CTCP Vận tải Hà Tiên (htv)

9.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.50
9.50
9.50
0
25.1K
0.4K
24.4x
0.4x
1% # 2%
1.1
124 Bi
13 Mi
3,814
10.0 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.86 500 9.47 100
8.85 1,000 9.48 200
8.84 100 9.49 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 25.75 (0.50) 27.6%
VJC 99.10 (0.60) 26.3%
GMD 60.30 (0.30) 12.3%
PHP 41.40 (0.30) 6.7%
PVT 26.40 (0.45) 4.6%
SCS 78.30 (0.30) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.70 (0.20) 3.0%
VSC 16.50 (0.45) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.00 (-1.00) 1.5%
SGN 82.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.18) 0% 30.60 (0.02) 0%
2018 212.00 (0.22) 0% 30.04 (0.03) 0%
2019 0 (0.27) 0% 29.09 (0.03) 0%
2020 311.06 (0.28) 0% 28.61 (0.03) 0%
2021 360.82 (0.30) 0% 25.89 (0.02) 0%
2022 400.01 (0.35) 0% 18.71 (0.02) 0%
2023 406.58 (0.16) 0% 17.51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV76,37181,81256,90071,329299,745351,319297,847282,084271,911219,561181,182185,502205,747204,018
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4784,808-413,51110,78822,24121,72033,17536,82034,38926,73828,56344,46834,536
Lợi nhuận sau thuế 2,7823,889-762,4158,23617,70717,55126,66029,37727,75121,16222,62634,56126,083
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,696173-1252,3658,01417,54217,39226,34229,20327,55621,11222,62634,56126,083
Tổng tài sản406,728401,799383,170407,508407,508433,678422,675418,484427,116392,029377,548354,719353,722343,919
Tổng nợ78,11282,34657,90182,32482,32299,54589,30180,23591,30961,59156,71537,26239,86970,105
Vốn chủ sở hữu328,616319,454325,269325,184325,185334,133333,374338,248335,807330,438320,833317,457313,853273,814


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |