CTCP Tập đoàn Hòa Phát (hpg)

21.4
-0.10
(-0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.5
21.5
21.6
21.3
13,457,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
16.6
0.1k
195 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
124,727 tỷ
5,815 triệu
20,466,384
26.8-12.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
86,889 tỷ
98,958 tỷ
87.8%
53.2%
19,060 tỷ

Chỉ số tài chính công ty / ngành

Chỉ số Công ty Ngành
EPS 0.1k 0k
PE 195 lần 0 lần
ROA 0.4% 0%
ROE 0.7% 0%
P/B 1 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 120,000 (150.87) 0% 18,000 (34.52) 0%
2020 86,000 (91.28) 0% 9,000 (13.51) 0%
2019 70,000 (64.68) 0% 6,700 (7.58) 0%
2018 55,000 (56.58) 0% 8,050 (8.60) 0%
2017 40,000 (46.85) 0% 6,000 (8.01) 0%


TOP MÃ LIÊN QUAN

Mã CK Giá Thay đổi % Giá sổ sách EPS PE ROA ROE