Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (lpb)

37.35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.35
37.35
37.35
37.35
0
15.9K
3.8K
9.9x
2.3x
2% # 24%
1.5
95,527 Bi
2,987 Mi
3,826,157
37 - 13.7
415,136 Bi
40,668 Bi
1,020.8%
8.92%
9,260 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 91.50 (0.00) 23.9%
BID 40.00 (0.00) 12.9%
CTG 40.50 (0.00) 10.1%
TCB 25.70 (0.00) 8.4%
VPB 18.90 (0.00) 7.0%
MBB 22.70 (0.00) 6.4%
ACB 25.65 (0.00) 5.3%
LPB 37.35 (0.00) 5.2%
HDB 22.55 (0.00) 3.7%
STB 38.65 (0.00) 3.4%
VIB 20.50 (0.00) 2.8%
SSB 18.95 (0.00) 2.5%
TPB 16.85 (0.00) 2.1%
SHB 10.65 (0.00) 1.8%
EIB 19.20 (0.00) 1.7%
MSB 11.40 (0.00) 1.4%
OCB 11.40 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (8.91) 0% 915 (1.06) 0%
2017 0 (11.51) 0% 1,500 (1.37) 0%
2018 0 (13.86) 0% 1,800 (0.96) 0%
2019 0 (16.26) 0% 1,900 (1.60) 0%
2020 0 (17.87) 0% 0 (1.86) 0%
2021 0 (20.93) 0% 0 (2.87) 0%
2022 0 (25.23) 0% 0 (4.51) 0%
2023 0 (15.57) 0% 4,800 (1.95) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,451,8518,117,5668,098,5018,703,41332,353,65125,225,64420,925,55117,869,15516,259,84813,856,32011,509,7798,907,8516,968,7606,163,158
Tổng lợi nhuận trước thuế2,899,5023,032,4592,886,3793,352,6057,039,3935,689,6813,638,0182,426,5532,038,8241,212,9411,768,0861,347,858421,937535,168
Lợi nhuận sau thuế 2,330,7812,421,6422,298,6612,627,8505,572,2464,510,2532,873,2481,861,9081,600,277959,9531,368,0861,062,786349,849466,463
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,330,7812,421,6422,298,6612,627,8505,572,2464,510,2532,873,2481,861,9081,600,277959,9531,368,0861,062,786349,849466,463
Tổng tài sản455,804,658442,582,942409,763,817382,863,179382,863,179327,745,847289,193,879242,342,951202,058,040175,094,532163,433,639141,865,255107,587,385100,801,752
Tổng nợ415,136,174404,245,239373,347,756348,745,779348,745,779303,690,693272,392,002228,111,225189,478,240164,893,640154,050,381133,533,37099,986,86593,410,655
Vốn chủ sở hữu40,668,48438,337,70336,416,06134,117,40034,117,40024,055,15416,801,87714,231,72612,579,80010,200,8929,383,2588,331,8857,600,5207,391,097


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |