Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (dvn)

18.70
0.40
(2.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.30
18.50
18.80
18.50
86,500
13.6k
1.5k
12.7 lần
6%
11%
0.7
4,361 tỷ
237 triệu
335,803
22.5 - 15.3
2,763 tỷ
3,231 tỷ
85.5%
53.91%
64 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.80 (1.30) 49.0%
DHG 113.60 (1.00) 15.6%
IMP 66.80 (0.20) 4.9%
DVN 18.70 (0.40) 4.5%
TRA 81.40 (-0.10) 3.6%
VFG 68.00 (0.80) 3.0%
CSV 63.70 (0.80) 2.8%
DHT 28.70 (-0.30) 2.4%
DMC 66.00 (1.00) 2.4%
DCL 29.00 (0.90) 2.1%
OPC 25.50 (0.00) 1.7%
DP3 61.80 (1.80) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 25.00 (-0.30) 0.7%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%
LDP 23.00 (-0.10) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.60 1,000 18.70 3,000
18.50 4,000 18.80 9,900
18.40 6,400 18.90 14,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 18.50 0.30 5,300 5,300
09:20 18.50 0.30 300 5,600
09:21 18.50 0.30 200 5,800
09:22 18.60 0.40 5,000 10,800
09:27 18.70 0.50 4,000 14,800
09:29 18.70 0.50 3,000 17,800
09:31 18.70 0.50 2,000 19,800
09:32 18.60 0.40 1,600 21,400
09:39 18.60 0.40 200 21,600
09:40 18.70 0.50 3,900 25,500
09:41 18.80 0.60 20,000 45,500
09:43 18.70 0.50 100 45,600
09:54 18.70 0.50 1,900 47,500
09:55 18.70 0.50 3,000 50,500
10:10 18.80 0.60 3,400 53,900
10:20 18.70 0.50 100 54,000
10:37 18.60 0.40 4,600 58,600
11:10 18.50 0.30 2,500 61,100
11:27 18.50 0.30 1,300 62,400
12:59 18.50 0.30 5,200 67,600
13:14 18.50 0.30 800 68,400
13:16 18.50 0.30 400 68,800
13:29 18.60 0.40 1,400 70,200
13:38 18.60 0.40 900 71,100
13:45 18.60 0.40 500 71,600
13:52 18.60 0.40 1,000 72,600
13:53 18.60 0.40 1,900 74,500
13:59 18.60 0.40 400 74,900
14:26 18.60 0.40 1,600 76,500
14:50 18.70 0.50 10,000 86,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (6.85) 0% 25.83 (0.24) 1%
2018 0 (6.05) 0% 223.26 (0.21) 0%
2019 6,329.02 (5.72) 0% 0 (0.23) 0%
2020 5,853.57 (5.33) 0% 0 (0.22) 0%
2021 0 (4.91) 0% 0 (0.22) 0%
2022 5,686.42 (5.59) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,195,9751,771,3931,275,6691,331,9065,609,3815,584,9694,907,4425,334,1755,723,3766,048,6846,848,4056,122,1227,380,8008,085,847
Tổng lợi nhuận trước thuế106,03092,80466,007163,717425,030131,904234,445238,032241,487217,752257,613680,408375,346411,071
Lợi nhuận sau thuế 94,42182,91158,724156,741390,271110,373217,351215,875228,681206,318243,016661,836350,017384,612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80,65870,69045,735147,634346,00084,122195,352195,070206,934186,921214,478641,634346,519377,073
Tổng tài sản5,993,9186,070,9405,723,7635,761,8016,077,6595,778,0245,862,0946,103,1365,709,4445,713,5896,114,4916,897,7106,785,2145,676,050
Tổng nợ2,762,7572,921,2262,652,8742,746,2532,947,0763,012,5022,867,3743,194,2192,888,0693,052,5753,608,3963,226,9593,266,7923,327,913
Vốn chủ sở hữu3,231,1613,149,7143,070,8893,015,5483,130,5822,765,5222,994,7202,908,9172,821,3752,661,0152,506,0963,670,7513,518,4222,348,138


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |