CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á (dag)

1.89
-0.03
(-1.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.92
1.92
1.92
1.79
706,400
5.7K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.7
114 Bi
60 Mi
359,752
5.5 - 1.9
1,393 Bi
344 Bi
404.9%
19.80%
1 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.89 3,900 1.90 86,500
1.83 5,000 1.91 18,000
1.82 2,500 1.92 15,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NTP 61.50 (0.50) 31.1%
BMP 94.40 (1.20) 29.8%
AAA 11.70 (0.25) 17.2%
DNP 20.00 (-0.10) 9.4%
INN 51.50 (-1.50) 3.8%
SVI 68.00 (-1.00) 3.5%
TPP 10.50 (0.40) 1.8%
HII 6.08 (0.03) 1.8%
MCP 28.10 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 1.90 -0.02 12,600 12,600
13:18 1.80 -0.12 50,000 62,600
13:19 1.83 -0.09 100 62,700
13:22 1.81 -0.11 1,500 64,200
13:24 1.81 -0.11 20,000 84,200
13:25 1.81 -0.11 8,900 93,100
13:26 1.81 -0.11 8,600 101,700
13:27 1.81 -0.11 10,000 111,700
13:28 1.80 -0.12 26,300 138,000
13:29 1.80 -0.12 1,600 139,600
13:31 1.80 -0.12 200 139,800
13:32 1.80 -0.12 2,900 142,700
13:33 1.80 -0.12 13,100 155,800
13:34 1.80 -0.12 4,100 159,900
13:35 1.80 -0.12 4,800 164,700
13:36 1.79 -0.13 22,000 186,700
13:37 1.79 -0.13 16,500 203,200
13:38 1.79 -0.13 39,300 242,500
13:39 1.79 -0.13 12,200 254,700
13:40 1.79 -0.13 30,200 284,900
13:41 1.79 -0.13 12,000 296,900
13:42 1.79 -0.13 8,100 305,000
13:43 1.79 -0.13 3,200 308,200
13:44 1.79 -0.13 3,200 311,400
13:45 1.79 -0.13 6,800 318,200
13:46 1.79 -0.13 11,900 330,100
13:47 1.79 -0.13 9,600 339,700
13:48 1.79 -0.13 44,400 384,100
13:49 1.79 -0.13 32,000 416,100
13:50 1.79 -0.13 4,000 420,100
13:51 1.79 -0.13 4,100 424,200
13:52 1.79 -0.13 4,300 428,500
13:53 1.79 -0.13 1,900 430,400
13:54 1.79 -0.13 4,700 435,100
13:55 1.79 -0.13 16,500 451,600
13:56 1.79 -0.13 7,900 459,500
13:57 1.79 -0.13 12,700 472,200
13:58 1.79 -0.13 1,400 473,600
13:59 1.79 -0.13 1,900 475,500
14:10 1.79 -0.13 147,800 623,300
14:11 1.80 -0.12 3,100 626,400
14:12 1.82 -0.10 4,100 630,500
14:13 1.82 -0.10 200 630,700
14:14 1.80 -0.12 1,100 631,800
14:16 1.81 -0.11 100 631,900
14:17 1.81 -0.11 800 632,700
14:18 1.81 -0.11 400 633,100
14:19 1.83 -0.09 600 633,700
14:20 1.84 -0.08 100 633,800
14:21 1.84 -0.08 100 633,900
14:22 1.85 -0.07 200 634,100
14:23 1.88 -0.04 300 634,400
14:25 1.87 -0.05 2,000 636,400
14:26 1.89 -0.03 6,200 642,600
14:27 1.89 -0.03 1,100 643,700
14:29 1.89 -0.03 4,300 648,000
14:30 1.90 -0.02 700 648,700
14:45 1.89 -0.03 57,700 706,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,710 (1.65) 0% 72 (0.06) 0%
2018 1,910 (1.56) 0% 95 (0.05) 0%
2019 1,815 (1.64) 0% 61 (0.05) 0%
2020 1,510 (1.76) 0% 38 (0.01) 0%
2021 1,810 (1.95) 0% 28 (0.01) 0%
2022 2,250 (2.27) 0% 26 (0.01) 0%
2023 2,248 (0.56) 0% 22 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,34330,662213,773400,3581,203,6262,272,7391,953,9611,756,9461,635,4391,555,3371,645,5761,393,2561,254,0011,109,442
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,053-22,335-16,226-144,157-203,98214,53212,18216,44871,21166,46269,05257,57244,41132,770
Lợi nhuận sau thuế -15,053-22,335-16,226-144,294-204,2517,3895,9299,77053,15853,96059,28752,96940,39429,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,053-22,335-16,226-144,294-204,2517,3895,9299,77053,15853,96059,28752,96940,39429,565
Tổng tài sản1,736,8802,174,5422,133,2652,169,7222,174,5422,178,5302,028,8031,739,7291,614,1281,379,9121,292,4071,074,867950,005794,460
Tổng nợ1,392,9061,744,7961,626,7641,648,4571,744,7961,491,5751,349,0251,062,865941,884761,170704,681576,332483,003604,835
Vốn chủ sở hữu343,975429,746506,502521,265429,746686,955679,778676,865672,243618,742587,727498,536467,002189,626


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |