CTCP Đầu tư Cầu đường CII (lgc)

62
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
62
62
62
62
300
29.1K
4.8K
12.8x
2.1x
4% # 17%
1.3
11,905 Bi
192 Mi
318
65.1 - 49.7
17,644 Bi
5,596 Bi
315.3%
24.08%
411 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
59.00 1,000 62.00 300
58.00 100 0.00 0
57.70 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 62 0 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 0 (0.23) 0%
2018 903.73 (0.62) 0% 325.36 (0.28) 0%
2019 870.01 (0.73) 0% 304.76 (0.55) 0%
2020 1,275.59 (0.73) 0% 311.52 (0.51) 0%
2021 1,570.29 (0.95) 0% 0.01 (0.31) 2,566%
2022 1,562.28 (1.45) 0% 356.73 (0.46) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV629,565639,908695,907605,7861,702,6311,447,394948,896725,302733,698617,422556,521443,218361,793258,511
Tổng lợi nhuận trước thuế157,014322,981200,575557,927965,187485,808254,270515,422379,947332,036279,772432,647438,444241,408
Lợi nhuận sau thuế 141,486307,648190,731547,934927,229462,591307,874505,757545,497278,242227,879397,608413,012239,441
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,291239,730125,225485,501691,595291,248208,460333,802345,026185,857162,375327,548366,777214,289
Tổng tài sản23,239,69823,244,43222,964,38922,912,71522,913,70312,750,08312,178,16711,905,68611,260,2209,362,6819,844,9438,321,1227,378,0021,674,550
Tổng nợ17,644,18517,729,27017,623,73617,729,60917,729,8457,906,6137,489,9297,460,7807,358,0405,870,0996,757,1085,302,8734,619,8991,116,795
Vốn chủ sở hữu5,595,5135,515,1625,340,6535,183,1065,183,8584,843,4704,688,2384,444,9063,902,1803,492,5823,087,8353,018,2492,758,103557,755


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |