CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex (pjt)

10.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.30
10.30
0
13.2K
1.2K
8.7x
0.8x
6% # 9%
1.3
256 Bi
25 Mi
5,851
12.4 - 8.9
125 Bi
329 Bi
38.1%
72.42%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.05 500 10.35 700
10.00 3,000 10.40 2,300
9.58 100 10.50 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 25.25 (0.00) 27.6%
VJC 99.00 (0.50) 26.3%
GMD 60.80 (0.80) 12.3%
PHP 41.60 (0.50) 6.7%
PVT 26.35 (0.40) 4.6%
SCS 78.40 (0.40) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.65 (0.15) 3.0%
VSC 16.25 (0.20) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.00 (-1.00) 1.5%
SGN 81.90 (-0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 488.34 (0.56) 0% 27.96 (0.03) 0%
2018 543.56 (0.63) 0% 33.02 (0.04) 0%
2019 597.70 (0.68) 0% 32.16 (0.03) 0%
2020 669.09 (0.61) 0% 24.48 (0.03) 0%
2021 692.29 (0.63) 0% 0.01 (0.02) 276%
2022 667.68 (0.82) 0% 22.40 (0.02) 0%
2023 757.01 (0.19) 0% 18.40 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV175,155163,890189,484162,479706,910821,621626,994606,101678,449626,315563,169443,509373,448371,541
Tổng lợi nhuận trước thuế7,30525,0178,078-2,56923,41828,97827,66333,70442,29445,74742,41540,22524,09520,082
Lợi nhuận sau thuế 5,76719,7626,436-2,69518,50322,95622,07426,89233,54336,35833,75631,85318,61215,308
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,76719,7626,436-2,69518,50322,95622,07426,89233,54336,35833,75631,85318,61215,308
Tổng tài sản454,438447,681447,400429,631429,631492,683533,199497,897552,615390,860421,715278,830288,575286,280
Tổng nợ125,327124,337142,035130,702130,702190,100231,998272,637330,333172,713210,738131,192159,394158,822
Vốn chủ sở hữu329,111323,344305,365298,929298,929302,583301,200225,260222,282218,147210,977147,638129,181127,458


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |