Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (gas)

66.90
0.10
(0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.80
66.80
67.10
66.70
103,400
25.5K / 25.5K
4.7K / 4.7K
14.1x / 14.1x
2.6x / 2.6x
12% # 19%
0.8
156,491 Bi
2,343 Mi / 2,343Mi
1,032,959
77.4 - 66.4
32,199 Bi
59,657 Bi
54.0%
64.95%
12,083 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
66.90 5,100 67.00 14,300
66.80 12,800 67.10 3,900
66.70 29,300 67.20 6,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 27,400

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 66.90 (0.10) 48.4%
BSR 20.65 (0.10) 19.7%
PLX 39.05 (-0.10) 15.7%
PVS 33.20 (0.00) 4.9%
PVI 62.60 (-0.20) 4.5%
PVD 23.30 (0.15) 4.0%
PVT 26.15 (0.05) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 66.70 -0.40 2,000 2,000
09:17 66.70 -0.40 100 2,100
09:21 66.80 -0.30 1,800 3,900
09:22 66.80 -0.30 5,100 9,000
09:24 66.80 -0.30 300 9,300
09:26 66.80 -0.30 500 9,800
09:27 66.80 -0.30 1,300 11,100
09:28 67 -0.10 1,200 12,300
09:30 67 -0.10 1,000 13,300
09:31 67 -0.10 500 13,800
09:35 66.90 -0.20 6,300 20,100
09:36 66.90 -0.20 1,300 21,400
09:38 66.90 -0.20 200 21,600
09:39 66.90 -0.20 1,300 22,900
09:41 67 -0.10 100 23,000
09:43 67 -0.10 100 23,100
09:44 67 -0.10 200 23,300
09:47 67 -0.10 1,000 24,300
09:49 67 -0.10 500 24,800
09:50 67 -0.10 5,100 29,900
09:53 66.90 -0.20 3,500 33,400
09:54 66.80 -0.30 2,600 36,000
09:55 66.80 -0.30 100 36,100
09:56 66.90 -0.20 100 36,200
09:57 66.90 -0.20 9,200 45,400
09:58 66.90 -0.20 600 46,000
10:10 66.90 -0.20 3,600 49,600
10:11 67 -0.10 100 49,700
10:12 66.90 -0.20 200 49,900
10:13 66.90 -0.20 1,000 50,900
10:14 66.90 -0.20 1,000 51,900
10:15 66.90 -0.20 100 52,000
10:16 66.80 -0.30 7,100 59,100
10:18 66.80 -0.30 500 59,600
10:19 66.80 -0.30 400 60,000
10:20 66.90 -0.20 300 60,300
10:21 66.90 -0.20 300 60,600
10:28 66.80 -0.30 1,300 61,900
10:30 66.90 -0.20 1,100 63,000
10:32 66.80 -0.30 1,000 64,000
10:33 66.80 -0.30 2,600 66,600
10:34 66.90 -0.20 700 67,300
10:35 66.90 -0.20 500 67,800
10:36 66.90 -0.20 6,100 73,900
10:37 66.80 -0.30 200 74,100
10:38 66.80 -0.30 11,000 85,100
10:40 66.90 -0.20 6,200 91,300
10:42 66.80 -0.30 100 91,400
10:44 66.90 -0.20 2,700 94,100
10:45 66.90 -0.20 2,000 96,100
10:46 66.90 -0.20 3,700 99,800
10:47 66.90 -0.20 500 100,300
10:48 66.90 -0.20 1,200 101,500
10:49 66.90 -0.20 1,400 102,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 51,479 (64.83) 0% 5,257 (9.94) 0%
2018 55,726 (75.98) 0% 6,429 (11.71) 0%
2019 63,908 (75.31) 0% 7,643 (12.09) 0%
2020 66,163.50 (64.14) 0% 6,636 (7.97) 0%
2021 70,169 (78.99) 0% 0.03 (8.85) 35,407%
2022 80,043.90 (100.72) 0% 7,039.40 (15.06) 0%
2023 76,441 (21.21) 0% 6,539 (3.42) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,256,61630,071,15523,314,99822,603,62390,014,137100,723,54978,992,15664,134,96575,310,10775,976,34664,830,15859,326,38064,509,11473,648,494
Tổng lợi nhuận trước thuế3,203,9614,239,2433,170,6073,364,82014,639,54218,806,27511,204,9989,978,06415,068,26314,539,92212,588,0389,152,24311,198,63517,990,866
Lợi nhuận sau thuế 2,578,1093,416,0672,543,6052,775,97311,793,09515,066,3928,851,8127,971,79112,085,65111,708,5659,937,7937,172,4108,832,12614,369,823
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,521,7943,320,8172,511,6562,723,01711,606,03114,798,3178,672,9657,854,95611,902,24811,453,9699,684,8647,020,1538,533,69514,122,676
Tổng tài sản91,855,59695,166,91091,775,93787,754,45587,754,45582,662,65278,768,07563,208,40162,178,78762,614,42061,889,34356,753,85456,714,60653,791,407
Tổng nợ32,198,74024,245,95723,875,66622,455,83522,455,83521,489,08926,575,34413,708,72012,564,25615,747,29518,617,83515,910,00613,825,54316,112,059
Vốn chủ sở hữu59,656,85570,920,95367,900,27165,298,62065,298,62061,173,56452,192,73149,499,68149,614,53146,867,12543,271,50940,843,84842,889,06337,679,349


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |