23.68%9.41%4.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-118.27%-118.63%26.89%-9.84%88.31%39.92%11.30%481.82%-111.04%6.01%-674.60%-42.23%-23.13%-3.57%-30.82%-1.36%-7.95%-12%8.61%-10.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả60.44%49.16%-28.48%5.83%2.22%-3.69%2.77%11.60%-28.39%-7.74%-10.23%-6.02%14.79%41.91%-15.46%0.75%15.27%48.31%-5.77%2.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.07%-9.63%11.55%8.67%12.24%5.97%3.53%7.05%1.18%-9.99%-9.99%-1.56%-0.13%-2.30%-1.53%2.62%1.10%49.96%121.07%8.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.67%10.24%-6.20%7.39%7.50%1.17%3.15%9.27%-15.80%-8.71%-10.13%-4.15%8.01%17.72%-8.37%1.70%7.66%49.19%35.91%4.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |