CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

76.70
0.20
(0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
76.50
76.50
78.50
76.50
4,300
33.1K
6.5K
11.8x
2.3x
15% # 20%
0.7
2,569 Bi
34 Mi
19,467
86.6 - 62.7
338 Bi
1,110 Bi
30.5%
76.65%
295 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
76.70 1,300 77.80 100
76.60 900 77.90 1,900
76.50 600 78.00 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,400 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 69.2%
HVN 26.55 (1.00) 15.0%
VJC 101.70 (-0.30) 14.6%
SAS 34.00 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 76.50 -1.30 100 100
09:17 78.50 0.70 100 200
11:17 77.90 0.10 200 400
13:53 77.20 -0.60 200 600
14:10 77.20 -0.60 400 1,000
14:13 76.80 -1 600 1,600
14:14 77.20 -0.60 600 2,200
14:15 77.20 -0.60 300 2,500
14:16 77.70 -0.10 300 2,800
14:46 76.70 -1.10 1,500 4,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,006 (1.11) 0% 195 (0.23) 0%
2019 1,430 (1.59) 0% 285 (0.38) 0%
2020 820 (0.73) 0% 10 (0.09) 1%
2021 795 (0.49) 0% 0.02 (0.04) 211%
2022 795 (1.00) 0% 108 (0.14) 0%
2023 1,280 (0.33) 0% 250 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV379,582380,238368,729365,5841,455,651995,163488,319730,8271,585,1501,276,5661,105,950876,565598,937472,876
Tổng lợi nhuận trước thuế91,37986,45984,53832,538295,078172,36158,532109,317473,797367,315288,277217,978111,38198,066
Lợi nhuận sau thuế 72,99069,07167,59526,627241,138135,86642,23386,109378,524292,927230,308174,20586,66475,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ68,37063,18561,87524,437227,492138,00453,60388,133346,073263,169208,327174,20586,66475,781
Tổng tài sản1,448,2831,402,7551,330,4721,290,0191,289,1931,076,543938,5891,045,5201,253,425963,678698,092540,226327,029452,432
Tổng nợ338,233365,695250,557277,766276,873214,635118,299160,453285,090268,381203,892188,132118,257311,924
Vốn chủ sở hữu1,110,0491,037,0601,079,9151,012,2531,012,320861,908820,290885,068968,335695,298494,200352,094208,772140,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |