Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (shb)

11.8
0.05
(0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.7
11.7
11.8
11.7
12,309,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.9
2.6k
4.5 lần
1%
17%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
36,101 tỷ
3,072 triệu
19,075,196
13.9-7.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
477,735 tỷ
37,819 tỷ
1,263.2%
7.3%
60,433 tỷ

Chỉ số tài chính công ty / ngành

Chỉ số Công ty Ngành
EPS 2.6k 0k
PE 4.5 lần 0 lần
ROA 1.4% 0%
ROE 17.5% 0%
P/B 1 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (35.61) 0% 6,128 (5.01) 0%
2020 0 (31.29) 0% 3,268 (2.61) 0%
2019 0 (27.68) 0% 3,068 (2.42) 0%
2018 0 (22.64) 0% 2,050 (1.67) 0%
2017 0 (18.22) 0% 1,750 (1.54) 0%


TOP MÃ LIÊN QUAN

Mã CK Giá Thay đổi % Giá sổ sách EPS PE ROA ROE