CTCP Xi măng Hà Tiên 1 (ht1)

11.65
0.05
(0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.55
11.65
11.50
112,900
12.7K
0.3K
44.6x
0.9x
1% # 2%
1.4
4,425 Bi
382 Mi
394,780
14.2 - 11.0
3,387 Bi
4,859 Bi
69.7%
58.92%
325 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 1,800 11.65 15,700
11.55 10,000 11.70 21,300
11.50 52,400 11.75 36,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.55 -0.05 1,000 1,000
09:29 11.55 -0.05 5,700 6,700
09:30 11.55 -0.05 4,900 11,600
09:34 11.55 -0.05 500 12,100
09:37 11.55 -0.05 200 12,300
09:41 11.60 0 100 12,400
09:46 11.60 0 100 12,500
09:47 11.60 0 100 12,600
09:50 11.60 0 1,000 13,600
09:58 11.60 0 200 13,800
09:59 11.60 0 300 14,100
10:10 11.55 -0.05 2,100 16,200
10:11 11.55 -0.05 400 16,600
10:15 11.55 -0.05 400 17,000
10:16 11.50 -0.10 31,200 48,200
10:17 11.50 -0.10 13,000 61,200
10:21 11.50 -0.10 6,700 67,900
10:35 11.55 -0.05 100 68,000
10:43 11.55 -0.05 1,000 69,000
11:16 11.55 -0.05 100 69,100
11:22 11.55 -0.05 1,900 71,000
11:25 11.55 -0.05 200 71,200
13:10 11.55 -0.05 200 71,400
13:37 11.55 -0.05 1,500 72,900
13:39 11.55 -0.05 300 73,200
13:40 11.60 0 10,000 83,200
13:45 11.60 0 200 83,400
13:47 11.50 -0.10 3,800 87,200
13:51 11.55 -0.05 100 87,300
13:52 11.55 -0.05 400 87,700
14:10 11.65 0.05 5,500 93,200
14:18 11.55 -0.05 3,200 96,400
14:26 11.65 0.05 100 96,500
14:46 11.65 0.05 16,400 112,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (8.85) 0% 797 (0.49) 0%
2018 0 (8.88) 0% 719 (0.64) 0%
2019 8,931.27 (9.31) 0% 733.60 (0.74) 0%
2020 8,583.80 (8.44) 0% 0 (0.61) 0%
2021 8,079 (7.47) 0% 0.01 (0.37) 3,692%
2023 8,986.82 (3.94) 0% 276 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,766,5902,047,5831,585,6881,909,6107,541,5729,473,5177,470,3818,440,1119,311,2628,878,3078,850,8508,757,0108,001,1887,043,112
Tổng lợi nhuận trước thuế21,98444,813-18,46855,43024,688324,423461,773767,699927,958805,935600,3431,018,9301,042,412395,696
Lợi nhuận sau thuế 22,65745,842-24,69054,33317,965257,966369,207608,014740,610641,441485,923809,086810,675304,929
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,54945,841-24,69054,20317,728257,706368,954607,732740,363641,397487,592809,086810,675304,929
Tổng tài sản8,245,9988,262,8838,342,0068,622,9408,623,7509,385,0588,809,18710,040,53110,288,56510,631,04911,079,57611,780,14211,987,48712,661,980
Tổng nợ3,387,2283,426,7693,533,7853,790,8393,790,8394,272,4353,634,7714,648,0654,924,0085,453,9685,890,4326,585,5847,489,0558,947,989
Vốn chủ sở hữu4,858,7714,836,1144,808,2214,832,1024,832,9115,112,6225,174,4165,392,4665,364,5575,177,0815,189,1435,194,5584,498,4323,713,991


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |