CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long (htl)

29.85
0.10
(0.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.75
29.75
30.95
29.75
6,500
18.2K
4.1K
7.2x
1.6x
16% # 23%
2.2
357 Bi
12 Mi
11,828
32.0 - 8.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.85 1,500 30.90 200
29.80 2,100 30.95 1,800
29.75 100 31.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.85 (0.00) 68.4%
DGW 37.60 (-0.70) 11.1%
VFG 82.20 (1.20) 4.5%
SGT 19.80 (0.05) 3.9%
HHS 7.23 (0.07) 3.5%
PET 23.00 (-0.05) 3.3%
GMA 64.70 (0.00) 1.7%
VPG 10.35 (-0.35) 1.3%
SHN 6.40 (-0.60) 1.2%
CLM 76.00 (-2.50) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:49 29.75 -0.05 100 100
10:10 30.95 1.15 2,500 2,600
10:11 30.95 1.15 500 3,100
10:12 30.95 1.15 400 3,500
10:38 30.90 1.10 400 3,900
13:27 30.80 1 300 4,200
13:41 30 0.20 600 4,800
14:10 30.90 1.10 1,400 6,200
14:46 29.85 0.05 300 6,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,020.28 (0.81) 0% 29.64 (0.03) 0%
2018 917.69 (0.79) 0% 26.75 (0.01) 0%
2019 806.56 (0.82) 0% 14.12 (0.02) 0%
2020 666.55 (0.78) 0% 9.15 (0.02) 0%
2021 891.34 (0.91) 0% 17.31 (0.03) 0%
2022 785 (1.05) 0% 15 (0.04) 0%
2023 614.25 (0.10) 0% 9.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV135,361142,29963,768302,306657,5251,047,201905,794781,423823,490785,576805,7961,217,3391,706,7091,031,337
Tổng lợi nhuận trước thuế7,90813,3943,22137,33748,59846,36033,98628,32426,9658,43935,08268,739173,62873,310
Lợi nhuận sau thuế 6,32910,6842,60329,81538,32337,00227,02223,12420,6255,65226,70453,198135,33862,459
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,32910,6842,60329,81538,32337,00227,02223,12320,6255,65226,70453,198135,33862,459
Tổng tài sản313,427391,662420,151448,208448,195357,492337,758360,154379,615429,533539,257346,096442,788343,073
Tổng nợ95,084179,624182,797189,076189,444125,140136,408173,825186,410232,531323,907121,453235,342195,842
Vốn chủ sở hữu218,343212,039237,355259,132258,751232,352201,350186,329193,205197,002215,350224,644207,446147,231

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ568 tỷ1136 tỷ1703 tỷ2271 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ165 tỷ330 tỷ495 tỷ660 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |