CTCP Licogi 16 (lcg)

13.8
0.30
(2.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.5
13.5
13.8
13.4
12,000,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.8
0.8k
16.6 lần
3%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.1
2,551 tỷ
190 triệu
9,201,427
13.5-4.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
3,365 tỷ
2,546 tỷ
132.2%
43.1%
334 tỷ

Chỉ số tài chính công ty / ngành

Chỉ số Công ty Ngành
EPS 0.8k 0k
PE 16.6 lần 0 lần
ROA 2.9% 0%
ROE 5.9% 0%
P/B 1 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 3,600 (1.80) 0% 300 (0.18) 0%
2020 2,668 (3.54) 0% 210 (0.31) 0%
2019 2,733 (2.54) 0% 200 (0.19) 0%
2018 2,501 (2.53) 0% 0 (0.18) 0%
2017 1,500 (1.51) 0% 70 (0.09) 0%


TOP MÃ LIÊN QUAN

Mã CK Giá Thay đổi % Giá sổ sách EPS PE ROA ROE