CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

39
-0.50
(-1.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.50
39.60
39.80
39
11,200
15.8k
1.1k
35.9 lần
1%
7%
2.8
1,506 tỷ
38 triệu
22,678
42 - 12.2
4,918 tỷ
603 tỷ
816.6%
10.91%
259 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.80 (0.40) 20.0%
THD 36.00 (0.10) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.70 (0.30) 5.4%
SCG 66.00 (-0.30) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.95 (0.10) 4.1%
BCG 8.46 (-0.11) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.95 (0.05) 1.7%
HBC 7.52 (0.07) 1.5%
TCD 7.13 (0.04) 1.5%
L18 39.00 (-0.50) 1.1%
DTD 26.30 (0.20) 1.0%
HTN 13.15 (0.05) 0.9%
S99 11.80 (0.20) 0.8%
CTI 15.90 (-0.25) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.00 2,600 39.30 1,000
38.90 3,800 39.50 1,900
38.80 100 39.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 39.60 -0.10 100 100
09:20 39.80 0.10 200 300
09:28 39.80 0.10 300 600
09:44 39.80 0.10 1,000 1,600
09:47 39.80 0.10 1,300 2,900
10:20 39.30 -0.40 700 3,600
10:29 39.30 -0.40 500 4,100
10:38 39.30 -0.40 600 4,700
10:44 39.30 -0.40 1,000 5,700
10:46 39.20 -0.50 400 6,100
10:47 39 -0.70 4,600 10,700
10:48 39 -0.70 500 11,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,325 (1.15) 0% 30.70 (0.01) 0%
2018 1,630 (1.84) 0% 43.80 (0.02) 0%
2019 1,754 (1.82) 0% 51 (0.03) 0%
2020 1,835 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,112 (2.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,720.67 (2.21) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,892.91 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,089,324725,538966,030302,5783,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,0391,300,471
Tổng lợi nhuận trước thuế37,00117,08917,8532,22073,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,45124,442
Lợi nhuận sau thuế 29,59813,48913,6461,45657,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,23318,738
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,6969,1438,46291242,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,38310,048
Tổng tài sản5,520,3024,011,6653,878,5403,705,2345,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,823
Tổng nợ4,917,5523,438,5003,318,8653,122,3104,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,6991,229,779
Vốn chủ sở hữu602,749573,165559,675582,923601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |