CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

39.40
0.10
(0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.30
39.40
39.90
38.80
45,800
18.1K
3.6K
10.9x
2.2x
3% # 20%
1.8
1,498 Bi
38 Mi
58,543
47.4 - 30.2
4,147 Bi
689 Bi
601.7%
14.25%
49 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.30 500 39.40 200
39.10 200 39.50 4,200
39.00 8,100 39.60 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 39.90 0.90 2,400 2,400
09:18 38.80 -0.20 100 2,500
09:32 39 0 300 2,800
10:12 38.90 -0.10 2,500 5,300
10:39 38.90 -0.10 1,000 6,300
10:43 39 0 2,400 8,700
10:48 39.40 0.40 100 8,800
10:49 39.40 0.40 400 9,200
10:50 39.40 0.40 200 9,400
11:10 39.70 0.70 11,700 21,100
11:13 39.80 0.80 3,000 24,100
11:19 39.70 0.70 700 24,800
11:21 39.70 0.70 100 24,900
11:23 39.60 0.60 100 25,000
13:10 39.60 0.60 100 25,100
13:23 39.50 0.50 1,100 26,200
13:35 39.40 0.40 800 27,000
13:36 39.40 0.40 1,500 28,500
13:39 39.40 0.40 500 29,000
13:47 39.50 0.50 100 29,100
13:50 39.50 0.50 1,500 30,600
13:53 39.50 0.50 600 31,200
14:16 39.50 0.50 500 31,700
14:21 39.50 0.50 1,900 33,600
14:24 39.40 0.40 600 34,200
14:25 39.30 0.30 100 34,300
14:29 39.30 0.30 8,900 43,200
14:30 39.30 0.30 1,800 45,000
14:46 39.40 0.40 800 45,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,325 (1.15) 0% 30.70 (0.01) 0%
2018 1,630 (1.84) 0% 43.80 (0.02) 0%
2019 1,754 (1.82) 0% 51 (0.03) 0%
2020 1,835 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,112 (2.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,720.67 (2.21) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,892.91 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,211,0211,188,331967,5201,089,3243,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,0391,300,471
Tổng lợi nhuận trước thuế147,71735,94815,47837,00173,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,45124,442
Lợi nhuận sau thuế 102,47115,19112,23229,59857,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,23318,738
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ92,03318,6882,22924,69642,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,38310,048
Tổng tài sản4,836,0624,991,1165,085,3385,520,3025,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,823
Tổng nợ4,146,8184,373,7274,471,2804,917,5524,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,6991,229,779
Vốn chủ sở hữu689,245617,390614,059602,749601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |