CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam (dbc)

25.45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.45
25.45
25.60
25.30
846,900
19.5K
1.6K
15.9x
1.3x
4% # 8%
1.8
8,517 Bi
335 Mi
7,054,800
31.7 - 22.4
7,543 Bi
6,527 Bi
115.6%
46.39%
541 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.40 69,600 25.45 2,800
25.35 57,100 25.50 33,400
25.30 63,800 25.55 26,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 104,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 61.80 (0.20) 37.0%
MSN 65.50 (0.30) 27.0%
SAB 53.80 (0.10) 19.8%
KDC 58.60 (0.10) 5.3%
SBT 11.85 (-0.10) 2.8%
BHN 38.00 (0.00) 2.5%
DBC 25.45 (0.00) 2.4%
VCF 214.80 (5.50) 1.6%
PAN 25.00 (0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 25.45 -0.70 61,500 61,500
09:17 25.50 -0.65 21,200 82,700
09:18 25.40 -0.75 34,300 117,000
09:19 25.30 -0.85 14,200 131,200
09:20 25.30 -0.85 10,100 141,300
09:21 25.30 -0.85 11,300 152,600
09:22 25.30 -0.85 44,100 196,700
09:23 25.30 -0.85 3,800 200,500
09:24 25.30 -0.85 25,600 226,100
09:25 25.35 -0.80 17,100 243,200
09:26 25.35 -0.80 15,700 258,900
09:27 25.35 -0.80 13,800 272,700
09:28 25.35 -0.80 2,200 274,900
09:29 25.40 -0.75 9,500 284,400
09:30 25.45 -0.70 60,300 344,700
09:31 25.45 -0.70 34,500 379,200
09:32 25.40 -0.75 2,500 381,700
09:33 25.35 -0.80 100,500 482,200
09:34 25.35 -0.80 6,100 488,300
09:35 25.35 -0.80 69,400 557,700
09:36 25.35 -0.80 2,700 560,400
09:37 25.35 -0.80 10,100 570,500
09:38 25.40 -0.75 24,000 594,500
09:39 25.45 -0.70 700 595,200
09:40 25.45 -0.70 29,800 625,000
09:41 25.50 -0.65 27,400 652,400
09:42 25.50 -0.65 9,700 662,100
09:43 25.50 -0.65 18,000 680,100
09:44 25.60 -0.55 4,000 684,100
09:45 25.60 -0.55 9,700 693,800
09:46 25.60 -0.55 14,900 708,700
09:47 25.50 -0.65 25,300 734,000
09:48 25.50 -0.65 8,000 742,000
09:49 25.50 -0.65 3,200 745,200
09:50 25.50 -0.65 4,200 749,400
09:51 25.50 -0.65 5,900 755,300
09:52 25.45 -0.70 76,800 832,100
09:53 25.45 -0.70 9,900 842,000
09:54 25.45 -0.70 4,600 846,600
09:55 25.45 -0.70 300 846,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9,265.40 (5.96) 0% 319.69 (0.20) 0%
2018 9,296 (6.80) 0% 246 (0.36) 0%
2019 10,401 (7.30) 0% 356 (0.31) 0%
2020 13,203 (10.19) 0% 457 (1.40) 0%
2021 15,439 (10.96) 0% 0.02 (0.83) 4,148%
2022 22,558 (12.61) 0% 918 (0.15) 0%
2023 24,562 (2.40) 0% 569 (-0.31) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,678,7653,192,5163,343,3032,758,12411,241,16411,687,82710,961,93010,189,0677,299,9316,795,5125,959,7086,396,9145,863,1925,285,937
Tổng lợi nhuận trước thuế331,037157,21399,39614,74697,74978,978979,6851,553,973345,051393,359278,800522,751283,617249,156
Lợi nhuận sau thuế 312,170145,43572,6086,45225,0075,195829,5581,400,296305,130360,235200,105451,219252,836205,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ312,170145,43572,6086,45225,0075,195829,5581,400,296305,130360,235200,105451,219252,836205,773
Tổng tài sản14,069,76313,326,28212,511,82013,011,70413,011,70412,974,10410,862,55410,101,2719,591,9258,350,0136,989,2165,529,2724,615,2114,220,362
Tổng nợ7,542,5548,441,0047,772,9788,345,4698,345,4698,332,8766,176,6315,894,3116,565,9675,603,4854,486,5993,190,1302,668,7632,390,100
Vốn chủ sở hữu6,527,2094,885,2784,738,8434,666,2354,666,2354,641,2284,685,9234,206,9603,025,9572,746,5282,502,6172,339,1421,946,4481,830,262


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |