Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (vpb)

19.5
0.10
(0.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.4
19.5
19.5
19.4
8,975,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.8
1.8k
10.8 lần
2%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
129,900 tỷ
6,713 triệu
14,987,586
21.4-14.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
468,722 tỷ
95,202 tỷ
492.3%
16.9%
51,851 tỷ

Chỉ số tài chính công ty / ngành

Chỉ số Công ty Ngành
EPS 1.8k 0k
PE 10.8 lần 0 lần
ROA 1.8% 0%
ROE 12.1% 0%
P/B 1 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (50.83) 0% 16,654 (11.48) 0%
2020 0 (52.36) 0% 10,214 (10.41) 0%
2019 0 (49.87) 0% 9,500 (8.26) 0%
2018 0 (40.28) 0% 10,800 (7.36) 0%
2017 0 (34.13) 0% 4,929 (6.44) 0%


TOP MÃ LIÊN QUAN

Mã CK Giá Thay đổi % Giá sổ sách EPS PE ROA ROE