CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (vpg)

11.95
-0.30
(-2.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.25
12.25
12.25
11.95
218,100
17.1K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
2.0
1,057 Bi
88 Mi
799,142
18.1 - 11.9
5,127 Bi
1,510 Bi
339.6%
22.75%
788 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.95 400 12.00 1,000
11.90 17,700 12.10 3,000
11.85 19,200 12.15 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
7,400 14,004

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.15 (0.10) 69.6%
DGW 41.45 (0.00) 12.4%
VFG 83.20 (-2.80) 4.8%
HHS 7.41 (-0.06) 3.7%
PET 24.75 (-0.15) 3.6%
SGT 14.65 (0.00) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 11.95 (-0.30) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.25 0 2,600 2,600
09:17 12.05 -0.20 3,500 6,100
09:18 12.10 -0.15 3,500 9,600
09:21 12.10 -0.15 2,000 11,600
09:26 12.10 -0.15 400 12,000
09:28 12.10 -0.15 1,200 13,200
09:29 12.10 -0.15 3,000 16,200
09:30 12.10 -0.15 1,200 17,400
09:31 12.10 -0.15 300 17,700
09:32 12.10 -0.15 700 18,400
09:34 12.10 -0.15 200 18,600
09:41 12.10 -0.15 1,200 19,800
09:47 12.10 -0.15 2,000 21,800
09:51 12.15 -0.10 1,600 23,400
09:52 12.10 -0.15 3,400 26,800
09:55 12.05 -0.20 6,300 33,100
09:56 12.05 -0.20 2,800 35,900
09:59 12.10 -0.15 1,000 36,900
10:10 12.05 -0.20 6,100 43,000
10:14 12.05 -0.20 2,100 45,100
10:15 12.10 -0.15 600 45,700
10:23 12.10 -0.15 4,100 49,800
10:24 12.10 -0.15 1,200 51,000
10:34 12.10 -0.15 1,500 52,500
10:36 12.15 -0.10 1,500 54,000
10:47 12.20 -0.05 1,200 55,200
10:50 12.10 -0.15 200 55,400
10:58 12.20 -0.05 500 55,900
11:10 12.20 -0.05 3,800 59,700
11:15 12.20 -0.05 500 60,200
11:17 12.20 -0.05 1,200 61,400
13:10 12.15 -0.10 17,200 78,600
13:11 12.25 0 15,100 93,700
13:12 12.05 -0.20 2,000 95,700
13:13 12.05 -0.20 2,100 97,800
13:15 12.05 -0.20 7,100 104,900
13:16 12.05 -0.20 2,000 106,900
13:17 12.05 -0.20 1,800 108,700
13:21 12.20 -0.05 200 108,900
13:22 12.05 -0.20 1,500 110,400
13:24 12.20 -0.05 200 110,600
13:28 12.20 -0.05 500 111,100
13:30 12.05 -0.20 2,000 113,100
13:34 12.20 -0.05 2,100 115,200
13:38 12.05 -0.20 1,000 116,200
13:47 12.15 -0.10 500 116,700
13:49 12.05 -0.20 500 117,200
13:50 12.05 -0.20 3,000 120,200
13:52 12.05 -0.20 1,000 121,200
13:53 12.05 -0.20 600 121,800
13:56 12.05 -0.20 1,000 122,800
13:57 12.05 -0.20 1,000 123,800
13:59 12.15 -0.10 500 124,300
14:10 12.20 -0.05 19,500 143,800
14:11 12.05 -0.20 300 144,100
14:12 12.20 -0.05 8,000 152,100
14:13 12 -0.25 700 152,800
14:14 12 -0.25 2,300 155,100
14:15 12 -0.25 3,300 158,400
14:16 12 -0.25 5,000 163,400
14:17 12 -0.25 4,700 168,100
14:18 12 -0.25 3,000 171,100
14:24 12 -0.25 100 171,200
14:28 12.10 -0.15 100 171,300
14:30 12 -0.25 2,600 173,900
14:46 11.95 -0.30 44,200 218,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (2.24) 0% 71 (0.06) 0%
2019 0 (2.30) 0% 79.50 (0.06) 0%
2020 2,600 (2.33) 0% 43 (0.09) 0%
2021 3,000 (3.86) 0% 150 (0.42) 0%
2022 8,621 (5.52) 0% 280 (0.06) 0%
2023 5,500 (1.79) 0% 110 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,464,6153,289,1383,244,349734,2956,337,7255,524,6633,863,5722,332,7102,299,1332,240,7312,179,8691,539,478602,560701,931
Tổng lợi nhuận trước thuế16,9512,8832,666-79,17727,18580,704527,574112,35170,29377,24639,89618,6097,0915,624
Lợi nhuận sau thuế 12,8602,0341,768-64,99419,38162,528421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,9282,0561,791-64,97419,46162,533421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
Tổng tài sản6,636,9507,256,4176,715,3927,155,4487,155,4485,977,4932,383,8991,551,0891,916,2462,201,9231,342,725966,253332,180
Tổng nợ5,127,2995,759,6265,220,6345,662,3835,662,4594,496,7831,470,5111,032,9871,569,0431,889,6521,088,493741,819222,485
Vốn chủ sở hữu1,509,6511,496,7911,494,7581,493,0651,492,9891,480,710913,388518,103347,204312,272254,232224,434109,695


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |