Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (vnr)

21.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.80
21.80
21.80
21.80
6,200
22.9K / 20.8K
1.9K / 1.7K
11.7x / 12.9x
1.0x / 1.0x
4% # 8%
0.6
3,615 Bi
182 Mi / 182Mi
18,806
23.3 - 19.9
4,898 Bi
3,793 Bi
129.1%
43.48%
78 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.50 700 21.90 1,100
21.20 400 22.00 1,000
21.10 2,100 22.10 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 51.20 (0.40) 51.8%
PVI 60.20 (0.10) 19.3%
VNR 21.80 (0.00) 5.5%
BIC 34.20 (0.45) 5.4%
MIG 16.85 (0.15) 4.6%
PTI 33.90 (-0.10) 3.8%
BMI 20.45 (0.30) 3.7%
PGI 21.75 (0.00) 3.3%
PRE 18.80 (0.20) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 21.80 0 500 500
09:45 21.80 0 1,400 1,900
10:14 21.80 0 1,300 3,200
10:16 21.80 0 600 3,800
13:10 21.80 0 400 4,200
13:19 21.80 0 1,000 5,200
13:37 21.80 0 1,000 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,770 (1.65) 0% 278 (0.26) 0%
2018 1,770 (1.72) 0% 308 (0.30) 0%
2019 1,967 (2.02) 0% 331 (0.29) 0%
2020 2,564.60 (2.33) 0% 0 (0.31) 0%
2021 0 (2.35) 0% 0 (0.35) 0%
2022 0 (0) 0% 0 (0.38) 0%
2023 2,468 (0) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế-63,892185,370177,38564,640499,863462,927423,287377,193344,188358,421310,670287,170290,784416,087
Lợi nhuận sau thuế -45,957156,419143,19452,597423,439378,385347,056311,072286,623302,049259,233239,985241,076334,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-46,083156,356144,33653,657421,425380,157346,949312,244288,085296,697258,777239,777242,587334,809
Tổng tài sản8,723,4608,552,4708,384,5398,002,3498,002,2567,126,4797,156,6146,975,7406,994,3826,673,9266,448,6456,350,3506,465,3076,034,510
Tổng nợ4,897,6874,670,9334,492,6124,251,2834,251,2543,640,7123,844,8513,807,7673,868,0703,668,2963,712,3543,579,8123,798,1513,355,474
Vốn chủ sở hữu3,792,7603,848,6493,859,1033,717,0993,717,0363,453,8153,278,0393,134,3553,091,5223,005,6302,705,3912,740,0952,636,9202,647,289


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |