CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (dmc)

64
-1.90
(-2.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.90
64
64
64
400
44.2K
5.3K
12.1x
1.4x
10% # 12%
0.9
2,223 Bi
35 Mi
3,176
71 - 53.0
299 Bi
1,536 Bi
19.5%
83.70%
101 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
64.00 100 65.40 100
63.80 300 65.50 100
63.00 700 65.80 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 105.90 (-1.10) 44.3%
DHG 100.00 (0.40) 14.4%
DHT 82.00 (0.00) 7.4%
IMP 41.35 (-0.05) 7.0%
DVN 24.00 (1.00) 6.3%
CSV 37.25 (0.20) 4.5%
VFG 83.20 (-2.80) 3.8%
TRA 75.50 (0.00) 3.5%
DMC 64.00 (-1.90) 2.5%
DCL 26.80 (0.05) 2.2%
OPC 23.00 (-0.30) 1.6%
DP3 57.90 (-0.10) 1.4%
PMC 105.50 (-4.40) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:25 64 -1.90 100 100
10:28 64 -1.90 100 200
10:31 64 -1.90 100 300
13:51 64 -1.90 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.36) 0% 185 (0.21) 0%
2018 0 (1.46) 0% 225 (0.23) 0%
2019 0 (1.53) 0% 230 (0.23) 0%
2020 1,468 (1.54) 0% 233 (0.18) 0%
2021 1,540 (1.57) 0% 0.03 (0.16) 637%
2022 1,550 (1.59) 0% 0.03 (0.20) 800%
2023 1,701 (0.81) 0% 0.03 (0.08) 323%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV448,125461,778423,016471,4441,721,6041,593,4981,567,8181,542,2671,533,8511,463,9981,363,5131,388,3971,401,1051,657,961
Tổng lợi nhuận trước thuế40,99265,11951,22072,309229,175250,198199,204224,566290,916286,090259,662209,897183,213168,697
Lợi nhuận sau thuế 32,78152,08440,96157,834183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,78152,08440,96157,834183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322
Tổng tài sản1,834,7931,958,5441,889,9491,837,1261,849,1661,837,9771,621,8511,463,9821,533,0531,465,0891,305,4731,083,994988,023932,300
Tổng nợ299,106455,639328,475316,784328,652378,467255,820148,611280,784335,549352,667200,361194,705210,454
Vốn chủ sở hữu1,535,6861,502,9061,561,4741,520,3421,520,5131,459,5101,366,0311,315,3721,252,2691,129,540952,806883,633793,318721,846


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |