CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (inn)

58.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58.90
57.20
60
57.20
3,900
40.1K
6.3K
9.3x
1.5x
9% # 16%
0.8
1,060 Bi
18 Mi
4,307
60.7 - 46.8
486 Bi
721 Bi
67.4%
59.74%
139 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.90 1,400 60.00 600
58.50 5,100 60.50 1,000
58.20 100 62.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 129.80 (-4.70) 38.2%
NTP 65.50 (0.00) 32.7%
DNP 19.30 (0.80) 9.1%
AAA 7.00 (0.33) 8.9%
INN 58.90 (0.00) 3.7%
SVI 67.50 (3.80) 2.9%
MCP 30.00 (0.00) 1.7%
TPP 10.70 (0.00) 1.7%
HII 4.26 (0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 57.20 -1.70 100 100
09:24 60 1.10 100 200
09:34 60 1.10 200 400
13:42 60 1.10 2,500 2,900
14:26 58.90 0 1,000 3,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 900 (0.98) 0% 90 (0.07) 0%
2018 960 (1.16) 0% 91 (0.08) 0%
2019 1,150 (1.31) 0% 97 (0.09) 0%
2020 1,050 (1.21) 0% 0 (0.07) 0%
2021 1,350 (1.54) 0% 0 (0.07) 0%
2022 1,500 (1.71) 0% 0 (0.08) 0%
2023 1,650 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV567,232451,379376,134371,8151,766,5601,533,2661,710,6861,538,7961,210,7741,310,0171,164,935978,332883,288763,175
Tổng lợi nhuận trước thuế37,23934,67633,08130,205135,202113,101103,18988,62183,643107,35395,92390,91389,12575,584
Lợi nhuận sau thuế 35,62027,74126,46524,164113,99099,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,62027,74126,46524,164113,99099,24182,55270,89767,08085,88376,73872,73071,28358,999
Tổng tài sản1,206,8071,116,2331,068,7731,015,7231,206,8071,089,704992,7491,122,460802,554792,415653,755554,368491,379397,805
Tổng nợ485,827430,792411,046335,000485,827432,742400,678572,430283,850298,154204,952206,468189,619139,784
Vốn chủ sở hữu720,980685,440657,726680,723720,980656,961592,071550,030518,704494,261448,803347,900301,760258,021


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |