CTCP Dược phẩm OPC (opc)

23.45
-0.50
(-2.09%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV221,205326,779222,567264,497198,3871,008,9571,194,0031,126,408966,484994,1321,005,114963,929793,304663,914612,880
Giá vốn hàng bán117,002193,161123,949153,652110,555577,798686,763683,646590,010572,537571,411555,631441,161361,378301,742
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV104,149130,29198,517110,45687,579427,089484,851440,082375,580416,853431,067406,104349,244301,835310,418
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh41,85732,61339,79447,04636,669156,063179,568159,347133,040120,451115,770113,167100,10891,52585,723
Tổng lợi nhuận trước thuế41,79131,80339,88646,90936,783155,323179,924159,241132,778131,183130,246113,384100,44292,06886,192
Lợi nhuận sau thuế 33,36924,21231,64337,41529,112122,319142,394123,363102,907101,249100,76287,41878,66670,31665,659
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,95424,52931,82936,89329,060122,234142,128126,377105,791100,93198,14586,83178,11270,31665,659
Tổng tài sản ngắn hạn877,253931,392859,365836,721888,574927,671911,258886,325790,208824,478692,766603,345530,206354,164315,305
Tiền mặt270,728294,274189,552180,63676,491294,27486,591194,56459,43762,11792,512125,59097,53546,40439,833
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,56926,83936,03947,935217,15826,839228,56823,53830,40435,0693,0696917,0695,070
Hàng tồn kho385,950378,848399,147382,145415,977375,042419,111526,547540,178552,487438,346315,713279,975213,057207,011
Tài sản dài hạn323,534333,195324,287330,441331,772333,151334,967351,875362,417355,553496,628459,288244,541237,487217,740
Tài sản cố định218,291223,362222,179227,942228,786223,362234,536252,764247,537242,967253,226210,497210,757192,389192,547
Đầu tư tài chính dài hạn24,68524,43024,48324,39524,24824,38524,20323,68825,20823,99524,67627,66021,37443,75923,873
Tổng tài sản1,200,7871,264,5871,183,6521,167,1621,220,3471,260,8211,246,2251,238,2011,152,6251,180,0311,189,3941,062,633774,747591,651533,045
Tổng nợ298,054380,360323,604338,758391,322376,657374,260495,177442,110492,368563,378491,661230,395135,050143,265
Vốn chủ sở hữu902,733884,227860,048828,405829,025884,164871,964743,023710,515687,663626,016570,972544,351456,601389,780

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.95K1.91K2.22K4.76K3.98K3.80K3.69K3.43K3.09K2.78K3.40K4.38K4.34K4.11K6.17K6.03K3.82K4.14K3.30K
Giá cuối kỳ22.11K22.58K24.27K20.95K20.74K15.21K15.69K17.87K11.12K9.47K8.55K8.92K5.12K3.40K3.06K4.33K1.97KKK
Giá / EPS (PE)11.31 (lần)11.83 (lần)10.94 (lần)4.41 (lần)5.21 (lần)4.01 (lần)4.25 (lần)5.21 (lần)3.60 (lần)3.41 (lần)2.51 (lần)2.04 (lần)1.18 (lần)0.83 (lần)0.50 (lần)0.72 (lần)0.52 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.09K13.80K13.61K27.96K26.73K25.87K23.55K22.56K21.51K18.04K20.21K28.19K26.46K24.91K35.92K32.01K28.53K26.63K8.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.57 (lần)1.64 (lần)1.78 (lần)0.75 (lần)0.78 (lần)0.59 (lần)0.67 (lần)0.79 (lần)0.52 (lần)0.52 (lần)0.42 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)19 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.06%73.58%73.12%71.58%68.56%69.87%58.25%56.78%68.44%59.86%59.15%56.05%51.14%46.01%58.10%74.97%62.91%74.42%70.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.94%26.42%26.88%28.42%31.44%30.13%41.75%43.22%31.56%40.14%40.85%43.95%48.86%53.99%41.90%25.03%37.09%25.58%29.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.82%29.87%30.03%39.99%38.36%41.73%47.37%46.27%29.74%22.83%26.88%32.69%31.71%34.46%26.65%31.97%8.95%10.04%43.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.02%42.60%42.92%66.64%62.22%71.60%89.99%86.11%42.32%29.58%36.76%48.56%46.44%52.58%36.33%46.99%9.83%11.16%78.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.18%70.13%69.97%60.01%61.64%58.27%52.63%53.73%70.26%77.17%73.12%67.31%68.29%65.54%73.35%68.03%91.05%89.96%56.04%
6/ Thanh toán hiện hành299.15%249.54%247.06%181.02%180.76%169.40%124.28%124.28%236.73%271.80%227.89%176.57%190.84%229.67%396.41%266.84%729.17%760.26%161.96%
7/ Thanh toán nhanh167.54%148.66%133.43%73.48%57.19%55.89%45.64%59.25%111.72%108.29%78.27%63.96%66.43%67.89%178.35%183.65%442.84%582.95%99.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn92.32%79.16%23.48%39.74%13.60%12.76%16.60%25.87%43.55%35.61%28.79%16.27%20.04%12.21%49.43%23.66%71.41%171.61%21.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản86.20%80.02%95.81%90.97%83.85%84.25%84.51%90.71%102.40%112.21%114.98%104.82%101.24%87.77%88.53%96.72%85.35%74.30%123.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn117.99%108.76%131.03%127.09%122.31%120.58%145.09%159.76%149.62%187.46%194.38%187.03%197.98%190.77%152.38%129.01%135.67%99.83%174.52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu114.66%114.11%136.93%151.60%136.03%144.57%160.56%168.82%145.73%145.40%157.24%155.73%148.26%133.92%120.68%142.17%93.74%82.59%220.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho152.29%154.06%163.86%129.84%109.23%103.63%130.36%175.99%157.57%169.62%145.76%144.37%154.89%132.76%154.37%261.15%198.32%221.23%257.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.10%12.11%11.90%11.22%10.95%10.15%9.76%9.01%9.85%10.59%10.71%9.97%11.05%12.32%14.23%13.25%14.27%18.81%17.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.43%9.69%11.40%10.21%9.18%8.55%8.25%8.17%10.08%11.88%12.32%10.45%11.19%10.81%12.60%12.82%12.18%13.97%21.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.87%13.82%16.30%17.01%14.89%14.68%15.68%15.21%14.35%15.40%16.85%15.52%16.39%16.49%17.18%18.84%13.38%15.53%38.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21%21%21%18%18%18%17%16%18%19%22%20%22%25%26%21%25%36%31%
Tăng trưởng doanh thu2.20%-15.50%6%16.55%-2.78%-1.09%4.27%21.51%19.49%8.33%8.58%11.92%23.06%15.45%-4.75%70.17%21.58%15.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.05%-14%12.46%19.46%4.82%2.84%13.03%11.16%11.09%7.09%16.71%0.92%10.44%-0.09%2.29%58.05%-7.76%25.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.83%0.64%-24.42%12%-10.21%-12.60%14.59%113.40%70.60%-5.73%-18.61%11.42%-1.81%50.58%-13.27%436.62%-5.69%-56.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.89%1.40%17.35%4.58%3.32%9.85%9.64%4.89%19.22%17.14%7.54%6.55%11.16%4.03%12.21%12.20%7.12%207.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.60%1.17%0.65%7.42%-2.32%-0.79%11.93%37.16%30.95%10.99%-1.01%8.09%6.69%16.44%4.06%50.17%5.83%91.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |