CTCP An Tiến Industries (hii)

4.46
0.01
(0.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.45
4.46
4.48
4.40
177,400
13.4K
0.4K
10.1x
0.3x
2% # 3%
1.4
329 Bi
74 Mi
138,745
6.5 - 4.3
1,000 Bi
986 Bi
101.4%
49.65%
145 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.45 6,200 4.46 1,200
4.44 5,500 4.47 1,500
4.43 200 4.48 6,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,900 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 119.50 (-0.50) 37.3%
NTP 58.30 (0.50) 29.1%
AAA 8.36 (-0.04) 12.3%
DNP 21.00 (0.00) 9.6%
INN 53.40 (-0.10) 3.7%
SVI 62.30 (0.00) 3.1%
MCP 33.00 (0.00) 1.9%
TPP 10.20 (-0.80) 1.8%
HII 4.46 (0.01) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 4.48 0.03 200 200
10:13 4.44 -0.01 100 300
10:14 4.45 0 5,000 5,300
10:15 4.46 0.01 100 5,400
10:24 4.45 0 5,300 10,700
10:40 4.45 0 500 11,200
10:49 4.46 0.01 200 11,400
10:54 4.44 -0.01 6,800 18,200
10:55 4.46 0.01 2,200 20,400
11:12 4.40 -0.05 500 20,900
11:13 4.45 0 100 21,000
11:14 4.46 0.01 500 21,500
11:19 4.45 0 5,000 26,500
11:26 4.46 0.01 100 26,600
13:14 4.45 0 5,000 31,600
13:28 4.45 0 1,000 32,600
13:41 4.45 0 40,000 72,600
13:45 4.46 0.01 102,200 174,800
13:47 4.48 0.03 600 175,400
14:46 4.46 0.01 2,000 177,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,100 (1.33) 0% 55 (0.06) 0%
2018 3,000 (4.88) 0% 130 (0.05) 0%
2019 3,000 (4.64) 0% 70 (0.05) 0%
2020 3,300 (4.09) 0% 60 (0.05) 0%
2021 4,000 (8.27) 0% 0.02 (0.10) 691%
2022 9,000 (10.68) 0% 97 (-0.14) -0%
2023 6,000 (2.42) 0% 30 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,832,7011,673,9661,657,4961,479,6517,886,78210,676,0228,274,0854,090,7974,642,2604,877,2601,331,811193,837188,422180,484
Tổng lợi nhuận trước thuế-28,47931,57933,37417,55483,351-137,529128,10756,65162,93455,74277,12714,4758,35012,029
Lợi nhuận sau thuế -21,19424,29630,75617,08580,111-142,593103,64552,96654,08845,21861,57611,5626,4679,347
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-22,41519,19821,82113,67169,320-50,77380,17743,17546,13337,57355,36811,5626,4679,347
Tổng tài sản1,986,8462,061,8531,903,2631,873,4421,892,7222,387,7742,224,2271,530,4561,749,9142,281,2361,079,102368,052212,278134,302
Tổng nợ1,000,3931,052,252908,315910,358929,3041,503,8451,574,847957,2071,188,6921,676,724772,777250,328105,7928,016
Vốn chủ sở hữu986,4531,009,601994,948963,084963,418883,929649,380573,249561,222604,512306,325117,724106,486126,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |