CTCP Nhựa Bình Minh (bmp)

120
0.40
(0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
119.60
120
120
117.70
66,000
36.2K
12.5K
9.6x
3.3x
29% # 35%
1.8
9,719 Bi
81 Mi
224,561
131.4 - 78.4
573 Bi
2,941 Bi
19.5%
83.69%
821 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
119.60 400 120.00 13,800
119.10 500 120.10 200
119.00 2,300 120.20 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,200 24,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 120.00 (0.40) 37.5%
NTP 57.80 (0.00) 28.9%
AAA 8.40 (0.00) 12.4%
DNP 21.00 (0.40) 9.5%
INN 53.50 (0.00) 3.7%
SVI 62.30 (4.00) 2.9%
TPP 11.00 (0.00) 1.9%
MCP 33.00 (0.60) 1.9%
HII 4.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 119.90 3.30 1,200 1,200
09:19 119 2.40 200 1,400
09:27 119 2.40 700 2,100
09:33 119 2.40 3,000 5,100
09:45 118.70 2.10 300 5,400
09:46 118.50 1.90 3,500 8,900
09:47 118.90 2.30 500 9,400
09:51 118.60 2 200 9,600
09:57 118.60 2 500 10,100
10:10 118.50 1.90 400 10,500
10:12 118.20 1.60 100 10,600
10:13 118.50 1.90 200 10,800
10:23 118.70 2.10 200 11,000
10:38 118.80 2.20 100 11,100
10:47 118.80 2.20 500 11,600
10:56 118.80 2.20 500 12,100
10:57 118.60 2 100 12,200
11:10 118.30 1.70 2,000 14,200
11:15 118.30 1.70 300 14,500
11:17 118.30 1.70 200 14,700
11:20 118.50 1.90 100 14,800
11:23 118.50 1.90 100 14,900
11:24 118.60 2 200 15,100
11:27 118.20 1.60 100 15,200
11:28 118.50 1.90 100 15,300
13:10 117.90 1.30 22,300 37,600
13:12 117.90 1.30 600 38,200
13:16 118.10 1.50 300 38,500
13:22 118.10 1.50 100 38,600
13:25 118.50 1.90 1,000 39,600
13:29 118.40 1.80 200 39,800
13:33 118.40 1.80 1,800 41,600
13:34 118.40 1.80 500 42,100
13:35 118.40 1.80 100 42,200
13:36 118 1.40 5,900 48,100
13:37 118 1.40 300 48,400
13:41 118.90 2.30 100 48,500
13:46 118.90 2.30 300 48,800
13:56 119 2.40 200 49,000
13:58 118.90 2.30 400 49,400
14:10 118.90 2.30 2,600 52,000
14:11 119 2.40 200 52,200
14:13 119 2.40 1,000 53,200
14:18 119.40 2.80 800 54,000
14:19 119.40 2.80 4,600 58,600
14:20 119.40 2.80 500 59,100
14:26 119.40 2.80 500 59,600
14:27 119.50 2.90 300 59,900
14:28 119.60 3 400 60,300
14:29 119.60 3 100 60,400
14:30 119.30 2.70 100 60,500
14:46 120 3.40 5,500 66,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,050 (4.06) 0% 700 (0.46) 0%
2018 4,300 (4.13) 0% 600 (0.43) 0%
2019 4,300 (4.34) 0% 540 (0.42) 0%
2020 4,560 (4.70) 0% 0 (0.52) 0%
2021 5,200 (4.56) 0% 523 (0.21) 0%
2022 5,680 (5.82) 0% 448 (0.70) 0%
2023 6,357 (2.80) 0% 651 (0.58) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,422,5241,167,4891,017,9881,466,5275,199,9235,824,8334,564,9384,700,4404,342,9554,129,9734,056,6083,678,3512,970,2872,500,609
Tổng lợi nhuận trước thuế362,008350,412237,413319,1641,307,183871,342268,201656,540529,277529,921582,957783,985665,122481,097
Lợi nhuận sau thuế 289,631280,301189,875256,8631,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901376,812
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ289,631280,301189,875256,8631,041,006694,269214,377522,586422,766427,610464,695627,404518,901376,812
Tổng tài sản3,513,6693,085,1783,502,0993,255,0013,255,0013,044,7922,838,0213,022,7462,849,9072,812,1992,872,2482,891,0752,438,3351,928,518
Tổng nợ573,043434,184622,495565,272565,272423,473544,546551,221380,624358,546423,168593,702423,056210,258
Vốn chủ sở hữu2,940,6252,650,9942,879,6042,689,7292,689,7292,621,3192,293,4752,471,5252,469,2842,453,6532,449,0802,297,3742,015,2791,718,260


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |