Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (dvn)

23.50
0.90
(3.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.60
22.70
23.50
22.30
63,100
14.2K
1.9K
11.8x
1.6x
7% # 14%
1.5
5,404 Bi
237 Mi
103,131
28.5 - 17.4
2,792 Bi
3,370 Bi
82.8%
54.69%
541 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.00 200 23.50 2,800
22.90 1,000 23.60 1,600
22.80 200 23.70 7,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 44.5%
DHG 99.60 (-0.10) 14.4%
DHT 82.00 (1.90) 7.3%
IMP 41.40 (-0.40) 7.1%
DVN 23.50 (0.90) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.00 (0.50) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 65.90 (0.10) 2.5%
DCL 26.75 (0.05) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 58.00 (0.00) 1.4%
PMC 109.90 (-1.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22.30 0 11,600 11,600
09:14 22.90 0.60 100 11,700
09:16 23.10 0.80 1,000 12,700
09:17 23.10 0.80 3,500 16,200
09:18 23.10 0.80 100 16,300
09:20 23.10 0.80 100 16,400
09:36 22.90 0.60 8,000 24,400
09:37 23.10 0.80 1,700 26,100
09:40 23.10 0.80 500 26,600
09:42 23.10 0.80 300 26,900
10:10 23 0.70 1,000 27,900
10:27 22.90 0.60 100 28,000
10:45 22.90 0.60 1,900 29,900
10:50 22.90 0.60 400 30,300
11:10 23 0.70 1,200 31,500
13:15 23 0.70 300 31,800
13:26 22.90 0.60 300 32,100
13:30 22.90 0.60 100 32,200
13:49 23 0.70 500 32,700
13:57 23.10 0.80 100 32,800
14:10 23.10 0.80 2,500 35,300
14:22 23.10 0.80 200 35,500
14:24 23.10 0.80 1,200 36,700
14:25 23.10 0.80 600 37,300
14:28 22.90 0.60 100 37,400
14:31 23.10 0.80 1,000 38,400
14:34 23.10 0.80 1,000 39,400
14:37 23.10 0.80 1,000 40,400
14:39 23.10 0.80 5,500 45,900
14:43 23.10 0.80 2,000 47,900
14:47 23.10 0.80 3,000 50,900
14:49 23.10 0.80 2,000 52,900
14:51 23.10 0.80 500 53,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (6.85) 0% 25.83 (0.24) 1%
2018 0 (6.05) 0% 223.26 (0.21) 0%
2019 6,329.02 (5.72) 0% 0 (0.23) 0%
2020 5,853.57 (5.33) 0% 0 (0.22) 0%
2021 0 (4.91) 0% 0 (0.22) 0%
2022 5,686.42 (5.59) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,223,3601,530,9931,195,9751,771,3935,609,3815,584,9694,907,4425,334,1755,723,3766,048,6846,848,4056,122,1227,380,8008,085,847
Tổng lợi nhuận trước thuế92,347266,615106,03092,804425,030131,904234,445238,032241,487217,752257,613680,408375,346411,071
Lợi nhuận sau thuế 79,101258,56094,42182,911390,271110,373217,351215,875228,681206,318243,016661,836350,017384,612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,031248,34780,65870,690346,00084,122195,352195,070206,934186,921214,478641,634346,519377,073
Tổng tài sản6,162,0966,296,9845,993,9186,070,9406,077,6595,778,0245,862,0946,103,1365,709,4445,713,5896,114,4916,897,7106,785,2145,676,050
Tổng nợ2,791,9113,003,9722,762,7572,921,2262,947,0763,012,5022,867,3743,194,2192,888,0693,052,5753,608,3963,226,9593,266,7923,327,913
Vốn chủ sở hữu3,370,1843,293,0123,231,1613,149,7143,130,5822,765,5222,994,7202,908,9172,821,3752,661,0152,506,0963,670,7513,518,4222,348,138


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |