Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

20.45
0.30
(1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.15
20.15
20.50
20.10
39,900
23.2K / 21.1K
2.2K / 2.0K
9.0x / 9.9x
0.9x / 1.0x
3% # 10%
1.1
2,430 Bi
133 Mi / 133Mi
223,565
24.6 - 19.2
5,300 Bi
2,800 Bi
189.3%
34.57%
256 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.30 800 20.45 600
20.25 200 20.50 12,300
20.20 4,300 20.55 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,041

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 51.00 (0.20) 51.8%
PVI 60.30 (0.20) 19.3%
VNR 21.80 (0.00) 5.5%
BIC 34.00 (0.25) 5.4%
MIG 16.80 (0.10) 4.6%
PTI 33.40 (-0.60) 3.8%
BMI 20.45 (0.30) 3.7%
PGI 21.75 (0.00) 3.3%
PRE 18.80 (0.20) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:38 20.15 -0.15 1,500 1,500
10:46 20.10 -0.20 300 1,800
10:56 20.10 -0.20 200 2,000
11:10 20.15 -0.15 3,000 5,000
11:12 20.15 -0.15 700 5,700
11:13 20.20 -0.10 1,900 7,600
11:14 20.20 -0.10 10,000 17,600
11:15 20.20 -0.10 1,500 19,100
11:16 20.20 -0.10 1,000 20,100
11:17 20.35 0.05 1,200 21,300
11:18 20.40 0.10 500 21,800
11:21 20.45 0.15 1,100 22,900
11:24 20.45 0.15 2,000 24,900
11:25 20.50 0.20 3,000 27,900
11:26 20.45 0.15 500 28,400
11:27 20.45 0.15 2,200 30,600
11:28 20.45 0.15 2,500 33,100
11:29 20.45 0.15 500 33,600
11:30 20.45 0.15 300 33,900
11:31 20.50 0.20 700 34,600
13:10 20.45 0.15 2,600 37,200
13:11 20.45 0.15 400 37,600
13:12 20.45 0.15 100 37,700
13:15 20.45 0.15 100 37,800
13:16 20.45 0.15 200 38,000
13:17 20.45 0.15 300 38,300
13:18 20.45 0.15 100 38,400
13:27 20.45 0.15 1,500 39,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,918 (3.91) 0% 162.80 (0.16) 0%
2018 4,300 (3.94) 0% 600 (0.16) 0%
2019 4,577 (4.34) 0% 185 (0.18) 0%
2020 3,895 (4.72) 0% 0 (0.20) 0%
2021 5,024.91 (4.84) 0% 0 (0.26) 0%
2022 5,700 (0) 0% 272 (0.29) 0%
2023 6,750 (0) 0% 326 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,500,0931,335,3631,799,3491,498,8445,559,7305,398,9714,496,3894,295,3323,874,3383,547,8153,395,9113,101,9922,822,2972,601,113
Tổng lợi nhuận trước thuế-55,51995,85482,99481,907376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154144,906
Lợi nhuận sau thuế 51,16870,69472,72474,849328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414129,220120,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,16870,69472,72474,849328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414126,274116,060
Tổng tài sản8,099,2777,103,5807,303,1117,030,9277,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,4015,340,544
Tổng nợ5,299,7304,347,3364,553,6634,345,0734,318,5124,569,6905,013,4724,234,3853,384,0183,223,8453,286,5212,937,3202,801,5303,052,456
Vốn chủ sở hữu2,799,5472,756,2442,749,4482,685,8542,685,6832,467,1912,373,7402,317,1672,296,5112,254,7972,153,4742,188,2392,223,5542,191,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |