CTCP MHC (mhc)

6.85
0.15
(2.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.90
6.66
9,800
13.0K / 12.4K
0K / 0K
0x / 0x
0.5x / 0.5x
0% # 0%
1.8
277 Bi
43 Mi / 43Mi
118,982
10.0 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.72 200 6.89 800
6.66 20,900 6.90 2,100
6.61 400 6.92 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 48.90 (-0.40) 28.3%
IDC 53.40 (0.10) 22.5%
GEX 18.80 (0.20) 20.5%
VIX 9.11 (0.07) 16.9%
CAV 69.30 (0.00) 7.7%
VCW 29.40 (0.00) 2.8%
PXL 12.90 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.70 -0.27 100 100
09:23 6.66 -0.31 2,600 2,700
09:25 6.66 -0.31 400 3,100
09:32 6.66 -0.31 300 3,400
09:33 6.66 -0.31 500 3,900
09:34 6.66 -0.31 400 4,300
09:48 6.66 -0.31 500 4,800
10:10 6.66 -0.31 700 5,500
10:14 6.70 -0.27 300 5,800
10:16 6.70 -0.27 1,200 7,000
10:20 6.72 -0.25 800 7,800
10:21 6.72 -0.25 1,800 9,600
11:27 6.90 -0.07 100 9,700
13:10 6.85 -0.12 100 9,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115 (0.07) 0% 33 (0.01) 0%
2018 116 (0.05) 0% 34 (0.04) 0%
2019 150 (0.03) 0% 38 (0.01) 0%
2020 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%
2021 500 (0.02) 0% 0 (0.05) 0%
2022 420 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 200 (0.00) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,1023,7434,1064,874131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,01969,712
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,968-2047,159-29,37127,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,29873,742
Lợi nhuận sau thuế -9,355-2186,265-24,94425,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,42372,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,281-2386,237-24,89325,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,42370,646
Tổng tài sản766,385782,415731,116720,681720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900256,676
Tổng nợ227,326234,002182,485178,314178,314638,749905,745349,652235,404255,714149,66630,23822,35258,586
Vốn chủ sở hữu539,059548,414548,632542,367542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548198,091


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |