Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (bhn)

38.35
-0.55
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.90
38.35
38.35
38.35
100
22.3K
1.4K
27.4x
1.7x
4% # 6%
0.9
9,017 Bi
232 Mi
2,079
40.4 - 35.5
2,299 Bi
5,167 Bi
44.5%
69.21%
1,083 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.45 200 38.90 1,400
38.35 400 39.00 500
37.50 500 39.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 63.90 (0.30) 37.3%
MSN 71.30 (1.00) 28.3%
SAB 55.30 (-0.20) 20.0%
KDC 50.10 (0.00) 4.1%
BHN 38.35 (-0.55) 2.5%
SBT 11.85 (0.00) 2.5%
DBC 26.55 (0.35) 2.5%
VCF 209.60 (-0.60) 1.6%
PAN 22.45 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:22 38.35 -0.55 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,866.36 (9.84) 0% 808.60 (0.75) 0%
2018 8,895 (9.18) 0% 811.40 (0.48) 0%
2019 8,270.80 (9.41) 0% 310.09 (0.52) 0%
2020 4,238.80 (7.51) 0% 248 (0.66) 0%
2021 0 (7.05) 0% 255.14 (0.32) 0%
2022 6,605.20 (8.52) 0% 220.80 (0.53) 0%
2023 7,367.30 (1.20) 0% 222.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,348,2552,327,8651,319,7462,271,2887,900,9648,525,4367,053,4137,514,3719,405,0609,177,7509,840,03810,031,5429,653,5059,874,066
Tổng lợi nhuận trước thuế171,657220,684-12,91089,208464,336632,398411,569767,247669,523626,452972,6151,049,8071,206,9741,442,951
Lợi nhuận sau thuế 138,446171,886-20,98764,000354,685502,769324,173660,589523,128484,333754,122796,697951,5461,100,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ124,087153,848-5,23657,224336,126462,849304,452656,348540,139498,994751,413784,862887,1701,020,103
Tổng tài sản7,465,7077,275,1556,552,6727,139,5397,149,9817,233,1787,087,7307,684,0837,772,1769,202,8469,503,7219,780,7229,936,2409,332,656
Tổng nợ2,299,0222,187,6121,267,5351,825,7361,842,4721,928,3252,252,8511,948,5452,590,6134,272,0912,796,0743,243,0203,849,2143,110,647
Vốn chủ sở hữu5,166,6865,087,5445,285,1375,313,8035,307,5095,304,8534,834,8785,735,5385,181,5634,930,7556,707,6476,537,7016,087,0266,222,009


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |