Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

6.20
0.10
(1.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.30
6.40
6.20
194,700
13.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.7
4,271 tỷ
678 triệu
296,797
7.8 - 3.5
14,067 tỷ
9,102 tỷ
151.6%
39.74%
1,336 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.20 (-0.50) 85.4%
HSG 20.70 (0.05) 6.2%
NKG 23.65 (-0.10) 3.0%
TVN 6.20 (0.10) 1.9%
VGS 29.60 (-0.10) 0.7%
SMC 12.10 (0.05) 0.4%
TLH 7.36 (-0.06) 0.4%
DTL 14.00 (0.00) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.4%
TIS 4.40 (0.10) 0.4%
TTS 7.90 (0.00) 0.2%
HMC 11.80 (0.05) 0.2%
TDS 21.30 (-0.10) 0.1%
TNB 8.10 (-5.40) 0.1%
VCA 9.25 (0.00) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.1%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
SSM 6.20 (0.00) 0.0%
KKC 6.20 (0.10) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 57,300 6.20 1,300
6.00 73,700 6.30 109,000
5.90 91,900 6.40 179,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.30 0.60 75,100 75,100
09:11 6.30 0.60 100 75,200
09:12 6.40 0.70 1,200 76,400
09:13 6.40 0.70 200 76,600
09:15 6.40 0.70 3,100 79,700
09:16 6.40 0.70 1,000 80,700
09:17 6.40 0.70 4,000 84,700
09:18 6.30 0.60 600 85,300
09:19 6.30 0.60 2,000 87,300
09:20 6.30 0.60 3,000 90,300
09:21 6.30 0.60 4,100 94,400
09:24 6.40 0.70 300 94,700
09:25 6.30 0.60 100 94,800
09:26 6.30 0.60 100 94,900
09:27 6.40 0.70 300 95,200
09:29 6.40 0.70 1,000 96,200
09:32 6.40 0.70 2,000 98,200
09:33 6.30 0.60 2,500 100,700
09:34 6.30 0.60 8,900 109,600
09:35 6.30 0.60 3,700 113,300
09:36 6.30 0.60 2,000 115,300
09:38 6.30 0.60 200 115,500
09:43 6.30 0.60 1,000 116,500
09:46 6.20 0.50 500 117,000
09:47 6.20 0.50 2,000 119,000
09:49 6.20 0.50 6,600 125,600
09:50 6.20 0.50 2,000 127,600
09:53 6.20 0.50 4,000 131,600
09:54 6.30 0.60 200 131,800
09:55 6.30 0.60 100 131,900
09:57 6.30 0.60 500 132,400
09:59 6.20 0.50 2,000 134,400
10:10 6.30 0.60 1,100 135,500
10:24 6.20 0.50 400 135,900
10:25 6.30 0.60 3,900 139,800
10:27 6.30 0.60 2,000 141,800
10:38 6.20 0.50 4,900 146,700
10:39 6.20 0.50 20,000 166,700
10:40 6.20 0.50 100 166,800
10:41 6.30 0.60 4,100 170,900
10:50 6.20 0.50 1,800 172,700
10:54 6.20 0.50 500 173,200
10:57 6.20 0.50 3,700 176,900
11:10 6.30 0.60 12,200 189,100
11:16 6.20 0.50 200 189,300
11:20 6.20 0.50 1,000 190,300
11:22 6.20 0.50 3,500 193,800
11:23 6.20 0.50 200 194,000
11:27 6.20 0.50 600 194,600
11:29 6.20 0.50 100 194,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (20.10) 0% 200 (0.78) 0%
2018 19,300 (24.95) 0% 350 (0.57) 0%
2019 21,000 (34.41) 0% 300 (0.42) 0%
2020 25,600 (31.65) 0% 0 (0.55) 0%
2021 30,500 (40.86) 0% 0 (0.86) 0%
2022 38,000 (38.73) 0% 0 (-0.79) 0%
2023 35,800 (8.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,174,1017,988,4666,772,7798,387,47630,459,17038,703,29540,857,13131,654,74934,409,13724,951,85120,103,79418,085,21617,328,07825,362,306
Tổng lợi nhuận trước thuế956-166,869-343,78379,437-251,791-723,0931,031,899672,970502,657665,763898,128948,032288,046-46,800
Lợi nhuận sau thuế -11,182-171,894-349,40167,916-288,277-760,356859,382545,540417,900566,458778,068834,623172,587-78,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-29,883-154,927-312,69564,081-257,691-771,189709,920479,778362,878485,990681,520757,390132,911-42,022
Tổng tài sản23,169,31923,284,62923,291,93624,283,40223,345,74123,239,39827,394,98822,261,37222,618,59214,931,42214,508,12214,751,56813,723,90824,109,698
Tổng nợ14,067,35713,978,04913,735,93214,327,74014,067,20113,347,87016,525,77212,201,78713,005,8006,231,9516,151,9257,152,2796,973,94516,826,379
Vốn chủ sở hữu9,101,9629,306,5819,556,0049,955,6619,278,5409,891,52810,869,21610,059,5849,612,7938,699,4718,356,1977,599,2896,749,9627,283,319


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |