CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (vpg)

12.45
0.05
(0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.40
12.55
12.35
218,000
17.1K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
2
1,101 Bi
88 Mi
750,006
18.1 - 11.9
5,127 Bi
1,510 Bi
339.6%
22.75%
788 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.40 30,900 12.45 8,400
12.35 9,600 12.50 31,100
12.30 11,700 12.55 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 19,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.30 (0.15) 69.5%
DGW 42.80 (-0.10) 12.5%
VFG 84.70 (0.60) 4.7%
HHS 7.82 (0.02) 3.8%
PET 25.55 (-0.30) 3.7%
SGT 14.80 (0.00) 2.9%
VPG 12.45 (0.05) 1.5%
GMA 53.60 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.40 0 200 200
09:17 12.45 0.05 1,000 1,200
09:18 12.50 0.10 5,600 6,800
09:19 12.50 0.10 100 6,900
09:20 12.50 0.10 5,200 12,100
09:24 12.45 0.05 800 12,900
09:32 12.45 0.05 800 13,700
09:35 12.45 0.05 1,000 14,700
09:39 12.45 0.05 2,000 16,700
09:40 12.45 0.05 1,000 17,700
09:45 12.45 0.05 8,500 26,200
09:47 12.45 0.05 4,200 30,400
09:48 12.50 0.10 1,000 31,400
09:49 12.45 0.05 3,000 34,400
09:51 12.45 0.05 1,000 35,400
09:55 12.45 0.05 500 35,900
09:57 12.45 0.05 1,000 36,900
09:59 12.40 0 100 37,000
10:10 12.40 0 5,200 42,200
10:12 12.45 0.05 10,100 52,300
10:13 12.40 0 3,100 55,400
10:14 12.45 0.05 100 55,500
10:15 12.45 0.05 100 55,600
10:25 12.45 0.05 1,900 57,500
10:30 12.45 0.05 300 57,800
10:34 12.45 0.05 1,000 58,800
10:35 12.45 0.05 200 59,000
10:36 12.45 0.05 200 59,200
10:37 12.45 0.05 200 59,400
10:42 12.40 0 4,500 63,900
10:44 12.45 0.05 700 64,600
10:56 12.40 0 6,100 70,700
10:59 12.40 0 100 70,800
11:10 12.40 0 23,700 94,500
11:11 12.35 -0.05 600 95,100
11:19 12.35 -0.05 5,000 100,100
11:26 12.45 0.05 100 100,200
13:10 12.40 0 13,000 113,200
13:12 12.40 0 3,000 116,200
13:13 12.40 0 200 116,400
13:15 12.40 0 500 116,900
13:16 12.40 0 10,000 126,900
13:17 12.40 0 8,000 134,900
13:18 12.40 0 100 135,000
13:21 12.35 -0.05 2,000 137,000
13:27 12.40 0 7,200 144,200
13:31 12.45 0.05 1,000 145,200
13:32 12.45 0.05 10,100 155,300
13:33 12.45 0.05 11,500 166,800
13:36 12.45 0.05 1,200 168,000
13:37 12.45 0.05 200 168,200
13:40 12.45 0.05 600 168,800
13:44 12.45 0.05 700 169,500
13:45 12.45 0.05 4,100 173,600
13:46 12.45 0.05 1,100 174,700
13:49 12.45 0.05 11,800 186,500
13:50 12.45 0.05 200 186,700
13:52 12.40 0 2,100 188,800
13:54 12.45 0.05 200 189,000
13:55 12.40 0 2,100 191,100
13:56 12.40 0 2,000 193,100
14:10 12.40 0 3,600 196,700
14:11 12.40 0 1,000 197,700
14:12 12.40 0 2,600 200,300
14:13 12.40 0 5,000 205,300
14:14 12.40 0 5,100 210,400
14:21 12.40 0 500 210,900
14:22 12.40 0 700 211,600
14:23 12.35 -0.05 100 211,700
14:25 12.40 0 200 211,900
14:28 12.40 0 100 212,000
14:30 12.40 0 1,100 213,100
14:46 12.45 0.05 4,900 218,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (2.24) 0% 71 (0.06) 0%
2019 0 (2.30) 0% 79.50 (0.06) 0%
2020 2,600 (2.33) 0% 43 (0.09) 0%
2021 3,000 (3.86) 0% 150 (0.42) 0%
2022 8,621 (5.52) 0% 280 (0.06) 0%
2023 5,500 (1.79) 0% 110 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,464,6153,289,1383,244,349734,2956,337,7255,524,6633,863,5722,332,7102,299,1332,240,7312,179,8691,539,478602,560701,931
Tổng lợi nhuận trước thuế16,9512,8832,666-79,17727,18580,704527,574112,35170,29377,24639,89618,6097,0915,624
Lợi nhuận sau thuế 12,8602,0341,768-64,99419,38162,528421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,9282,0561,791-64,97419,46162,533421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
Tổng tài sản6,636,9507,256,4176,715,3927,155,4487,155,4485,977,4932,383,8991,551,0891,916,2462,201,9231,342,725966,253332,180
Tổng nợ5,127,2995,759,6265,220,6345,662,3835,662,4594,496,7831,470,5111,032,9871,569,0431,889,6521,088,493741,819222,485
Vốn chủ sở hữu1,509,6511,496,7911,494,7581,493,0651,492,9891,480,710913,388518,103347,204312,272254,232224,434109,695


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |