CTCP Thép Nam Kim (nkg)

15.5
0.35
(2.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.2
15.3
15.6
15.2
16,869,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
20.0
-2.4k
-6.5 lần
-5%
-12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.2
4,081 tỷ
263 triệu
9,209,611
24.9-7.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
10,200 tỷ
6,237 tỷ
163.5%
37.9%
844 tỷ

Chỉ số tài chính công ty / ngành

Chỉ số Công ty Ngành
EPS -2.4k 0k
PE -6.5 lần 0 lần
ROA -4.9% 0%
ROE -11.8% 0%
P/B 1 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 16,000 (28.21) 0% 600 (2.23) 0%
2020 12,000 (11.61) 0% 200 (0.30) 0%
2019 15,500 (12.22) 0% 295 (0.05) 0%
2018 17,000 (14.86) 0% 750 (0.06) 0%
2017 13,000 (12.64) 0% 600 (0.71) 0%


TOP MÃ LIÊN QUAN

Mã CK Giá Thay đổi % Giá sổ sách EPS PE ROA ROE