CTCP Cảng Hải Phòng (php)

22
0.40
(1.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.60
21.80
22
21.80
2,300
18.1k
1.7k
12.7 lần
8%
9%
0.8
7,095 tỷ
327 triệu
34,235
24.6 - 15.2
1,183 tỷ
5,915 tỷ
20%
83.33%
772 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.90 800 22.00 1,100
21.80 1,200 22.20 500
21.70 400 22.50 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:25 21.80 0.20 1,000 1,000
13:16 22 0.40 600 1,600
13:29 21.90 0.30 100 1,700
13:58 21.90 0.30 200 1,900
14:18 21.90 0.30 100 2,000
14:34 22 0.40 300 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,875 (2.07) 0% 473 (0.48) 0%
2018 1,759 (2.05) 0% 363.40 (0.52) 0%
2019 1,684 (2.12) 0% 365 (0.50) 0%
2020 1,336.50 (2.03) 0% 0 (0.56) 0%
2021 2,224 (2.28) 0% 0.00 (0.70) 17,410%
2022 2,367 (2.35) 0% 0 (0.72) 0%
2023 2,540 (0.50) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV566,423577,538552,337524,3252,156,4462,349,5102,284,6302,030,6632,116,6172,045,5492,068,9362,401,8852,350,209
Tổng lợi nhuận trước thuế219,470154,803198,650302,683915,353891,324859,334699,619622,240600,878560,817694,543646,963
Lợi nhuận sau thuế 179,175127,897162,883245,180745,380724,146696,445564,295502,802515,702482,285598,557521,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ140,555108,587128,305181,568567,236576,243550,182446,627387,856367,492348,831460,872382,035
Tổng tài sản7,097,6667,080,3156,870,6526,950,3747,078,9826,615,3716,102,5005,811,4215,785,1785,467,8455,236,2835,128,6555,801,4145,387,997
Tổng nợ1,183,1481,343,7101,211,3401,297,0971,343,3931,232,5931,105,9591,152,5011,376,8941,371,4051,228,7351,281,0661,519,6451,357,817
Vốn chủ sở hữu5,914,5185,736,6055,659,3125,653,2765,735,5895,382,7784,996,5414,658,9204,408,2844,096,4404,007,5483,847,5894,281,7694,030,180


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |