CTCP Đại lý Vận tải SAFI (sfi)

30.55
0.20
(0.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.35
30.55
30.55
30.55
300
29.7K
2.8K
11.0x
1.0x
8% # 9%
1.1
755 Bi
25 Mi
6,931
35.5 - 29.8
159 Bi
738 Bi
21.5%
82.31%
243 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.40 200 30.55 700
30.35 300 30.60 1,000
30.10 100 30.65 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 25.80 (0.55) 27.6%
VJC 98.80 (0.30) 26.3%
GMD 60.20 (0.20) 12.3%
PHP 41.70 (0.60) 6.7%
PVT 26.50 (0.55) 4.6%
SCS 78.40 (0.40) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.55 (0.05) 3.0%
VSC 16.50 (0.45) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.90 (-0.10) 1.5%
SGN 82.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 30.55 0.20 100 100
13:11 30.55 0.20 100 200
13:18 30.55 0.20 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.72) 0% 60 (0.04) 0%
2018 0 (0.87) 0% 53 (0.05) 0%
2019 900 (0.85) 0% 42.10 (0.04) 0%
2020 900 (1.20) 0% 0 (0.08) 0%
2021 1,200 (1.85) 0% 0 (0.18) 0%
2023 1,500 (0.30) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV284,529252,200232,214269,8311,017,5271,724,3641,851,6491,203,173845,985869,055716,293560,906562,752603,667
Tổng lợi nhuận trước thuế18,41926,40320,43023,923127,853267,319216,08398,41054,22468,17051,75667,62557,74864,209
Lợi nhuận sau thuế 14,05322,09916,55618,746103,120214,419175,03882,33344,87754,17240,94755,77745,99155,138
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,05322,24916,40615,65595,878212,057173,06882,12044,53051,93638,95754,21440,52247,754
Tổng tài sản896,469859,184923,068888,663890,867996,424933,648702,041538,935707,326570,430536,753480,496539,384
Tổng nợ158,617135,238175,896156,188156,188220,503313,537219,66093,930300,311216,549194,943179,944268,405
Vốn chủ sở hữu737,852723,947747,173732,475734,680775,921620,112482,381445,005407,014353,880341,811300,552270,979


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |