CTCP FECON (fcn)

12.50
0.05
(0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.45
12.60
12.65
12.45
139,600
21.2K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.9
1,960 Bi
157 Mi
1,120,147
16.9 - 11.4
5,073 Bi
3,340 Bi
151.9%
39.70%
254 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 17,600 12.55 10,400
12.45 6,500 12.60 42,100
12.40 18,200 12.65 31,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 7,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 67.80 (1.00) 27.5%
THD 35.70 (-0.10) 12.1%
LGC 62.00 (0.00) 10.4%
VCG 17.70 (-0.30) 9.4%
PC1 23.10 (0.00) 6.3%
CTD 66.90 (-0.10) 6.1%
SCG 65.70 (0.20) 4.9%
BCG 6.22 (-0.07) 4.8%
HHV 11.35 (0.00) 4.3%
CII 14.35 (-0.05) 4.0%
DPG 51.40 (-0.40) 2.9%
LCG 10.15 (-0.15) 1.7%
FCN 12.50 (0.05) 1.7%
TCD 4.60 (0.00) 1.4%
L18 38.20 (-0.60) 1.3%
HBC 5.00 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.60 0.30 100 100
09:23 12.50 0.20 2,000 2,100
09:26 12.50 0.20 2,900 5,000
09:31 12.50 0.20 1,000 6,000
09:36 12.55 0.25 2,000 8,000
09:42 12.50 0.20 4,100 12,100
09:43 12.50 0.20 400 12,500
09:46 12.50 0.20 500 13,000
09:50 12.50 0.20 400 13,400
09:58 12.45 0.15 1,000 14,400
09:59 12.50 0.20 10,800 25,200
10:10 12.65 0.35 23,400 48,600
10:12 12.65 0.35 1,300 49,900
10:13 12.60 0.30 100 50,000
10:26 12.55 0.25 7,000 57,000
10:30 12.45 0.15 10,000 67,000
10:32 12.45 0.15 5,500 72,500
10:46 12.55 0.25 100 72,600
10:47 12.55 0.25 3,300 75,900
10:53 12.55 0.25 3,000 78,900
10:59 12.50 0.20 1,000 79,900
11:10 12.45 0.15 1,700 81,600
13:10 12.45 0.15 5,400 87,000
13:24 12.45 0.15 400 87,400
13:25 12.55 0.25 100 87,500
13:37 12.55 0.25 200 87,700
13:41 12.50 0.20 3,000 90,700
13:48 12.50 0.20 700 91,400
13:50 12.50 0.20 1,000 92,400
13:51 12.55 0.25 5,800 98,200
13:52 12.55 0.25 100 98,300
13:54 12.55 0.25 4,100 102,400
13:56 12.55 0.25 1,000 103,400
13:58 12.55 0.25 100 103,500
14:10 12.50 0.20 5,800 109,300
14:12 12.55 0.25 2,400 111,700
14:13 12.50 0.20 200 111,900
14:15 12.50 0.20 300 112,200
14:19 12.50 0.20 100 112,300
14:22 12.50 0.20 1,300 113,600
14:23 12.50 0.20 5,000 118,600
14:24 12.50 0.20 1,500 120,100
14:25 12.55 0.25 11,100 131,200
14:26 12.55 0.25 1,400 132,600
14:29 12.50 0.20 1,500 134,100
14:30 12.55 0.25 300 134,400
14:46 12.50 0.20 5,200 139,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,800 (2.32) 0% 200 (0.18) 0%
2018 3,500 (2.85) 0% 272 (0.25) 0%
2019 4,200 (3.09) 0% 356 (0.21) 0%
2020 4,000 (3.15) 0% 233 (0.13) 0%
2021 3,900 (3.48) 0% 0.01 (0.07) 708%
2022 5,000 (3.04) 0% 280 (0.05) 0%
2023 3,800 (0.61) 0% 0.01 (0.00) 56%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV744,390815,941611,6221,049,2332,879,5673,045,5303,484,2193,154,1943,091,6512,846,2852,320,1922,107,7931,660,5531,353,969
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5845,6481,650-24,105-18,17578,306109,818168,189276,591306,282221,761210,527187,835169,321
Lợi nhuận sau thuế 29715635-44,716-42,08951,60170,782133,585211,561248,699177,553175,682154,612135,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,14711,580-7,327-43,510-32,09639,60968,374118,696200,579246,237166,514155,247142,224130,307
Tổng tài sản8,413,2048,516,9188,472,1358,773,3388,581,4517,580,9747,495,7056,780,1155,647,4614,723,2523,837,8543,332,3292,949,8522,198,088
Tổng nợ5,073,1615,176,8655,108,9395,413,1585,219,6584,097,6504,566,5234,277,2003,191,6282,789,0382,450,7882,097,9651,954,1221,400,787
Vốn chủ sở hữu3,340,0423,340,0543,363,1963,360,1793,361,7923,483,3242,929,1812,502,9142,448,4131,934,2141,387,0661,234,364995,730797,301


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |