CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (ntp)

42.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.20
42.50
42.50
42.20
9,100
24.9k
4.2k
10.0 lần
11%
17%
1.1
5,468 tỷ
130 triệu
54,398
43.9 - 25.6
1,964 tỷ
3,225 tỷ
60.9%
62.14%
253 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 116.90 (1.60) 35.9%
NTP 42.20 (0.00) 20.7%
AAA 10.70 (0.00) 15.4%
DNP 20.00 (0.00) 8.9%
INN 52.80 (0.00) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
MCP 28.80 (-0.20) 1.7%
HII 5.64 (0.12) 1.6%
RDP 5.25 (-0.25) 1.0%
VNP 12.00 (0.00) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
DAG 2.75 (0.00) 0.6%
VBC 21.70 (-0.20) 0.6%
TPC 5.61 (-0.37) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.10 2,100 42.20 1,000
42.00 11,800 42.30 3,800
41.90 200 42.40 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 42.50 0.20 500 500
09:16 42.50 0.20 100 600
09:17 42.50 0.20 500 1,100
09:38 42.40 0.10 100 1,200
09:52 42.20 -0.10 3,000 4,200
10:10 42.20 -0.10 300 4,500
10:11 42.20 -0.10 2,500 7,000
10:14 42.30 0 100 7,100
10:26 42.20 -0.10 1,000 8,100
10:28 42.20 -0.10 1,000 9,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,880 (4.44) 0% 455 (0.49) 0%
2018 4,800 (4.53) 0% 480 (0.33) 0%
2019 5,000 (4.79) 0% 425 (0.41) 0%
2020 5,100 (4.65) 0% 0 (0.45) 0%
2021 5,100 (5.00) 0% 0.02 (0.47) 2,339%
2022 5,175 (5.83) 0% 0 (0.48) 0%
2023 5,875 (1.32) 0% 0.02 (0.12) 592%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV962,0011,373,4721,373,7441,236,5275,304,8175,833,5364,995,4764,646,2094,788,7134,534,6444,443,6544,365,5433,564,0603,006,459
Tổng lợi nhuận trước thuế130,543194,640177,509151,716659,282564,480551,035523,419471,186379,845556,985447,336411,886381,594
Lợi nhuận sau thuế 109,003164,662148,183128,187559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157325,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ109,003164,662148,183128,187559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157325,046
Tổng tài sản5,188,8535,453,6995,176,9694,965,6985,453,6995,063,8374,898,1983,895,4194,552,3204,876,2954,261,7213,419,7073,251,6812,580,348
Tổng nợ1,964,3512,338,2002,031,7691,968,6802,338,2002,233,0202,190,2201,306,1301,984,9002,623,7902,175,7151,586,2721,532,4681,114,438
Vốn chủ sở hữu3,224,5023,115,4993,145,2012,997,0173,115,4992,830,8172,707,9782,589,2892,567,4192,252,5062,086,0061,833,4351,719,2141,465,910


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |