Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

16.80
0.10
(0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.70
16.70
16.95
16.70
53,700
11.9K / 10.4K
1.6K / 1.3K
10.8x / 12.4x
1.4x / 1.6x
3% # 13%
1.4
2,884 Bi
199 Mi / 199Mi
409,331
22.1 - 14.8
7,762 Bi
2,059 Bi
377.0%
20.97%
319 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.75 11,400 16.85 5,800
16.70 15,600 16.90 6,900
16.65 9,600 16.95 22,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 9,715

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 51.00 (0.20) 51.8%
PVI 60.00 (-0.10) 19.3%
VNR 21.80 (0.00) 5.5%
BIC 34.00 (0.25) 5.4%
MIG 16.80 (0.10) 4.6%
PTI 33.50 (-0.50) 3.8%
BMI 20.50 (0.35) 3.7%
PGI 21.75 (0.00) 3.3%
PRE 18.70 (0.10) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 16.70 -0.10 9,900 9,900
09:17 16.90 0.10 100 10,000
09:18 16.90 0.10 3,500 13,500
09:19 16.95 0.15 3,100 16,600
09:24 16.80 0 3,000 19,600
09:25 16.95 0.15 100 19,700
09:27 16.75 -0.05 600 20,300
09:28 16.85 0.05 300 20,600
09:42 16.80 0 1,000 21,600
09:44 16.85 0.05 100 21,700
10:10 16.75 -0.05 2,000 23,700
10:19 16.80 0 100 23,800
10:20 16.85 0.05 100 23,900
10:26 16.80 0 100 24,000
10:34 16.80 0 1,300 25,300
10:37 16.80 0 300 25,600
10:38 16.80 0 600 26,200
10:40 16.80 0 200 26,400
10:41 16.80 0 3,100 29,500
10:42 16.80 0 1,000 30,500
10:47 16.80 0 500 31,000
10:49 16.85 0.05 500 31,500
10:52 16.80 0 9,700 41,200
10:53 16.80 0 100 41,300
10:55 16.80 0 300 41,600
10:57 16.80 0 100 41,700
10:58 16.80 0 2,100 43,800
10:59 16.80 0 100 43,900
11:10 16.80 0 1,000 44,900
11:18 16.80 0 500 45,400
11:19 16.80 0 2,600 48,000
11:22 16.85 0.05 800 48,800
11:23 16.75 -0.05 2,100 50,900
11:24 16.80 0 300 51,200
11:25 16.80 0 300 51,500
11:28 16.80 0 900 52,400
11:30 16.80 0 100 52,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.85) 0% 118.40 (0.04) 0%
2018 2,500 (1.91) 0% 146 (0.11) 0%
2019 2,488 (2.25) 0% 0 (0.14) 0%
2021 0 (3.40) 0% 0 (0.22) 0%
2022 59,234 (0) 0% 0 (0.16) 0%
2023 6,596.46 (0) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,097,8491,272,9421,302,0821,274,2474,678,4005,203,8433,932,2623,156,6132,506,6021,924,8501,920,8101,738,4751,401,876
Tổng lợi nhuận trước thuế30,83480,28896,259137,760352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
Lợi nhuận sau thuế 24,66756,57277,007109,686280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,43570,26638,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,66756,57277,007109,686280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,36970,25538,288
Tổng tài sản9,821,4109,119,2099,088,8298,819,1658,819,1658,545,3146,567,4575,550,8434,913,8513,677,5643,013,4802,949,8992,255,325
Tổng nợ7,762,3197,077,5716,929,8656,732,8686,732,8686,642,4004,808,6724,003,4553,429,6262,688,5052,123,2072,095,9241,697,484
Vốn chủ sở hữu2,059,0902,041,6382,158,9642,086,2972,086,2971,902,9141,758,7851,547,3891,484,226989,059883,030846,797550,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |