Ngân hàng TMCP Quân Đội (mbb)

18.8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.8
18.8
18.9
18.7
6,586,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.9
4.0k
4.7 lần
2%
22%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.5
85,012 tỷ
4,534 triệu
7,781,331
23.8-14.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
581,976 tỷ
67,064 tỷ
867.8%
10.3%
48,938 tỷ

Chỉ số tài chính công ty / ngành

Chỉ số Công ty Ngành
EPS 4.0k 0k
PE 4.7 lần 0 lần
ROA 2.4% 0%
ROE 22.2% 0%
P/B 1 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (38.46) 0% 13,200 (13.22) 0%
2020 0 (32.77) 0% 9,032.40 (8.61) 0%
2019 0 (31.20) 0% 9,560 (8.07) 0%
2018 0 (24.82) 0% 6,800 (6.19) 0%
2017 0 (19.88) 0% 4,532 (3.49) 0%


TOP MÃ LIÊN QUAN

Mã CK Giá Thay đổi % Giá sổ sách EPS PE ROA ROE