CTCP Xây dựng SCG (scg)

65.10
-0.10
(-0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.20
65.10
65.30
65
41,600
15.2K
1.6K
40.7x
4.3x
2% # 11%
0.4
5,534 Bi
85 Mi
44,405
67.1 - 64.3
5,868 Bi
1,290 Bi
454.8%
18.02%
54 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.00 100 65.10 100
64.90 300 65.20 400
64.70 300 65.30 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (-0.90) 25.9%
THD 36.00 (0.10) 11.7%
LGC 63.60 (0.00) 10.4%
VCG 19.70 (-0.10) 10.0%
PC1 23.00 (0.15) 7.0%
CTD 73.30 (0.10) 6.4%
SCG 65.10 (-0.10) 4.7%
HHV 12.25 (-0.15) 4.5%
BCG 5.82 (0.05) 4.3%
CII 13.25 (-0.05) 3.6%
DPG 44.90 (0.65) 2.4%
FCN 14.75 (-0.15) 2.0%
HBC 6.30 (0.00) 1.9%
LCG 10.40 (-0.05) 1.7%
L18 37.10 (0.70) 1.2%
TCD 4.21 (-0.03) 1.2%
DTD 24.30 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 65.10 -0.10 41,600 41,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 5,000 (2.86) 0% 250 (0.16) 0%
2022 4,200 (1.95) 0% 189 (0.02) 0%
2023 2,000 (0.13) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV677,353552,871165,857301,514793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
Tổng lợi nhuận trước thuế43,20489,36011,07510,65524,66778,965203,640112,7406,734
Lợi nhuận sau thuế 37,12483,9117,9917,51621,11435,745162,75390,1755,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,08583,8148,1786,99420,35533,281161,62890,1755,377
Tổng tài sản7,158,1276,672,1516,603,4646,786,3616,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Tổng nợ5,867,8825,419,0305,434,2545,625,2615,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
Vốn chủ sở hữu1,290,2451,253,1211,169,2101,161,1001,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |