CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí (pxi)

1.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.70
1.70
1.70
1.70
26,400
4.4K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.8
51 Bi
30 Mi
79,124
3.5 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.70 28,400 1.80 99,100
1.60 9,900 1.90 67,200
1.50 56,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.20 (0.30) 47.7%
BSR 22.30 (0.00) 21.1%
PLX 40.00 (0.25) 15.7%
PVS 31.90 (-0.20) 4.7%
PVI 60.00 (-0.10) 4.3%
PVD 22.30 (-0.10) 3.8%
PVT 26.40 (0.45) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 1.70 -0.10 1,300 1,300
09:13 1.70 -0.10 3,700 5,000
09:29 1.70 -0.10 200 5,200
10:10 1.70 -0.10 5,000 10,200
10:12 1.70 -0.10 6,200 16,400
10:13 1.70 -0.10 1,400 17,800
10:25 1.70 -0.10 1,000 18,800
10:28 1.70 -0.10 300 19,100
10:32 1.70 -0.10 7,200 26,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 830 (0.46) 0% 23 (-0.01) -0%
2017 538 (0.30) 0% 6 (-0.04) -1%
2019 475 (0.47) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 83 (0.01) 0% 0 (-0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,3067981,4951,51530,3867,595-18,5248,284471,227566,478298,464463,3951,139,516905,539
Tổng lợi nhuận trước thuế-846-981-1,282-4,186-19,341-4,877-30,319-49,584-7,0702,627-42,938-14,53448,72438,323
Lợi nhuận sau thuế -846-981-1,282-4,186-19,341-4,877-30,319-50,005-10,440535-43,025-14,53435,57229,151
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-846-981-1,282-4,186-19,341-4,877-30,319-50,005-10,440535-43,025-14,53435,57229,151
Tổng tài sản316,628317,654324,091329,988329,790356,416366,862430,877615,970978,5541,206,5461,239,0291,243,5051,476,285
Tổng nợ183,642183,821189,277193,695193,695173,135176,131209,827344,914721,059949,587939,044900,9971,131,118
Vốn chủ sở hữu132,987133,833134,813136,293136,095183,281190,731221,050271,055257,495256,960299,985342,507345,167


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |