Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam (gma)

53.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53.60
53.60
53.60
53.60
0
23.8K
0.9K
63.1x
2.3x
1% # 4%
-0.3
1,072 Bi
20 Mi
9
53.6 - 44.4
1,058 Bi
476 Bi
222.3%
31.03%
155 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 58.90 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 130 (0.11) 0% 6 (0.00) 0%
2021 170 (0.10) 0% 5.46 (0.01) 0%
2022 3,094 (1.86) 0% 30.42 (0.02) 0%
2023 3,594.75 (0.67) 0% 39.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV797,435590,253562,671872,0842,765,2021,863,152103,207113,728117,933111,146
Tổng lợi nhuận trước thuế13,0114,4751947,57931829,4436,3154,6015,0884,839
Lợi nhuận sau thuế 10,3823,535-726,18228526,6605,4263,8614,0703,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3003,1228024,8425,09524,7605,4263,8614,0703,857
Tổng tài sản1,534,4831,381,8201,342,4311,339,6441,338,8671,573,101109,678184,155134,061135,898
Tổng nợ1,058,380916,099879,680876,925876,0431,110,56231,226111,12964,89670,803
Vốn chủ sở hữu476,103465,720462,751462,718462,824462,53978,45273,02669,16565,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |