CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

99.60
-0.10
(-0.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
99.70
99.80
99.80
98.60
19,300
33.7K
6.4K
15.7x
3.0x
13% # 19%
0.7
13,033 Bi
131 Mi
23,474
116.7 - 92.7
1,844 Bi
4,410 Bi
41.8%
70.52%
76 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
98.80 1,300 99.60 100
98.70 200 99.70 1,100
98.60 1,700 99.80 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
800 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 44.5%
DHG 99.60 (-0.10) 14.4%
DHT 82.00 (1.90) 7.3%
IMP 41.40 (-0.40) 7.1%
DVN 23.50 (0.90) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.00 (0.50) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 65.90 (0.10) 2.5%
DCL 26.75 (0.05) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 58.00 (0.00) 1.4%
PMC 109.90 (-1.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 99.70 0 400 400
09:27 99.70 0 500 900
09:28 99.70 0 100 1,000
09:48 99.70 0 100 1,100
10:10 99 -0.70 2,100 3,200
10:12 99 -0.70 2,500 5,700
10:13 99 -0.70 500 6,200
10:20 99.80 0.10 100 6,300
10:37 99.70 0 200 6,500
10:59 99.70 0 200 6,700
11:10 99.70 0 1,100 7,800
11:18 99.70 0 100 7,900
11:25 99.50 -0.20 300 8,200
11:26 99.70 0 100 8,300
11:29 99.70 0 200 8,500
13:15 99.70 0 100 8,600
13:32 99.70 0 100 8,700
13:35 99.80 0.10 100 8,800
13:42 99.70 0 400 9,200
13:44 99.70 0 200 9,400
13:45 99.70 0 700 10,100
13:46 99.50 -0.20 100 10,200
13:50 99.50 -0.20 100 10,300
13:51 99.50 -0.20 200 10,500
13:54 99.50 -0.20 100 10,600
13:59 99.40 -0.30 300 10,900
14:10 99 -0.70 2,600 13,500
14:12 99 -0.70 500 14,000
14:13 99 -0.70 900 14,900
14:14 99.60 -0.10 300 15,200
14:17 99.70 0 100 15,300
14:26 99 -0.70 1,000 16,300
14:28 98.90 -0.80 1,500 17,800
14:29 98.80 -0.90 900 18,700
14:30 98.60 -1.10 400 19,100
14:46 99.60 -0.10 200 19,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.57) 0% 820 (0.64) 0%
2018 0 (4.42) 0% 768 (0.65) 0%
2019 3,943 (4.41) 0% 0 (0.63) 0%
2020 3,866 (4.21) 0% 0 (0.74) 0%
2021 0 (4.52) 0% 0 (0.78) 0%
2023 5,000 (2.67) 0% 0 (0.62) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,223,2141,278,4661,463,7341,841,5685,767,7355,181,7404,522,0154,206,7324,413,9594,421,5604,569,0144,153,8594,151,7273,958,710
Tổng lợi nhuận trước thuế174,080212,939250,001292,6381,159,1741,099,613864,002821,024713,195731,782719,249756,657701,309721,937
Lợi nhuận sau thuế 156,015192,484222,229261,1161,050,663988,455776,285738,534631,263651,089642,389713,097592,685533,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,015192,484222,229261,1161,050,663988,455777,220739,875635,388653,029642,408710,101588,701533,273
Tổng tài sản6,253,2736,155,1696,201,3066,071,5956,110,4745,168,1874,617,6664,447,5034,146,8194,205,9644,087,4803,945,7443,363,1993,482,718
Tổng nợ1,843,7261,901,6371,126,1431,217,8331,257,540876,650824,523879,464769,2671,061,7021,328,3861,051,505841,9631,189,093
Vốn chủ sở hữu4,409,5474,253,5325,075,1634,853,7624,852,9354,291,5373,793,1443,568,0393,377,5513,144,2622,759,0942,894,2392,521,2362,293,625


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |