CTCP Dược phẩm Cửu Long (dcl)

26.75
0.05
(0.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.70
26.70
26.90
26.55
245,800
20.3K
0.9K
30.7x
1.3x
3% # 4%
1.2
1,950 Bi
73 Mi
282,224
30.4 - 22.4
913 Bi
1,484 Bi
61.5%
61.92%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.70 1,000 26.75 4,500
26.60 1,200 26.80 8,400
26.55 1,300 26.90 12,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 44.5%
DHG 99.60 (-0.10) 14.4%
DHT 82.00 (1.90) 7.3%
IMP 41.40 (-0.40) 7.1%
DVN 23.50 (0.90) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.00 (0.50) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 65.90 (0.10) 2.5%
DCL 26.75 (0.05) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 58.00 (0.00) 1.4%
PMC 109.90 (-1.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 26.70 0.25 3,000 3,000
09:22 26.70 0.25 1,000 4,000
09:24 26.70 0.25 2,000 6,000
09:27 26.70 0.25 100 6,100
09:28 26.80 0.35 6,200 12,300
09:29 26.80 0.35 8,800 21,100
09:32 26.70 0.25 300 21,400
09:33 26.70 0.25 6,200 27,600
09:34 26.70 0.25 2,000 29,600
09:59 26.60 0.15 1,100 30,700
10:10 26.60 0.15 9,400 40,100
10:14 26.65 0.20 2,200 42,300
10:15 26.60 0.15 20,000 62,300
10:16 26.65 0.20 16,000 78,300
10:20 26.65 0.20 11,000 89,300
10:31 26.75 0.30 8,000 97,300
10:32 26.75 0.30 3,800 101,100
10:42 26.75 0.30 100 101,200
10:43 26.70 0.25 100 101,300
10:45 26.70 0.25 1,300 102,600
10:46 26.70 0.25 16,300 118,900
10:50 26.65 0.20 700 119,600
11:10 26.60 0.15 2,800 122,400
11:20 26.60 0.15 8,000 130,400
13:10 26.65 0.20 26,500 156,900
13:11 26.65 0.20 1,200 158,100
13:18 26.70 0.25 9,300 167,400
13:19 26.70 0.25 9,500 176,900
13:20 26.70 0.25 3,500 180,400
13:48 26.65 0.20 1,700 182,100
13:49 26.70 0.25 14,300 196,400
13:50 26.70 0.25 15,500 211,900
13:51 26.70 0.25 6,000 217,900
13:52 26.70 0.25 9,500 227,400
13:53 26.75 0.30 8,000 235,400
13:54 26.70 0.25 1,700 237,100
13:55 26.60 0.15 2,900 240,000
13:56 26.60 0.15 100 240,100
13:59 26.70 0.25 200 240,300
14:29 26.70 0.25 1,000 241,300
14:30 26.70 0.25 200 241,500
14:46 26.75 0.30 4,300 245,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.78) 0% 96 (0.07) 0%
2018 0 (0.81) 0% 86 (0.01) 0%
2019 0 (0.76) 0% 79.20 (0.09) 0%
2020 844 (0.69) 0% 83.60 (0.07) 0%
2021 805 (0.72) 0% 0 (0.09) 0%
2022 845.51 (1.04) 0% 133.65 (0.11) 0%
2023 1,150 (0.24) 0% 141.54 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV242,950289,719282,910396,3691,170,4731,036,162715,486690,600756,657812,364775,837758,620674,392719,713
Tổng lợi nhuận trước thuế2,31914,27828,05436,28478,111141,542110,28485,944104,73320,02898,253113,06879,44340,259
Lợi nhuận sau thuế 1,56311,22422,28628,94762,134112,91487,75668,92887,00412,69874,87790,14960,62031,700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,41411,09122,14128,85261,717111,64185,96166,39188,47412,53574,30490,14960,62031,700
Tổng tài sản2,396,5482,415,4972,413,9742,277,4602,277,4602,105,3231,781,0281,800,4071,712,4711,730,9291,221,156845,392780,624593,354
Tổng nợ912,682933,195933,696826,659826,668713,666759,358829,411828,049925,802429,387188,745213,125287,730
Vốn chủ sở hữu1,483,8661,482,3021,480,2781,450,8011,450,7921,391,6571,021,670970,995884,422805,127791,769656,647567,498305,623


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |