CTCP Đầu tư Thương mại SMC (smc)

7.57
0.08
(1.07%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.49
7.55
7.60
7.41
120,900
10.9K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
2.9
552 Bi
74 Mi
1,051,320
20.2 - 6.2
4,271 Bi
805 Bi
530.9%
15.85%
159 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.55 1,200 7.57 1,000
7.50 5,000 7.58 7,100
7.46 7,000 7.59 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (0.35) 88.5%
HSG 17.30 (0.20) 5.6%
NKG 13.60 (0.35) 3.2%
TVN 7.60 (0.10) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 7.55 0.05 500 500
09:27 7.55 0.05 1,100 1,600
09:31 7.55 0.05 17,600 19,200
09:32 7.55 0.05 3,100 22,300
09:33 7.55 0.05 600 22,900
09:35 7.55 0.05 1,000 23,900
09:36 7.55 0.05 2,400 26,300
09:40 7.50 0 100 26,400
09:41 7.45 -0.05 5,000 31,400
09:42 7.45 -0.05 9,200 40,600
09:44 7.45 -0.05 4,200 44,800
09:45 7.45 -0.05 200 45,000
09:46 7.45 -0.05 1,100 46,100
09:50 7.44 -0.06 500 46,600
09:54 7.44 -0.06 700 47,300
09:56 7.44 -0.06 600 47,900
09:57 7.44 -0.06 1,400 49,300
09:59 7.45 -0.05 1,000 50,300
10:10 7.43 -0.07 10,400 60,700
10:11 7.43 -0.07 700 61,400
10:14 7.43 -0.07 500 61,900
10:15 7.44 -0.06 10,600 72,500
10:18 7.45 -0.05 1,500 74,000
10:19 7.45 -0.05 100 74,100
10:20 7.43 -0.07 900 75,000
10:23 7.43 -0.07 2,000 77,000
10:26 7.43 -0.07 1,700 78,700
10:28 7.42 -0.08 100 78,800
10:31 7.43 -0.07 3,700 82,500
10:32 7.45 -0.05 1,100 83,600
10:34 7.45 -0.05 1,400 85,000
10:35 7.45 -0.05 100 85,100
10:36 7.45 -0.05 500 85,600
10:40 7.44 -0.06 1,100 86,700
10:41 7.42 -0.08 2,900 89,600
10:47 7.45 -0.05 900 90,500
10:49 7.48 -0.02 200 90,700
10:58 7.50 0 100 90,800
11:10 7.55 0.05 13,800 104,600
11:11 7.55 0.05 1,000 105,600
11:14 7.55 0.05 2,000 107,600
11:15 7.55 0.05 800 108,400
11:16 7.60 0.10 10,400 118,800
11:19 7.58 0.08 100 118,900
11:20 7.58 0.08 1,000 119,900
11:30 7.57 0.07 1,000 120,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10,550 (12.66) 0% 150 (0.28) 0%
2018 12,000 (16.47) 0% 250 (0.17) 0%
2019 15,000 (16.84) 0% 160 (0.10) 0%
2020 15,200 (15.74) 0% 120 (0.32) 0%
2021 18,000 (21.32) 0% 300 (0.90) 0%
2022 20,000 (23.16) 0% 300 (-0.59) -0%
2023 20,350 (3.89) 0% 150 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,276,5942,241,4382,230,1773,212,44213,703,62123,187,51521,318,53615,743,51816,844,45416,472,99512,664,8439,446,84110,050,48110,913,952
Tổng lợi nhuận trước thuế-82,322-65,124179,502-329,433-912,801-590,9301,099,789366,944146,117231,115334,007401,835-187,52624,880
Lợi nhuận sau thuế -82,418-90,189179,406-333,349-925,299-651,831901,051316,10199,813168,090276,365368,473-195,83620,464
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-78,630-82,777183,300-329,873-885,289-578,988874,000306,07491,824171,675270,153362,307-196,05419,899
Tổng tài sản5,075,6705,216,6635,469,6046,092,4826,178,6918,329,0949,005,7796,721,2475,076,3095,083,1875,054,7174,650,7203,026,9704,103,097
Tổng nợ4,271,1014,329,6764,492,4285,288,7155,380,9216,606,0256,586,9025,136,9563,743,4023,788,5943,844,8483,899,7632,635,7523,536,165
Vốn chủ sở hữu804,569886,987977,176803,768797,7701,723,0692,418,8771,584,2911,332,9071,294,5931,209,870750,957391,218566,932


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |