Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
92 | -0.20 | 1,873,400 | 1,449,197 | 5,589,091,262 | 514,196 | 0% |
|
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
46.50 | -0.90 | 2,600,300 | 1,915,575 | 5,700,435,900 | 265,070 | 0% |
|
3/
fpt
CTCP FPT
|
138.30 | 2.50 | 5,292,000 | 3,684,525 | 1,460,448,066 | 201,980 | 0% |
|
4/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
34.95 | -0.05 | 16,325,500 | 7,830,427 | 5,369,991,748 | 187,681 | 0% |
|
5/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
27.70 | 0.70 | 40,877,500 | 22,793,106 | 6,396,250,200 | 177,176 | 0% |
|
6/
vhm
CTCP Vinhomes
|
40.60 | 0.60 | 15,312,100 | 9,466,345 | 4,354,367,488 | 176,787 | 0% |
|
7/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
70.10 | 0.10 | 544,200 | 1,068,756 | 2,296,739,847 | 161,001 | 0% |
|
8/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.80 | -0.25 | 1,944,400 | 2,867,180 | 3,823,661,561 | 156,005 | 0% |
|
9/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
19.20 | -0.30 | 28,129,900 | 18,119,933 | 7,933,923,601 | 152,331 | 0% |
|
10/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
65.20 | -0.50 | 2,737,600 | 3,726,696 | 2,089,955,445 | 136,265 | 0% |
|
11/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
33.40 | 0.50 | 2,587,400 | 3,639,874 | 4,000,000,000 | 133,600 | 0% |
|
12/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24.30 | -0.25 | 17,138,000 | 16,770,184 | 5,287,084,052 | 128,476 | 0% |
|
13/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24.85 | -0.05 | 6,742,100 | 9,057,938 | 4,466,657,912 | 110,996 | 0% |
|
14/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
73.50 | 1.20 | 8,239,800 | 4,679,912 | 1,438,351,617 | 105,167 | 0% |
|
15/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
63 | -2 | 9,390,500 | 9,264,815 | 1,463,709,630 | 92,198 | 0% |
|
16/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
23.20 | -0.40 | 15,357,300 | 10,542,052 | 7,045,021,622 | 81,722 | 0% |
|
17/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
31.75 | -0.45 | 1,546,600 | 4,277,233 | 2,557,616,416 | 81,204 | 0% |
|
18/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
25.55 | -0.70 | 8,246,300 | 7,288,243 | 2,907,632,132 | 73,905 | 0% |
|
19/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
55.30 | 0.10 | 446,500 | 899,741 | 1,282,562,372 | 70,926 | 0% |
|
20/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
67.50 | 0.90 | 227,200 | 721,094 | 1,035,000,000 | 69,863 | 0% |
|
21/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
33.80 | -1.70 | 32,893,000 | 15,442,592 | 1,885,215,716 | 63,720 | 0% |
|
22/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
25.85 | 1.05 | 3,600,200 | 2,480,456 | 2,214,394,174 | 57,242 | 0% |
|
23/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
104.50 | -0.10 | 686,800 | 815,045 | 541,611,334 | 56,598 | 0% |
|
24/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.25 | -0.80 | 1,218,300 | 1,436,182 | 1,293,878,081 | 50,785 | 0% |
|
25/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
18.20 | -0.10 | 15,262,800 | 6,168,090 | 2,536,807,534 | 46,170 | 0% |
|
26/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
115.20 | 3.30 | 3,579,900 | 2,489,493 | 379,779,286 | 43,751 | 0% |
|
27/
vre
CTCP Vincom Retail
|
18 | 0.05 | 5,983,800 | 8,490,823 | 2,328,818,410 | 41,919 | 0% |
|
28/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
16.70 | -0.05 | 1,706,700 | 1,977,614 | 2,835,000,000 | 41,678 | 0% |
|
29/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
25.70 | -0.40 | 12,696,500 | 16,794,231 | 1,509,138,669 | 38,785 | 0% |
|
30/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.50 | -0.05 | 12,675,100 | 21,554,793 | 3,662,908,542 | 38,004 | 0% |
|
31/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.20 | -0.45 | 30,694,100 | 11,341,152 | 2,641,956,196 | 35,666 | 0% |
|
32/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
45.75 | 0.60 | 1,017,200 | 538,866 | 742,322,764 | 33,961 | 0% |
|
33/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.70 | -0.30 | 3,213,200 | 10,360,906 | 1,862,720,607 | 32,440 | 0% |
|
34/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
92.90 | -0.10 | 748,100 | 1,246,967 | 334,729,180 | 31,096 | 0% |
|
35/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
65 | 0.40 | 551,000 | 840,206 | 471,013,400 | 30,550 | 0% |
|
36/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.70 | 0 | 3,695,400 | 8,069,529 | 2,341,871,600 | 27,400 | 0% |
|
37/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
33.50 | -0.05 | 1,148,900 | 2,807,887 | 799,311,971 | 26,777 | 0% |
|
38/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.65 | -0.35 | 15,842,100 | 7,527,482 | 2,600,000,000 | 23,300 | 0% |
|
39/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
169 | -1 | 208,900 | 577,362 | 136,242,389 | 23,025 | 0% |
|
40/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
28.85 | 0.05 | 8,097,000 | 6,091,964 | 767,604,759 | 22,145 | 0% |
|
41/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
10.55 | -0.05 | 4,495,000 | 2,776,320 | 2,465,789,152 | 21,678 | 0% |
|
42/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
28.60 | -0.50 | 10,671,600 | 8,212,166 | 754,397,880 | 21,552 | 0% |
|
43/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
10.65 | -0.05 | 5,282,200 | 19,153,093 | 1,950,104,538 | 20,769 | 0% |
|
44/
gmd
CTCP Gemadept
|
65.80 | 1.20 | 2,053,200 | 1,244,905 | 310,486,957 | 20,430 | 0% |
|
45/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
37.35 | 0.65 | 3,331,400 | 4,028,775 | 529,400,000 | 19,773 | 0% |
|
46/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
43.35 | 0.75 | 1,956,000 | 899,122 | 448,350,000 | 19,436 | 0% |
|
47/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
14.50 | -0.30 | 8,410,500 | 18,149,548 | 1,522,299,908 | 17,659 | 0% |
|
48/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
75 | 0.40 | 1,319,600 | 798,509 | 224,453,159 | 16,834 | 0% |
|
49/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
19.70 | -0.15 | 8,612,200 | 13,184,671 | 859,429,793 | 16,774 | 0% |
|
50/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
20.85 | -0.50 | 7,815,800 | 9,965,500 | 873,140,083 | 15,404 | 0% |
|
51/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
39.55 | -0.05 | 1,250,100 | 2,550,322 | 384,777,471 | 15,218 | 0% |
|
52/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
34.65 | 0.15 | 6,805,700 | 5,920,439 | 574,469,480 | 15,159 | 0% |
|
53/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
50.30 | 0 | 559,300 | 768,274 | 289,806,316 | 14,577 | 0% |
|
54/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
58.30 | 0 | 1,193,900 | 1,134,138 | 290,399,385 | 14,109 | 0% |
|
55/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
25.35 | -0.15 | 2,404,600 | 4,605,577 | 556,296,006 | 14,102 | 0% |
|
56/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
102.80 | -0.10 | 40,300 | 23,182 | 130,735,941 | 13,439 | 0% |
|
57/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
33.75 | 0.25 | 1,536,000 | 2,686,519 | 388,954,320 | 13,045 | 0% |
|
58/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
43.30 | 0.40 | 1,869,700 | 2,058,809 | 305,919,366 | 13,007 | 0% |
|
59/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
20.30 | 0.10 | 5,833,100 | 11,397,011 | 615,982,309 | 12,504 | 0% |
|
60/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
20.40 | -0.45 | 8,429,500 | 16,429,943 | 609,851,995 | 12,441 | 0% |
|
61/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
61.90 | 1.90 | 200 | 463 | 192,436,555 | 11,886 | 0% |
|
62/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
16.20 | -0.15 | 21,198,500 | 12,910,613 | 720,703,435 | 11,647 | 0% |
|
63/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
50 | 0 | 500 | 19,457 | 232,241,246 | 11,412 | 0% |
|
64/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
10.50 | 0.15 | 5,119,700 | 12,728,500 | 1,057,467,947 | 11,103 | 0% |
|
65/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
57.40 | 3.70 | 7,476,900 | 861,978 | 190,439,296 | 10,912 | 0% |
|
66/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
133 | 1 | 194,300 | 229,305 | 81,259,014 | 10,807 | 0% |
|
67/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
28.60 | 0.20 | 3,991,000 | 3,442,660 | 356,012,638 | 10,182 | 0% |
|
68/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
15.20 | -0.30 | 5,191,100 | 10,136,067 | 668,215,843 | 10,157 | 0% |
|
69/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
45.95 | 0.10 | 363,600 | 273,069 | 219,928,644 | 10,106 | 0% |
|
70/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
48 | -0.25 | 384,100 | 766,768 | 223,060,701 | 9,734 | 0% |
|
71/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
12.25 | 0.05 | 1,165,200 | 2,597,791 | 740,500,993 | 9,071 | 0% |
|
72/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
17.90 | 0.55 | 3,607,500 | 5,241,382 | 598,593,458 | 8,919 | 0% |
|
73/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
38 | -1 | 4,500 | 2,110 | 231,800,000 | 8,808 | 0% |
|
74/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
28.45 | 0.35 | 4,239,800 | 3,713,302 | 336,331,529 | 8,699 | 0% |
|
75/
kos
CTCP KOSY
|
38.60 | 0 | 331,300 | 347,080 | 216,481,335 | 8,356 | 0% |
|
76/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
42.65 | 0.05 | 3,340,100 | 1,625,204 | 179,985,863 | 7,676 | 0% |
|
77/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
56.50 | 0.60 | 322,400 | 366,344 | 135,499,198 | 7,656 | 0% |
|
78/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
80.50 | -0.90 | 365,800 | 146,265 | 94,886,982 | 7,638 | 0% |
|
79/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
23.25 | 0.10 | 1,730,100 | 3,996,617 | 310,995,558 | 7,231 | 0% |
|
80/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
43.10 | -0.30 | 1,073,300 | 1,802,345 | 217,339,869 | 7,207 | 0% |
|
81/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
69.30 | -0.40 | 975,200 | 1,320,927 | 103,633,261 | 7,177 | 0% |
|
82/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
10.50 | -0.15 | 18,359,300 | 24,325,406 | 1,458,513,173 | 7,029 | 0% |
|
83/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
61.60 | -0.30 | 7,800 | 125,175 | 113,897,480 | 6,957 | 0% |
|
84/
tms
CTCP Transimex
|
43 | -1.70 | 500 | 6,851 | 158,270,528 | 6,806 | 0% |
|
85/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
27.70 | 0.15 | 5,064,000 | 8,017,595 | 334,669,145 | 6,703 | 0% |
|
86/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 6,302 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
87/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
6.66 | 0.01 | 8,725,300 | 6,872,304 | 880,210,644 | 5,862 | 0% |
|
88/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
216.70 | -1 | 4,000 | 732 | 26,579,135 | 5,760 | 0% |
|
89/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
21.60 | 0.15 | 6,635,500 | 7,344,702 | 263,277,806 | 5,687 | 0% |
|
90/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
37.20 | -0.55 | 1,014,000 | 1,756,768 | 148,738,311 | 5,533 | 0% |
|
91/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4.90 | 0 | 1,238,200 | 3,853,648 | 1,108,553,895 | 5,432 | 0% |
|
92/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
49.05 | -1.15 | 100,300 | 50,429 | 110,000,000 | 5,396 | 0% |
|
93/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
22.45 | -0.10 | 3,295,300 | 3,353,027 | 239,021,642 | 5,366 | 0% |
|
94/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
18.60 | -0.25 | 135,100 | 685,627 | 287,876,029 | 5,354 | 0% |
|
95/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
23.70 | -0.30 | 1,249,200 | 1,497,629 | 216,294,580 | 5,126 | 0% |
|
96/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
64 | 0 | 642,600 | 137,663 | 78,594,453 | 5,030 | 0% |
|
97/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.30 | 0.10 | 766,500 | 2,797,591 | 377,748,384 | 5,024 | 0% |
|
98/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
46.85 | 1.05 | 4,207,800 | 3,251,112 | 121,343,091 | 4,943 | 0% |
|
99/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33.40 | 0 | 2,100 | 22,602 | 146,912,668 | 4,907 | 0% |
|
100/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
68.40 | 0.90 | 2,300 | 2,307 | 70,000,000 | 4,788 | 0% |
|
101/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.70 | -0.20 | 2,450,200 | 6,431,773 | 318,778,113 | 4,686 | 0% |
|
102/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
17.50 | 0.55 | 10,285,700 | 3,705,602 | 286,796,819 | 4,669 | 0% |
|
103/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
11.75 | 0 | 150,900 | 398,073 | 381,541,911 | 4,483 | 0% |
|
104/
ptb
CTCP Phú Tài
|
65.60 | 0.90 | 274,100 | 249,721 | 70,578,663 | 4,391 | 0% |
|
105/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
47.25 | 0.45 | 2,480,700 | 1,669,857 | 101,855,032 | 4,370 | 0% |
|
106/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
19.65 | -0.20 | 1,126,900 | 1,481,340 | 243,000,000 | 4,127 | 0% |
|
107/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
13.70 | -0.30 | 3,947,700 | 3,447,412 | 335,999,743 | 4,110 | 0% |
|
108/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
41.10 | 0.10 | 300 | 332 | 98,253,357 | 4,038 | 0% |
|
109/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
108 | 2 | 1,500 | 1,365 | 37,043,908 | 4,001 | 0% |
|
110/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
25.35 | -0.25 | 2,665,300 | 2,486,636 | 178,354,966 | 3,932 | 0% |
|
111/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
33.40 | 0.60 | 13,000 | 81,156 | 117,276,895 | 3,917 | 0% |
|
112/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
18 | -0.20 | 510,600 | 1,721,185 | 215,391,309 | 3,877 | 0% |
|
113/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
51 | 0.20 | 227,900 | 158,743 | 75,014,100 | 3,826 | 0% |
|
114/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
13.85 | 0.55 | 1,620,500 | 1,038,704 | 275,129,310 | 3,811 | 0% |
|
115/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
90.60 | -0.70 | 32,900 | 46,444 | 41,704,404 | 3,777 | 0% |
|
116/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
6.39 | 0 | 2,566,800 | 1,844,278 | 579,103,124 | 3,700 | 0% |
|
117/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.50 | -0.05 | 254,900 | 396,307 | 326,235,000 | 3,659 | 0% |
|
118/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
10.70 | 0 | 222,600 | 721,936 | 358,308,371 | 3,651 | 0% |
|
119/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
48.40 | -0.30 | 225,200 | 125,295 | 93,593,847 | 3,624 | 0% |
|
120/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
21.60 | 0.05 | 37,400 | 278,468 | 166,995,274 | 3,607 | 0% |
|
121/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.80 | 0.20 | 4,900 | 8,097 | 101,206,352 | 3,522 | 0% |
|
122/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
39.35 | 0.40 | 312,400 | 575,320 | 86,885,932 | 3,419 | 0% |
|
123/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
28.25 | 0.10 | 700,500 | 1,001,660 | 118,792,605 | 3,356 | 0% |
|
124/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
8.85 | 0.03 | 478,800 | 2,359,264 | 370,178,250 | 3,276 | 0% |
|
125/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
52 | 0 | 480,900 | 996,735 | 62,999,554 | 3,276 | 0% |
|
126/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.50 | -0.01 | 1,273,700 | 3,998,999 | 382,274,496 | 3,249 | 0% |
|
127/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.97 | -0.01 | 133,100 | 433,815 | 463,678,534 | 3,232 | 0% |
|
128/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
32.30 | -0.20 | 900 | 5,147 | 98,998,266 | 3,198 | 0% |
|
129/
tra
CTCP Traphaco
|
77 | 0 | 1,500 | 2,522 | 41,450,983 | 3,192 | 0% |
|
130/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
77.30 | -0.20 | 2,800 | 14,353 | 40,000,000 | 3,092 | 0% |
|
131/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
43.90 | -0.10 | 199,100 | 64,995 | 154,046,775 | 3,075 | 0% |
|
132/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
46.35 | 0.25 | 97,400 | 53,825 | 65,406,519 | 3,032 | 0% |
|
133/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
17.30 | 0.10 | 312,800 | 359,850 | 172,672,500 | 2,987 | 0% |
|
134/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
126.60 | 0 | 5,600 | 23,950 | 23,547,419 | 2,981 | 0% |
|
135/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
112.90 | 0.10 | 2,300 | 9,749 | 26,166,940 | 2,954 | 0% |
|
136/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
27.50 | 1.15 | 1,251,200 | 903,709 | 107,334,831 | 2,952 | 0% |
|
137/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
27 | 0.10 | 3,500 | 14,124 | 106,589,629 | 2,878 | 0% |
|
138/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
35.40 | -0.25 | 91,500 | 275,607 | 80,493,048 | 2,849 | 0% |
|
139/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
34 | 0.30 | 110,100 | 114,637 | 88,222,250 | 2,727 | 0% |
|
140/
ctf
CTCP City Auto
|
29.80 | -2.20 | 981,100 | 262,405 | 89,396,463 | 2,664 | 0% |
|
141/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
77.70 | 0 | 10,100 | 19,568 | 33,581,691 | 2,609 | 0% |
|
142/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.41 | 0.07 | 1,459,900 | 2,659,911 | 367,985,968 | 2,572 | 0% |
|
143/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
23 | 0.50 | 1,500 | 2,643 | 110,783,906 | 2,545 | 0% |
|
144/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
40 | 0 | 1,500 | 3,132 | 63,500,000 | 2,540 | 0% |
|
145/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
55.30 | 0.10 | 7,900 | 23,990 | 45,000,000 | 2,489 | 0% |
|
146/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
20.50 | -0.35 | 68,500 | 226,827 | 120,585,408 | 2,472 | 0% |
|
147/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
25.55 | 0.25 | 23,700 | 105,705 | 96,636,924 | 2,469 | 0% |
|
148/
anv
CTCP Nam Việt
|
18.45 | 0.25 | 3,637,700 | 1,531,415 | 133,539,625 | 2,457 | 0% |
|
149/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.45 | 0.03 | 383,300 | 615,667 | 379,960,971 | 2,451 | 0% |
|
150/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
24.30 | -0.65 | 3,600 | 101,897 | 100,336,256 | 2,435 | 0% |
|
151/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
22.05 | -0.35 | 948,700 | 646,470 | 110,244,580 | 2,431 | 0% |
|
152/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
15.45 | -0.10 | 179,300 | 832,947 | 156,397,281 | 2,416 | 0% |
|
153/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.32 | -0.03 | 4,101,800 | 3,510,610 | 449,435,205 | 2,391 | 0% |
|
154/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.60 | 0 | 541,000 | 390,900 | 162,176,449 | 2,368 | 0% |
|
155/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
24.50 | -0.50 | 29,100 | 161,657 | 95,259,361 | 2,334 | 0% |
|
156/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
66.80 | -0.20 | 1,000 | 3,433 | 34,727,465 | 2,320 | 0% |
|
157/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
15.50 | 0.60 | 244,600 | 54,706 | 148,003,208 | 2,294 | 0% |
|
158/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
38 | -0.50 | 118,000 | 125,329 | 60,000,000 | 2,280 | 0% |
|
159/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 3,121,554 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
160/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.75 | 1 | 4,607,800 | 2,479,981 | 140,000,000 | 2,205 | 0% |
|
161/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
26.40 | 0.05 | 1,257,000 | 1,034,865 | 83,290,077 | 2,199 | 0% |
|
162/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
37.75 | 0.60 | 549,900 | 567,921 | 57,167,993 | 2,158 | 0% |
|
163/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
18.45 | 0.35 | 852,800 | 1,645,519 | 114,779,103 | 2,118 | 0% |
|
164/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.27 | -0.07 | 951,200 | 2,071,671 | 395,661,775 | 2,085 | 0% |
|
165/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
9.25 | -0.02 | 90,700 | 289,313 | 223,621,942 | 2,069 | 0% |
|
166/
fcn
CTCP FECON
|
12.85 | 0.10 | 139,400 | 1,268,798 | 157,439,005 | 2,023 | 0% |
|
167/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.50 | 0.05 | 1,255,100 | 3,733,883 | 193,091,170 | 2,006 | 0% |
|
168/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
29.40 | -0.10 | 168,200 | 556,305 | 67,526,165 | 1,985 | 0% |
|
169/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
8.70 | 0.23 | 1,247,600 | 1,973,511 | 273,172,668 | 1,981 | 0% |
|
170/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
27 | -0.40 | 78,700 | 279,302 | 73,041,030 | 1,972 | 0% |
|
171/
lhg
CTCP Long Hậu
|
38 | 1 | 267,700 | 209,099 | 49,997,516 | 1,899 | 0% |
|
172/
sba
CTCP Sông Ba
|
30.40 | 0.05 | 31,300 | 17,810 | 60,488,261 | 1,839 | 0% |
|
173/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.18 | -0.06 | 3,049,400 | 6,239,563 | 576,600,000 | 1,834 | 0% |
|
174/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
16.35 | -0.65 | 1,691,500 | 796,327 | 107,439,681 | 1,757 | 0% |
|
175/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
37.75 | 0 | 8,800 | 53,756 | 46,475,609 | 1,755 | 0% |
|
176/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
10.15 | -0.25 | 1,402,500 | 623,333 | 170,057,593 | 1,726 | 0% |
|
177/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
38.65 | 2.10 | 4,840,600 | 1,095,327 | 110,499,910 | 1,708 | 0% |
|
178/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
18.75 | 0 | 400 | 2,224 | 90,784,669 | 1,702 | 0% |
|
179/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
25 | 0 | 0 | 3,891 | 66,610,498 | 1,665 | 0% |
|
180/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.53 | 0.19 | 672,600 | 1,437,310 | 243,884,268 | 1,593 | 0% |
|
181/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
36.50 | 0 | 0 | 1,235 | 42,200,000 | 1,540 | 0% |
|
182/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.46 | 0.06 | 1,411,900 | 1,139,585 | 339,933,034 | 1,516 | 0% |
|
183/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
4.96 | 0.02 | 306,500 | 1,488,644 | 335,820,641 | 1,514 | 0% |
|
184/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
11.45 | 0.55 | 4,704,800 | 1,309,095 | 137,001,454 | 1,504 | 0% |
|
185/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.90 | -0.05 | 837,400 | 2,542,093 | 304,168,581 | 1,490 | 0% |
|
186/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
22.90 | -0.10 | 600 | 5,473 | 64,050,892 | 1,467 | 0% |
|
187/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
22.50 | 0.15 | 76,900 | 490,382 | 65,007,857 | 1,463 | 0% |
|
188/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
20.75 | 0.55 | 515,400 | 633,364 | 70,000,000 | 1,453 | 0% |
|
189/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
79.50 | -0.10 | 7,200 | 4,035 | 17,586,988 | 1,398 | 0% |
|
190/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
13.30 | 0 | 7,000 | 45,669 | 104,999,993 | 1,396 | 0% |
|
191/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
5 | 0 | 1,338,800 | 1,475,342 | 274,133,270 | 1,371 | 0% |
|
192/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.30 | 0 | 1,058,200 | 2,241,596 | 215,249,836 | 1,356 | 0% |
|
193/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
44.95 | 2.90 | 186,000 | 24,823 | 30,000,000 | 1,331 | 0% |
|
194/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
37.80 | 0.20 | 6,000 | 5,500 | 34,000,000 | 1,285 | 0% |
|
195/
clc
CTCP Cát Lợi
|
48.55 | -0.10 | 7,400 | 6,683 | 26,207,583 | 1,272 | 0% |
|
196/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
12.20 | -0.20 | 742,400 | 155,901 | 103,625,925 | 1,264 | 0% |
|
197/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
41.80 | -3.10 | 1,000 | 10,277 | 30,206,616 | 1,263 | 0% |
|
198/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.15 | -0.12 | 1,446,500 | 1,602,310 | 393,548,302 | 1,240 | 0% |
|
199/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
4 | -0.09 | 371,400 | 410,426 | 300,000,000 | 1,200 | 0% |
|
200/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
38.60 | 0.35 | 11,600 | 15,913 | 29,846,648 | 1,152 | 0% |
|
201/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
16.65 | -0.15 | 226,600 | 126,307 | 68,998,620 | 1,149 | 0% |
|
202/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
19.35 | -0.25 | 2,167,100 | 1,708,119 | 121,979,900 | 1,130 | 0% |
|
203/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
31.75 | -0.15 | 65,700 | 326,137 | 35,099,625 | 1,114 | 0% |
|
204/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
12.90 | 0.05 | 377,400 | 831,775 | 88,415,751 | 1,086 | 0% |
|
205/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
13.55 | 0.85 | 1,704,000 | 558,504 | 79,866,666 | 1,082 | 0% |
|
206/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
33.15 | 0 | 6,800 | 32,878 | 64,800,000 | 1,074 | 0% |
|
207/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
42 | -0.35 | 700 | 7,145 | 27,305,740 | 1,071 | 0% |
|
208/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
16.95 | 0.50 | 1,152,500 | 508,816 | 62,999,997 | 1,068 | 0% |
|
209/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
25.20 | 0.55 | 736,300 | 690,364 | 44,174,520 | 1,063 | 0% |
|
210/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
35 | 0 | 38,700 | 35,076 | 30,158,436 | 1,056 | 0% |
|
211/
naf
CTCP Nafoods Group
|
20.30 | -0.45 | 264,500 | 193,277 | 50,564,152 | 1,026 | 0% |
|
212/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
8.48 | -0.01 | 1,600 | 90,924 | 120,806,562 | 1,024 | 0% |
|
213/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.70 | -0.20 | 223,100 | 557,828 | 95,935,049 | 1,022 | 0% |
|
214/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
9.09 | -0.05 | 54,600 | 420,620 | 112,097,019 | 1,019 | 0% |
|
215/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
43.90 | -0.05 | 22,100 | 26,298 | 25,941,887 | 1,008 | 0% |
|
216/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
13.80 | -0.10 | 80,500 | 648,229 | 72,880,000 | 1,006 | 0% |
|
217/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
10.05 | -0.05 | 464,100 | 485,436 | 100,000,000 | 1,005 | 0% |
|
218/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
14.40 | 0.90 | 2,015,400 | 469,197 | 68,470,941 | 986 | 0% |
|
219/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
32.20 | -0.25 | 34,700 | 74,939 | 30,259,742 | 973 | 0% |
|
220/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.85 | 0 | 143,600 | 36,551 | 64,985,408 | 965 | 0% |
|
221/
bbc
CTCP Bibica
|
50 | 0 | 1,600 | 388 | 18,703,097 | 933 | 0% |
|
222/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
32.45 | -2.40 | 600 | 626 | 29,246,000 | 925 | 0% |
|
223/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
11.45 | 0 | 212,300 | 670,670 | 80,135,051 | 918 | 0% |
|
224/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
31.30 | 0.20 | 8,500 | 343 | 28,490,400 | 892 | 0% |
|
225/
cvt
CTCP CMC
|
24.10 | -1.55 | 400 | 1,922 | 36,690,887 | 884 | 0% |
|
226/
cmx
CTCP Camimex Group
|
8.08 | 0.18 | 349,100 | 634,125 | 101,898,990 | 823 | 0% |
|
227/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
32.70 | 0.20 | 6,000 | 7,392 | 24,502,245 | 801 | 0% |
|
228/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
62.50 | 0 | 0 | 178 | 12,808,137 | 799 | 0% |
|
229/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
9.09 | 0 | 353,300 | 240,966 | 86,554,343 | 787 | 0% |
|
230/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
13.45 | 0.35 | 301,700 | 114,716 | 58,905,967 | 772 | 0% |
|
231/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
31 | 0 | 100 | 7,023 | 24,887,046 | 771 | 0% |
|
232/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
7.80 | -0.01 | 12,900 | 12,192 | 97,276,608 | 759 | 0% |
|
233/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
13.20 | 0.20 | 504,100 | 232,259 | 61,379,265 | 737 | 0% |
|
234/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
12.20 | 0 | 18,800 | 73,464 | 60,485,600 | 723 | 0% |
|
235/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
25.70 | 0 | 0 | 3,611 | 28,065,765 | 721 | 0% |
|
236/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
36.60 | 0 | 0 | 2,040 | 19,250,000 | 705 | 0% |
|
237/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.65 | -0.33 | 10,200 | 6,425 | 90,500,000 | 692 | 0% |
|
238/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.20 | 0.05 | 27,800 | 51,842 | 67,859,192 | 692 | 0% |
|
239/
ads
CTCP Damsan
|
9.06 | 0.04 | 123,100 | 479,223 | 76,394,727 | 692 | 0% |
|
240/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
7.20 | -0.20 | 431,000 | 277,190 | 95,357,800 | 687 | 0% |
|
241/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
10.80 | 0.25 | 167,500 | 446,016 | 66,497,697 | 684 | 0% |
|
242/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
7.59 | -0.07 | 255,300 | 771,333 | 89,116,411 | 676 | 0% |
|
243/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
54.80 | 0 | 12,200 | 13,487 | 12,083,009 | 662 | 0% |
|
244/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
12.50 | -0.35 | 418,800 | 276,901 | 57,749,267 | 656 | 0% |
|
245/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
33.70 | 0 | 1,500 | 7,545 | 22,083,392 | 620 | 0% |
|
246/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
28.30 | -0.40 | 15,800 | 49,967 | 21,872,592 | 619 | 0% |
|
247/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
16 | 0 | 0 | 1,346 | 38,629,988 | 618 | 0% |
|
248/
dha
CTCP Hóa An
|
40.40 | 0.15 | 5,100 | 73,092 | 15,061,213 | 606 | 0% |
|
249/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.85 | 0 | 9,400 | 29,464 | 50,159,019 | 594 | 0% |
|
250/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.98 | 0.03 | 1,903,700 | 1,723,388 | 299,309,720 | 593 | 0% |
|
251/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
10.75 | 0.10 | 10,200 | 5,686 | 58,207,764 | 591 | 0% |
|
252/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
60.30 | -0.10 | 2,200 | 4,386 | 9,500,000 | 573 | 0% |
|
253/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
15 | 0 | 0 | 2,493 | 37,665,348 | 565 | 0% |
|
254/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.50 | 0 | 0 | 1,651 | 13,000,000 | 553 | 0% |
|
255/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
37 | 0 | 500 | 566 | 14,992,367 | 547 | 0% |
|
256/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.86 | -0.04 | 182,400 | 1,043,637 | 112,320,017 | 546 | 0% |
|
257/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10.80 | 0.10 | 400 | 2,353 | 54,632,348 | 536 | 0% |
|
258/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
27.70 | 0.05 | 5,100 | 28,497 | 39,657,500 | 535 | 0% |
|
259/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.65 | -0.05 | 1,000 | 17,076 | 47,897,333 | 510 | 0% |
|
260/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.59 | -0.03 | 297,100 | 627,678 | 196,858,925 | 510 | 0% |
|
261/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
4.03 | -0.22 | 820,300 | 1,156,390 | 126,196,780 | 509 | 0% |
|
262/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
6.90 | -0.04 | 353,500 | 988,497 | 73,671,869 | 508 | 0% |
|
263/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
20.55 | -0.25 | 12,400 | 156,175 | 24,794,195 | 501 | 0% |
|
264/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.91 | -0.03 | 1,226,300 | 2,756,902 | 256,972,585 | 491 | 0% |
|
265/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
18.35 | -0.05 | 57,700 | 46,761 | 26,298,437 | 483 | 0% |
|
266/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.29 | 0 | 27,000 | 112,431 | 110,942,302 | 475 | 0% |
|
267/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
35 | 0 | 0 | 267 | 13,500,000 | 473 | 0% |
|
268/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
21.35 | 0 | 10,600 | 16,805 | 21,920,000 | 468 | 0% |
|
269/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.35 | -0.06 | 1,700 | 1,387 | 69,228,341 | 463 | 0% |
|
270/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
14.30 | 0.90 | 393,000 | 65,138 | 32,185,000 | 460 | 0% |
|
271/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.80 | 0.01 | 179,500 | 254,303 | 77,741,356 | 451 | 0% |
|
272/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
7.51 | -0.14 | 414,400 | 551,715 | 59,581,418 | 447 | 0% |
|
273/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
33.25 | 0.35 | 2,400 | 623 | 13,752,368 | 445 | 0% |
|
274/
eve
CTCP Everpia
|
10.55 | 0 | 103,500 | 98,152 | 41,979,773 | 438 | 0% |
|
275/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
8.71 | -0.08 | 23,600 | 47,861 | 50,000,000 | 436 | 0% |
|
276/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
28.50 | 0 | 500 | 4,761 | 15,052,979 | 428 | 0% |
|
277/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
50 | 0 | 0 | 419 | 8,500,000 | 425 | 0% |
|
278/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
13.85 | 0.35 | 97,300 | 7,038 | 30,682,010 | 425 | 0% |
|
279/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.80 | -0.04 | 118,700 | 134,264 | 60,000,000 | 408 | 0% |
|
280/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
16 | 0.05 | 35,900 | 19,316 | 24,949,200 | 399 | 0% |
|
281/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.40 | 0 | 0 | 573 | 46,336,278 | 389 | 0% |
|
282/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.25 | -0.10 | 294,900 | 510,059 | 22,006,716 | 380 | 0% |
|
283/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
19.95 | -0.85 | 432,500 | 99,603 | 18,711,000 | 373 | 0% |
|
284/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
21.40 | 0 | 0 | 2,776 | 17,541,105 | 371 | 0% |
|
285/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
39.85 | -0.05 | 17,200 | 2,560 | 11,838,307 | 370 | 0% |
|
286/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.26 | -0.03 | 58,700 | 400,414 | 112,500,171 | 367 | 0% |
|
287/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
14.50 | 0.40 | 336,900 | 135,776 | 24,461,403 | 355 | 0% |
|
288/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
8.71 | 0.16 | 1,051,300 | 433,745 | 40,644,830 | 354 | 0% |
|
289/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
29.35 | 0.05 | 10,000 | 9,575 | 12,000,000 | 352 | 0% |
|
290/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12.65 | -0.15 | 900 | 25,722 | 34,359,416 | 349 | 0% |
|
291/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.42 | 0 | 169,900 | 434,062 | 101,350,100 | 347 | 0% |
|
292/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
15.90 | 0 | 1,000 | 5,821 | 21,000,000 | 334 | 0% |
|
293/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.79 | -0.07 | 17,800 | 290,940 | 88,834,033 | 331 | 0% |
|
294/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
8.82 | 0.06 | 68,300 | 628,694 | 36,958,816 | 326 | 0% |
|
295/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.41 | -0.02 | 120,300 | 138,765 | 73,663,016 | 325 | 0% |
|
296/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
40.60 | 0.10 | 400 | 3,571 | 8,000,000 | 325 | 0% |
|
297/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.47 | -0.10 | 7,900 | 67,825 | 70,000,000 | 313 | 0% |
|
298/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3.83 | 0.01 | 251,000 | 423,676 | 80,000,000 | 306 | 0% |
|
299/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
4.72 | 0.02 | 240,000 | 908,915 | 64,245,281 | 303 | 0% |
|
300/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.50 | 0.08 | 500 | 25,087 | 35,566,780 | 302 | 0% |
|
301/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
10.90 | 0 | 45,500 | 26,703 | 27,299,999 | 298 | 0% |
|
302/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.57 | -0.04 | 128,300 | 157,222 | 112,472,707 | 289 | 0% |
|
303/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
19.05 | -0.15 | 700 | 1,684 | 14,984,543 | 285 | 0% |
|
304/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
25.40 | -1.90 | 6,900 | 1,935 | 11,234,819 | 284 | 0% |
|
305/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.60 | -0.04 | 19,700 | 110,035 | 50,602,094 | 283 | 0% |
|
306/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
18.35 | 0.10 | 6,800 | 12,524 | 15,440,268 | 283 | 0% |
|
307/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
10.30 | 0 | 0 | 4,510 | 27,366,476 | 282 | 0% |
|
308/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.77 | -0.02 | 13,600 | 140,540 | 100,000,000 | 277 | 0% |
|
309/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.79 | -0.06 | 20,200 | 63,239 | 31,396,180 | 276 | 0% |
|
310/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.40 | 0 | 0 | 4,457 | 79,714,190 | 271 | 0% |
|
311/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
18.15 | -0.05 | 12,000 | 10,267 | 15,228,019 | 267 | 0% |
|
312/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
21.55 | 1.25 | 226,200 | 68,459 | 12,392,630 | 267 | 0% |
|
313/
mhc
CTCP MHC
|
6.44 | 0 | 18,100 | 192,768 | 41,406,844 | 267 | 0% |
|
314/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
8.10 | 0 | 100 | 5,545 | 32,950,999 | 267 | 0% |
|
315/
c32
CTCP CIC39
|
17.60 | 0.10 | 10,100 | 21,734 | 15,030,145 | 265 | 0% |
|
316/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
7.20 | -0.26 | 66,100 | 15,408 | 36,877,980 | 263 | 0% |
|
317/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.10 | 0 | 41,400 | 154,332 | 84,200,000 | 261 | 0% |
|
318/
cig
CTCP COMA 18
|
7.80 | 0.01 | 857,200 | 156,999 | 31,539,947 | 246 | 0% |
|
319/
adg
CTCP Clever Group
|
11.45 | 0.45 | 8,500 | 7,493 | 21,380,521 | 245 | 0% |
|
320/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.38 | 0.01 | 34,800 | 172,714 | 70,819,103 | 239 | 0% |
|
321/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 848,663 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
322/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
16.40 | 0.45 | 26,200 | 18,046 | 14,140,487 | 232 | 0% |
|
323/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
17.55 | -0.85 | 17,700 | 2,014 | 13,200,000 | 232 | 0% |
|
324/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.36 | 0 | 17,500 | 321,832 | 71,609,020 | 229 | 0% |
|
325/
l10
CTCP Lilama 10
|
23.20 | 1.15 | 900 | 275 | 9,790,000 | 225 | 0% |
|
326/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
9.65 | 0 | 0 | 5,462 | 24,882,785 | 222 | 0% |
|
327/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.32 | -0.16 | 24,800 | 359,680 | 51,000,000 | 220 | 0% |
|
328/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6.05 | -0.05 | 23,200 | 91,741 | 36,342,269 | 220 | 0% |
|
329/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.75 | 0 | 0 | 2,238 | 20,352,836 | 219 | 0% |
|
330/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
17 | -0.10 | 300 | 10,889 | 12,788,000 | 217 | 0% |
|
331/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
8.80 | 0 | 2,300 | 2,964 | 24,460,792 | 215 | 0% |
|
332/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
6.12 | 0 | 24,300 | 57,532 | 35,000,000 | 214 | 0% |
|
333/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.12 | 0.01 | 5,200 | 12,521 | 40,836,069 | 209 | 0% |
|
334/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.71 | 0.01 | 26,600 | 132,880 | 76,765,032 | 208 | 0% |
|
335/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
8 | 0.32 | 1,241,300 | 880,360 | 25,659,902 | 205 | 0% |
|
336/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.45 | 0.05 | 11,300 | 11,664 | 17,310,978 | 198 | 0% |
|
337/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
18.40 | -0.60 | 5,300 | 1,887 | 10,799,351 | 194 | 0% |
|
338/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
11.90 | 0 | 3,400 | 11,733 | 18,610,650 | 194 | 0% |
|
339/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.77 | 0 | 0 | 88,004 | 49,576,264 | 187 | 0% |
|
340/
kmr
CTCP Mirae
|
3.23 | 0 | 1,300 | 40,284 | 56,881,443 | 184 | 0% |
|
341/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
13.85 | 0 | 12,400 | 10,536 | 12,374,997 | 171 | 0% |
|
342/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.10 | 0.10 | 900 | 2,522 | 18,155,868 | 165 | 0% |
|
343/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.57 | -0.01 | 200 | 1,649 | 45,425,142 | 162 | 0% |
|
344/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.70 | 0 | 0 | 135,019 | 60,000,000 | 162 | 0% |
|
345/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.23 | 0.01 | 23,800 | 57,996 | 37,339,929 | 158 | 0% |
|
346/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
11 | 0 | 800 | 3,665 | 14,299,880 | 157 | 0% |
|
347/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 0 | 725 | 26,100,000 | 151 | 0% |
|
348/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.20 | -0.04 | 33,700 | 380,287 | 38,567,363 | 149 | 0% |
|
349/
spm
CTCP SPM
|
10.60 | 0 | 1,000 | 1,467 | 14,000,000 | 148 | 0% |
|
350/
nav
CTCP Nam Việt
|
18.50 | 0 | 6,900 | 2,638 | 8,000,000 | 148 | 0% |
|
351/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
4.52 | -0.14 | 4,100 | 30,497 | 32,307,324 | 146 | 0% |
|
352/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.23 | -0.10 | 19,600 | 56,607 | 45,099,969 | 146 | 0% |
|
353/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
17.45 | 0 | 0 | 153 | 8,151,820 | 142 | 0% |
|
354/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.79 | 0 | 0 | 0 | 79,200,000 | 142 | 0% |
|
355/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.09 | 0 | 3,600 | 14,727 | 33,446,675 | 137 | 0% |
|
356/
lm8
CTCP Lilama 18
|
14.45 | 0 | 0 | 3,131 | 9,388,682 | 136 | 0% |
|
357/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
6.30 | 0 | 0 | 13,453 | 24,430,596 | 134 | 0% |
|
358/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
8.60 | 0 | 0 | 4,377 | 15,187,322 | 131 | 0% |
|
359/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.50 | 0 | 12,900 | 89,191 | 51,497,100 | 129 | 0% |
|
360/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.70 | -0.10 | 1,100 | 4,240 | 13,104,000 | 127 | 0% |
|
361/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.30 | 0 | 14,700 | 166,243 | 52,500,000 | 121 | 0% |
|
362/
mdg
CTCP Miền Đông
|
11.20 | 0 | 0 | 4,122 | 10,889,031 | 119 | 0% |
|
363/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.80 | 0 | 7,900 | 6,572 | 11,982,050 | 118 | 0% |
|
364/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.54 | 0.03 | 9,900 | 15,565 | 41,525,250 | 105 | 0% |
|
365/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.73 | 0.03 | 101,100 | 302,171 | 60,867,241 | 105 | 0% |
|
366/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.50 | 0.05 | 300 | 9,008 | 10,400,000 | 103 | 0% |
|
367/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.75 | -0.03 | 258,900 | 677,541 | 49,069,803 | 86 | 0% |
|
368/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.40 | 0 | 0 | 186,030 | 60,314,112 | 84 | 0% |
|
369/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.05 | -0.07 | 18,500 | 51,133 | 27,605,908 | 84 | 0% |
|
370/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.13 | 0 | 26,000 | 21,387 | 18,059,832 | 75 | 0% |
|
371/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.79 | 0.02 | 23,900 | 101,744 | 19,369,172 | 73 | 0% |
|
372/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.63 | 0.43 | 28,100 | 3,125 | 10,000,000 | 66 | 0% |
|
373/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5 | -0.09 | 1,600 | 9,602 | 14,210,225 | 66 | 0% |
|
374/
has
CTCP Hacisco
|
8.20 | 0 | 0 | 1,575 | 8,000,000 | 66 | 0% |
|
375/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3.38 | -0.11 | 112,900 | 174,835 | 18,200,000 | 62 | 0% |
|
376/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2 | 0 | 51,000 | 82,132 | 30,000,000 | 60 | 0% |
|
377/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
6.59 | -0.19 | 9,800 | 4,808 | 10,446,411 | 56 | 0% |
|
378/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
4.06 | 0.07 | 37,100 | 28,004 | 9,900,000 | 40 | 0% |
|
379/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.70 | 0 | 0 | 64,791 | 50,000,000 | 35 | 0% |
|
380/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1.10 | 0 | 0 | 155,693 | 24,633,000 | 27 | 0% |
|