CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

80.40
-0.40
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
80.80
80.10
80.80
80
21,300
32.2K
7.0K
11.5x
2.5x
18% # 22%
0.5
2,700 Bi
34 Mi
19,424
86.6 - 62.6
251 Bi
1,080 Bi
23.2%
81.17%
347 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
80.20 500 80.50 200
80.10 2,100 80.80 5,200
80.00 25,000 81.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 1,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 68.5%
VJC 103.80 (0.00) 16.4%
HVN 21.30 (-0.20) 13.9%
SAS 30.00 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 80.10 -0.70 100 100
09:23 80.10 -0.70 100 200
09:36 80.40 -0.40 100 300
09:38 80 -0.80 400 700
09:41 80.20 -0.60 100 800
09:59 80.20 -0.60 100 900
10:16 80.10 -0.70 300 1,200
10:20 80.10 -0.70 300 1,500
10:24 80.50 -0.30 400 1,900
11:12 80 -0.80 5,000 6,900
11:15 80 -0.80 2,000 8,900
11:19 80.50 -0.30 100 9,000
13:10 80 -0.80 3,800 12,800
13:11 80 -0.80 500 13,300
13:13 80 -0.80 500 13,800
13:19 80 -0.80 300 14,100
13:21 80 -0.80 100 14,200
13:28 80.30 -0.50 100 14,300
14:10 80.40 -0.40 100 14,400
14:11 80.20 -0.60 600 15,000
14:12 80.20 -0.60 400 15,400
14:21 80.40 -0.40 100 15,500
14:22 80.50 -0.30 1,400 16,900
14:23 80.50 -0.30 500 17,400
14:24 80.50 -0.30 100 17,500
14:26 80.80 0 1,000 18,500
14:28 80.40 -0.40 400 18,900
14:29 80.50 -0.30 2,300 21,200
14:45 80.40 -0.40 100 21,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,006 (1.11) 0% 195 (0.23) 0%
2019 1,430 (1.59) 0% 285 (0.38) 0%
2020 820 (0.73) 0% 10 (0.09) 1%
2021 795 (0.49) 0% 0.02 (0.04) 211%
2022 795 (1.00) 0% 108 (0.14) 0%
2023 1,280 (0.33) 0% 250 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV380,238368,729365,584394,6001,455,651995,163488,319730,8271,585,1501,276,5661,105,950876,565598,937472,876
Tổng lợi nhuận trước thuế86,45984,53832,53895,641295,078172,36158,532109,317473,797367,315288,277217,978111,38198,066
Lợi nhuận sau thuế 69,76767,59526,62778,835241,138135,86642,23386,109378,524292,927230,308174,20586,66475,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ63,54061,87524,43772,306227,492138,00453,60388,133346,073263,169208,327174,20586,66475,781
Tổng tài sản1,405,1461,330,4721,290,0191,311,7741,289,1931,076,543938,5891,045,5201,253,425963,678698,092540,226327,029452,432
Tổng nợ367,390250,557277,766326,148276,873214,635118,299160,453285,090268,381203,892188,132118,257311,924
Vốn chủ sở hữu1,037,7561,079,9151,012,253985,6261,012,320861,908820,290885,068968,335695,298494,200352,094208,772140,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |