Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

7.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.10
7.30
7.10
116,700
13.7K
0.2K
47.3x
0.5x
0% # 1%
2.1
4,814 Bi
678 Mi
571,434
12.1 - 5.6
15,015 Bi
9,276 Bi
161.9%
38.19%
1,650 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 31,800 7.20 11,700
7.00 123,700 7.30 78,600
6.90 17,500 7.40 48,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 88.5%
HSG 18.80 (0.15) 6.2%
NKG 19.30 (0.20) 2.7%
TVN 7.20 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.10 -0.10 200 200
09:29 7.20 0 100 300
09:30 7.20 0 600 900
09:31 7.20 0 1,000 1,900
09:36 7.20 0 1,000 2,900
09:38 7.20 0 200 3,100
09:40 7.30 0.10 100 3,200
09:47 7.20 0 700 3,900
09:49 7.20 0 100 4,000
09:57 7.30 0.10 100 4,100
10:22 7.20 0 100 4,200
10:37 7.10 -0.10 6,800 11,000
11:19 7.10 -0.10 1,000 12,000
13:10 7.10 -0.10 30,000 42,000
13:26 7.10 -0.10 2,000 44,000
13:28 7.20 0 200 44,200
13:32 7.10 -0.10 100 44,300
13:34 7.10 -0.10 500 44,800
13:36 7.10 -0.10 200 45,000
13:39 7.10 -0.10 3,400 48,400
13:43 7.10 -0.10 100 48,500
14:13 7.10 -0.10 100 48,600
14:14 7.10 -0.10 48,200 96,800
14:18 7.20 0 600 97,400
14:19 7.20 0 500 97,900
14:20 7.10 -0.10 1,000 98,900
14:25 7.10 -0.10 500 99,400
14:27 7.20 0 1,000 100,400
14:29 7.10 -0.10 700 101,100
14:30 7.10 -0.10 12,000 113,100
14:32 7.20 0 200 113,300
14:40 7.20 0 500 113,800
14:49 7.20 0 200 114,000
14:59 7.20 0 2,600 116,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (20.10) 0% 200 (0.78) 0%
2018 19,300 (24.95) 0% 350 (0.57) 0%
2019 21,000 (34.41) 0% 300 (0.42) 0%
2020 25,600 (31.65) 0% 0 (0.55) 0%
2021 30,500 (40.86) 0% 0 (0.86) 0%
2022 38,000 (38.73) 0% 0 (-0.79) 0%
2023 35,800 (8.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,804,11710,167,7027,566,8578,174,10130,459,17038,703,29540,857,13131,654,74934,409,13724,951,85120,103,79418,085,21617,328,07825,362,306
Tổng lợi nhuận trước thuế-116,279203,77952,940956-251,791-723,0931,031,899672,970502,657665,763898,128948,032288,046-46,800
Lợi nhuận sau thuế -123,501193,04645,895-11,182-288,277-760,356859,382545,540417,900566,458778,068834,623172,587-78,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-95,622189,37736,085-29,883-257,691-771,189709,920479,778362,878485,990681,520757,390132,911-42,022
Tổng tài sản24,291,24624,618,29825,246,01823,169,31923,345,74123,239,39827,394,98822,261,37222,618,59214,931,42214,508,12214,751,56813,723,90824,109,698
Tổng nợ15,014,86615,285,03915,985,13514,067,35714,067,20113,347,87016,525,77212,201,78713,005,8006,231,9516,151,9257,152,2796,973,94516,826,379
Vốn chủ sở hữu9,276,3809,333,2599,260,8839,101,9629,278,5409,891,52810,869,21610,059,5849,612,7938,699,4718,356,1977,599,2896,749,9627,283,319


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |