CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (dp3)

61.20
1.20
(2%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
60
60.50
62.30
60
23,700
22.8k
5.7k
10.5 lần
22%
25%
0.7
1,290 tỷ
21 triệu
6,438
79.5 - 32.9

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 126.80 (3.30) 49.0%
DHG 113.60 (1.00) 15.6%
IMP 66.60 (0.00) 4.9%
DVN 18.60 (0.30) 4.5%
TRA 81.40 (-0.10) 3.6%
VFG 67.70 (0.50) 3.0%
CSV 64.00 (1.10) 2.8%
DHT 28.80 (-0.20) 2.4%
DMC 66.00 (1.00) 2.4%
DCL 28.95 (0.85) 2.1%
OPC 25.50 (0.00) 1.7%
DP3 61.20 (1.20) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 25.00 (-0.30) 0.7%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%
LDP 23.00 (-0.10) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
61.20 2,200 61.60 100
61.10 300 61.80 1,200
61.00 2,300 62.00 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 60 0.10 1,000 1,000
09:29 60 0.10 1,800 2,800
09:41 62.30 2.40 100 2,900
09:43 62.20 2.30 200 3,100
09:44 62.20 2.30 200 3,300
09:49 62.10 2.20 300 3,600
09:53 62.10 2.20 100 3,700
09:54 62.10 2.20 300 4,000
09:55 62.10 2.20 100 4,100
09:58 62.10 2.20 200 4,300
09:59 62.10 2.20 100 4,400
10:10 62.20 2.30 1,100 5,500
10:12 62.10 2.20 9,200 14,700
10:13 62 2.10 800 15,500
10:44 62 2.10 1,000 16,500
10:48 62 2.10 1,100 17,600
11:10 62 2.10 1,000 18,600
13:24 61.90 2 500 19,100
13:44 61.50 1.60 500 19,600
13:45 61.60 1.70 300 19,900
13:47 61.60 1.70 100 20,000
13:53 61.20 1.30 3,700 23,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 240 (0.33) 0% 0 (0.04) 0%
2018 360 (0.48) 0% 40 (0.08) 0%
2019 400 (0.42) 0% 60 (0.08) 0%
2020 400 (0.41) 0% 0 (0.11) 0%
2021 420 (0.39) 0% 0 (0.09) 0%
2022 420 (0.50) 0% 0 (0.11) 0%
2023 450 (0.12) 0% 0.04 (0.02) 61%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV104,67899,21192,803103,820418,231503,994394,474411,841423,630479,260327,765237,304212,247184,371
Tổng lợi nhuận trước thuế27,61263,38623,64939,641157,003136,490116,488142,960103,576102,21548,13828,57320,92817,421
Lợi nhuận sau thuế 22,04250,53718,86731,614125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,690
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,04250,53718,86731,614125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,690
Tổng tài sản566,864570,613544,747581,219570,626507,868443,792441,359369,181239,811214,656194,553177,598151,836
Tổng nợ76,350102,151126,821182,160102,15490,41878,92094,91167,49458,94968,80164,12174,89855,558
Vốn chủ sở hữu490,514468,462417,925399,058468,472417,450364,872346,448301,687180,862145,855130,432102,70096,279


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |