CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (dp3)

58
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58
58
58
57.70
5,200
21.8K
5.7K
10.2x
2.7x
22% # 26%
0.8
1,247 Bi
21 Mi
12,257
72.8 - 57.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.70 1,300 58.00 100
57.60 700 58.40 100
57.50 1,100 58.50 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 44.5%
DHG 99.60 (-0.10) 14.4%
DHT 82.00 (1.90) 7.3%
IMP 41.40 (-0.40) 7.1%
DVN 23.50 (0.90) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.00 (0.50) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 65.90 (0.10) 2.5%
DCL 26.75 (0.05) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 58.00 (0.00) 1.4%
PMC 109.90 (-1.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:12 58 0.10 100 100
11:10 58 0.10 800 900
13:10 57.80 -0.10 700 1,600
13:15 57.80 -0.10 100 1,700
13:16 57.70 -0.20 100 1,800
13:18 57.80 -0.10 1,000 2,800
13:19 57.70 -0.20 100 2,900
13:21 57.80 -0.10 100 3,000
13:24 57.70 -0.20 1,000 4,000
13:25 57.70 -0.20 200 4,200
13:29 57.80 -0.10 500 4,700
13:30 57.80 -0.10 100 4,800
13:45 57.70 -0.20 100 4,900
14:19 58 0.10 100 5,000
14:26 58 0.10 100 5,100
14:46 58 0.10 100 5,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 240 (0.33) 0% 0 (0.04) 0%
2018 360 (0.48) 0% 40 (0.08) 0%
2019 400 (0.42) 0% 60 (0.08) 0%
2020 400 (0.41) 0% 0 (0.11) 0%
2021 420 (0.39) 0% 0 (0.09) 0%
2022 420 (0.50) 0% 0 (0.11) 0%
2023 450 (0.12) 0% 0.04 (0.02) 61%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV96,385103,114104,67899,211418,231503,994394,474411,841423,630479,260327,765237,304212,247184,371
Tổng lợi nhuận trước thuế26,76134,85627,61263,386157,003136,490116,488142,960103,576102,21548,13828,57320,92817,421
Lợi nhuận sau thuế 21,30427,73322,04250,537125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,690
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,30427,73322,04250,537125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,690
Tổng tài sản564,909598,178566,864570,613570,626507,868443,792441,359369,181239,811214,656194,553177,598151,836
Tổng nợ96,121150,69476,350102,151102,15490,41878,92094,91167,49458,94968,80164,12174,89855,558
Vốn chủ sở hữu468,788447,484490,514468,462468,472417,450364,872346,448301,687180,862145,855130,432102,70096,279


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |