CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

16.95
-1.05
(-5.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
16.95
16.95
16.95
100
14.8K
1.4K
12.9x
1.2x
4% # 9%
1.1
238 Bi
13 Mi
1,652
18.9 - 15.5
271 Bi
196 Bi
138.4%
41.96%
75 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.05 100 18.00 200
17.00 100 18.10 200
16.90 600 19.15 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.30 (-0.10) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.20 (0.65) 9.5%
PC1 22.05 (0.40) 6.6%
CTD 71.60 (0.80) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.30 (0.50) 4.4%
BCG 5.82 (0.12) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.15 (1.25) 2.4%
FCN 15.05 (0.70) 1.9%
LCG 10.35 (0.40) 1.6%
HBC 6.70 (-0.20) 1.6%
TCD 4.34 (0.06) 1.2%
L18 37.20 (0.20) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 16.95 -0.05 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 390 (0.35) 0% 36.50 (0.03) 0%
2018 400 (0.53) 0% 37 (0.02) 0%
2019 500 (0.44) 0% 31.60 (0.02) 0%
2020 245,527.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2022 344 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 326.51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV47,45840,18258,861167,056465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968338,813
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2525,5884,1836,06734,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,84319,167
Lợi nhuận sau thuế 6,9574,3733,2993,94025,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,92014,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,8254,1553,2834,18826,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,01314,126
Tổng tài sản466,554452,816479,538515,591515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818748,469
Tổng nợ270,808264,027281,913321,678321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797572,808
Vốn chủ sở hữu195,746188,789197,625193,913194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020175,661


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |