CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (sgt)

14.65
0.15
(1.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.50
14.80
14.80
14.50
27,800
13.5K
0.4K
40.3x
1.1x
1% # 3%
1.6
2,146 Bi
148 Mi
55,272
16.4 - 11.3
5,369 Bi
1,992 Bi
269.6%
27.06%
95 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.55 2,500 14.65 2,500
14.50 1,700 14.70 900
14.40 2,000 14.75 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 14.80 0.40 100 100
13:21 14.50 0.10 400 500
13:28 14.60 0.20 1,500 2,000
13:29 14.60 0.20 300 2,300
13:30 14.60 0.20 700 3,000
13:31 14.60 0.20 700 3,700
13:37 14.60 0.20 1,800 5,500
13:42 14.60 0.20 3,100 8,600
13:44 14.60 0.20 2,900 11,500
13:46 14.65 0.25 1,000 12,500
13:47 14.70 0.30 1,000 13,500
13:49 14.70 0.30 3,000 16,500
13:50 14.70 0.30 100 16,600
13:56 14.60 0.20 5,000 21,600
14:10 14.60 0.20 600 22,200
14:22 14.55 0.15 3,000 25,200
14:46 14.65 0.25 2,600 27,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 450 (0.72) 0% 70 (0.05) 0%
2017 918 (0.82) 0% 180 (0.11) 0%
2018 830 (0.68) 0% 141 (0.12) 0%
2019 724.73 (0.70) 0% 0 (0.01) 0%
2021 950 (0.69) 0% 120 (0.07) 0%
2022 2,500 (1.45) 0% 0 (0.11) 0%
2023 2,750 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV486,521251,201109,638556,0321,309,7591,453,973689,804472,792697,912682,408815,804720,068539,902226,643
Tổng lợi nhuận trước thuế31,12610,15811,68139,24078,025107,65084,74526,23921,574144,586138,17779,12028,27632,089
Lợi nhuận sau thuế 14,4098,1515,26121,34542,81077,14869,81312,69911,197117,956111,20450,99822,33228,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,3619,4066,06421,59839,90978,69968,27612,50810,952117,956111,20450,99822,33228,657
Tổng tài sản7,360,5937,182,4877,090,8637,217,1977,147,6825,488,0344,416,7482,518,2412,089,7431,945,7011,789,1921,960,8652,171,0771,832,918
Tổng nợ5,368,8545,205,1575,121,6855,249,9065,183,7643,629,4273,374,2221,658,0281,322,8291,193,2851,166,3861,449,2631,711,5831,395,756
Vốn chủ sở hữu1,991,7391,977,3301,969,1791,967,2901,963,9181,858,6071,042,526860,213766,914752,417622,806511,602459,493437,162


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |