CTCP Khử trùng Việt Nam (vfg)

86
-1
(-1.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
87
88
89
83
66,800
35.6K
11.3K
7.6x
2.4x
19% # 32%
1.8
3,586 Bi
42 Mi
48,030
91.3 - 34.0
1,006 Bi
1,484 Bi
67.8%
59.59%
216 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
84.70 300 86.00 1,200
84.50 1,100 86.40 300
84.40 2,600 86.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,700 5,351

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 109.90 (0.10) 43.8%
DHG 103.60 (2.00) 14.0%
DHT 108.30 (8.80) 8.6%
IMP 48.65 (3.15) 7.4%
DVN 26.20 (0.60) 6.3%
CSV 38.30 (0.30) 4.4%
VFG 86.00 (-1.00) 3.8%
TRA 77.80 (-0.80) 3.4%
DMC 65.00 (1.00) 2.3%
DCL 26.55 (0.05) 2.0%
OPC 23.70 (-0.05) 1.6%
DP3 58.00 (0.30) 1.3%
PMC 117.00 (8.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 89 2 2,300 2,300
09:17 88 1 700 3,000
09:19 88 1 100 3,100
09:24 88 1 1,600 4,700
09:26 88 1 100 4,800
09:31 88 1 500 5,300
09:32 88 1 1,000 6,300
09:33 88 1 1,000 7,300
09:37 88 1 500 7,800
09:38 88 1 100 7,900
09:42 88 1 300 8,200
09:44 87.40 0.40 100 8,300
09:46 88 1 200 8,500
09:51 87.80 0.80 200 8,700
09:55 87.80 0.80 100 8,800
09:57 87.30 0.30 400 9,200
10:11 87.20 0.20 100 9,300
10:14 87.10 0.10 3,300 12,600
10:15 87 0 8,000 20,600
10:28 83 -4 9,100 29,700
10:29 83 -4 28,900 58,600
10:32 84.20 -2.80 300 58,900
10:33 84.50 -2.50 200 59,100
10:38 85.40 -1.60 100 59,200
10:39 85.40 -1.60 100 59,300
10:44 86.30 -0.70 100 59,400
10:51 87 0 800 60,200
11:10 85.50 -1.50 300 60,500
11:15 85.40 -1.60 500 61,000
11:28 84 -3 1,000 62,000
13:10 84 -3 800 62,800
13:15 84.20 -2.80 1,000 63,800
13:16 84.20 -2.80 400 64,200
13:33 84.20 -2.80 100 64,300
14:10 86.50 -0.50 300 64,600
14:11 86.50 -0.50 500 65,100
14:15 86.50 -0.50 600 65,700
14:18 85.30 -1.70 200 65,900
14:20 84.90 -2.10 200 66,100
14:27 84.70 -2.30 100 66,200
14:28 84.50 -2.50 100 66,300
14:46 86 -1 500 66,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,500 (2.33) 0% 150 (0.14) 0%
2018 2,550 (2.47) 0% 150 (0.13) 0%
2019 2,330 (2.27) 0% 130 (0.14) 0%
2020 2,000 (2.10) 0% 120 (0.16) 0%
2021 2,250 (2.22) 0% 150 (0.16) 0%
2022 3,150 (3.25) 0% 210 (0.24) 0%
2023 3,663 (1.54) 0% 245 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV965,815949,0291,050,4611,232,5203,557,3083,250,9242,224,6952,100,8082,271,9642,474,3182,325,7622,427,5672,106,5321,894,522
Tổng lợi nhuận trước thuế204,994114,01198,506151,264375,733287,681205,287208,360178,386165,699177,610185,986179,690147,674
Lợi nhuận sau thuế 193,98781,52078,688116,604295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ194,00081,52078,688116,604295,577229,164164,594163,371142,214130,748140,690146,353139,177101,478
Tổng tài sản2,490,2052,151,1112,550,4442,936,9732,945,6082,756,4711,889,6851,839,7132,283,1552,042,0721,816,7611,500,9311,295,6341,289,677
Tổng nợ1,006,335848,2251,270,4081,691,3461,699,9801,617,174883,119871,9231,374,2521,162,923982,281731,551586,415676,565
Vốn chủ sở hữu1,483,8701,302,8861,280,0361,245,6281,245,6281,139,2971,006,566967,790908,904879,148834,481769,380709,220613,112


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |