CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco (dmc)

79.80
-0.40
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
80.20
80
80.20
79.10
14,500
44.2K
5.3K
15.1x
1.8x
10% # 12%
1.2
2,771 Bi
35 Mi
3,166
83 - 54.2
299 Bi
1,536 Bi
19.5%
83.70%
101 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
79.30 200 79.80 800
79.10 1,100 79.90 3,200
79.00 2,200 80.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 111.10 (-0.30) 44.3%
DHG 102.40 (-0.20) 14.0%
IMP 47.25 (0.25) 7.6%
DHT 88.50 (0.60) 7.6%
DVN 24.70 (1.70) 5.7%
CSV 43.05 (-0.95) 5.1%
VFG 77.70 (-0.90) 3.4%
TRA 76.50 (0.20) 3.3%
DMC 79.80 (-0.40) 2.9%
DCL 25.45 (-0.55) 2.0%
OPC 23.75 (0.00) 1.6%
DP3 58.70 (1.00) 1.3%
PMC 117.90 (2.90) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 80 -0.20 100 100
09:33 80 -0.20 200 300
09:40 80 -0.20 400 700
09:41 80 -0.20 100 800
09:42 80 -0.20 400 1,200
09:43 80 -0.20 100 1,300
09:46 80 -0.20 800 2,100
10:10 80 -0.20 400 2,500
10:11 79.50 -0.70 500 3,000
10:12 79.40 -0.80 600 3,600
10:15 79.50 -0.70 500 4,100
10:17 79.30 -0.90 800 4,900
10:18 80.20 0 400 5,300
10:20 79.50 -0.70 1,000 6,300
10:21 79.40 -0.80 300 6,600
10:22 79.50 -0.70 500 7,100
10:24 79.40 -0.80 100 7,200
10:26 79.50 -0.70 100 7,300
10:27 80.20 0 800 8,100
10:31 79.50 -0.70 100 8,200
10:33 79.20 -1 800 9,000
13:11 79.70 -0.50 300 9,300
13:17 79.60 -0.60 100 9,400
13:19 79.30 -0.90 700 10,100
13:23 79.40 -0.80 100 10,200
13:28 79.40 -0.80 100 10,300
13:29 79.40 -0.80 100 10,400
13:32 79.40 -0.80 100 10,500
13:34 79.60 -0.60 300 10,800
13:46 79.40 -0.80 300 11,100
13:52 79.40 -0.80 400 11,500
13:54 79.10 -1.10 1,600 13,100
13:57 79.10 -1.10 1,200 14,300
14:28 79.80 -0.40 200 14,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.36) 0% 185 (0.21) 0%
2018 0 (1.46) 0% 225 (0.23) 0%
2019 0 (1.53) 0% 230 (0.23) 0%
2020 1,468 (1.54) 0% 233 (0.18) 0%
2021 1,540 (1.57) 0% 0.03 (0.16) 637%
2022 1,550 (1.59) 0% 0.03 (0.20) 800%
2023 1,701 (0.81) 0% 0.03 (0.08) 323%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV448,125461,778423,016471,4441,721,6041,593,4981,567,8181,542,2671,533,8511,463,9981,363,5131,388,3971,401,1051,657,961
Tổng lợi nhuận trước thuế40,99265,11951,22072,309229,175250,198199,204224,566290,916286,090259,662209,897183,213168,697
Lợi nhuận sau thuế 32,78152,08440,96157,834183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,78152,08440,96157,834183,333200,076159,282179,535232,635228,772207,662168,641141,559132,322
Tổng tài sản1,834,7931,958,5441,889,9491,837,1261,849,1661,837,9771,621,8511,463,9821,533,0531,465,0891,305,4731,083,994988,023932,300
Tổng nợ299,106455,639328,475316,784328,652378,467255,820148,611280,784335,549352,667200,361194,705210,454
Vốn chủ sở hữu1,535,6861,502,9061,561,4741,520,3421,520,5131,459,5101,366,0311,315,3721,252,2691,129,540952,806883,633793,318721,846


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |