Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (stb)

27.7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.7
28.0
28.0
27.4
9,099,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
21.5
3.0k
9.2 lần
1%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.9
52,220 tỷ
1,885 triệu
17,063,330
28.2-14.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
517,058 tỷ
35,481 tỷ
1,457.3%
6.4%
13,222 tỷ

Chỉ số tài chính công ty / ngành

Chỉ số Công ty Ngành
EPS 3.0k 0k
PE 9.2 lần 0 lần
ROA 1.0% 0%
ROE 14.0% 0%
P/B 1 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (29.69) 0% 0 (3.41) 0%
2020 0 (33.59) 0% 2,573 (2.68) 0%
2019 0 (30.48) 0% 2,651.46 (2.45) 0%
2018 0 (26.30) 0% 1,838 (1.79) 0%
2017 0 (21.53) 0% 585 (1.18) 0%


TOP MÃ LIÊN QUAN

Mã CK Giá Thay đổi % Giá sổ sách EPS PE ROA ROE