CTCP Xây dựng 47 (c47)

5.96
0.15
(2.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.81
5.91
5.96
5.89
10,900
12.1K
0.2K
25.3x
0.5x
0% # 2%
1.2
211 Bi
36 Mi
66,348
7.0 - 5.5
1,846 Bi
441 Bi
419.0%
19.27%
440 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.89 900 5.96 1,500
5.82 2,000 5.97 1,000
5.81 26,000 5.98 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.30 (-0.10) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.10 (0.55) 9.5%
PC1 22.05 (0.40) 6.6%
CTD 71.40 (0.60) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.30 (0.50) 4.4%
BCG 5.80 (0.10) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.15 (1.25) 2.4%
FCN 15.00 (0.65) 1.9%
LCG 10.30 (0.35) 1.6%
HBC 6.70 (-0.20) 1.6%
TCD 4.32 (0.04) 1.2%
L18 37.30 (0.30) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 5.91 0.07 100 100
11:10 5.89 0.05 4,100 4,200
11:13 5.89 0.05 1,100 5,300
11:17 5.92 0.08 3,500 8,800
11:20 5.94 0.10 2,000 10,800
11:27 5.96 0.12 100 10,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,320 (1.06) 0% 24 (0.02) 0%
2018 1,000 (0.89) 0% 21.50 (0.04) 0%
2019 933 (0.89) 0% 22 (0.00) 0%
2020 1,024.79 (1.23) 0% 25 (0.02) 0%
2021 1,100 (0.88) 0% 31 (0.04) 0%
2022 1,400 (0.79) 0% 60 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.11) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV187,658148,280140,777249,716986,064788,942881,9431,233,083894,620892,7041,057,5681,490,5641,523,5631,010,013
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2612,0571,6355,94018,97419,76756,71125,8347,45855,89226,1055,79232,32637,370
Lợi nhuận sau thuế 9871,3571,2534,72214,63215,64943,22018,3433,53943,16921,9943,13626,85330,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3371,6721,1974,11314,75014,44744,33621,7316,40144,61221,5928,39528,04730,806
Tổng tài sản2,286,8861,777,0881,802,8521,805,7551,807,9741,844,0601,572,2511,620,1861,920,1502,164,2922,212,9612,258,6072,285,6972,170,224
Tổng nợ1,846,2421,337,2661,364,3871,367,5921,370,6221,421,3611,227,1731,316,1641,631,4511,841,1741,913,8331,964,9982,024,4511,946,833
Vốn chủ sở hữu440,644439,822438,465438,163437,352422,699345,078304,022288,699323,118299,128293,609261,247223,390


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |