CTCP Dược phẩm OPC (opc)

23
-0.30
(-1.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.30
23.30
23.30
23
2,300
13.2K
1.6K
14.6x
1.7x
9% # 12%
0.7
1,473 Bi
64 Mi
5,314
25.6 - 21.4
310 Bi
848 Bi
36.6%
73.21%
197 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.00 200 23.30 500
22.60 500 23.40 900
22.30 2,000 23.75 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 105.90 (-1.10) 44.3%
DHG 100.00 (0.40) 14.4%
DHT 82.00 (0.00) 7.4%
IMP 41.35 (-0.05) 7.0%
DVN 24.00 (1.00) 6.3%
CSV 37.25 (0.20) 4.5%
VFG 83.20 (-2.80) 3.8%
TRA 75.50 (0.00) 3.5%
DMC 64.00 (-1.90) 2.5%
DCL 26.80 (0.05) 2.2%
OPC 23.00 (-0.30) 1.6%
DP3 57.90 (-0.10) 1.4%
PMC 105.50 (-4.40) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 23.30 0 1,300 1,300
10:35 23.30 0 500 1,800
10:39 23.30 0 400 2,200
13:45 23 -0.30 100 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 760 (0.96) 0% 103 (0.09) 0%
2018 850 (1.01) 0% 117 (0.10) 0%
2019 875 (0.99) 0% 0 (0.10) 0%
2020 815 (0.97) 0% 0 (0.10) 0%
2021 866 (1.13) 0% 0.02 (0.12) 617%
2023 1,286 (0.20) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV194,216216,403221,205326,7791,008,9571,194,0031,126,408966,484994,1321,005,114963,929793,304663,914612,880
Tổng lợi nhuận trước thuế28,54628,06541,79131,803155,323179,924159,241132,778131,183130,246113,384100,44292,06886,192
Lợi nhuận sau thuế 22,59522,39033,36924,212122,319142,394123,363102,907101,249100,76287,41878,66670,31665,659
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,69821,99131,95424,529122,234142,128126,377105,791100,93198,14586,83178,11270,31665,659
Tổng tài sản1,157,8581,146,5341,200,7871,264,5871,260,8211,246,2251,238,2011,152,6251,180,0311,189,3941,062,633774,747591,651533,045
Tổng nợ310,140321,411298,054380,360376,657374,260495,177442,110492,368563,378491,661230,395135,050143,265
Vốn chủ sở hữu847,718825,123902,733884,227884,164871,964743,023710,515687,663626,016570,972544,351456,601389,780


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |